DANH MỤC MÁY BƠM
Tin tức
Từ cái tên của loại thiết bị này chúng ta cũng có...
Bơm chìm nước thải thân gang Ebara chắc chắn đã quá quen thuộc với khách hàng Việt thông qua các dòng sản phẩm cao cấp, nhập khẩu Italy. Bên cạnh đó, máy bơm công nghiệp Ebara tại Việt Nam cũng còn 1 xuất xứ khác. Đó là được sản xuất tại Trung Quốc.
Bơm Ebara sản xuất tại Trung Quốc nằm trong phân khúc bơm chìm nước thải công nghiệp. Cụ thể, đó là bơm chìm nước thải thân gang, công suất lớn, lưu lượng lớn.
Về cơ bản, bơm chìm nước thải Ebara thân gang cũng có thiết kế giống như nhiều dòng bơm chìm khác. Theo đó, dòng bơm này có phần vỏ bằng gang đúc. Bên trong có động cơ bơm và cánh bơm. Động cơ bơm Ebara công nghiệp sử dụng dòng điện 3 pha (380V). Động cơ này được giải nhiệt bằng chính nguồn nước được bơm. Nhưng tất nhiên, bên trong động cơ cũng có hệ thống dầu giải nhiệt, cách điện riêng.
Họng xả bơm và cánh bơm. Cánh bơm của máy bơm này cũng được làm bằng gang và thiết kế dạng hở. Kiểu thiết kế này giúp cho máy bơm có khả năng bơm được nước thải có lẫn tạp chất rắn, rác thải,…
Động cơ bơm và đầu bơm của bơm chìm thân gang Ebara được kết nối với nhau thông qua 1 trục inox theo phương thẳng đứng. Ngăn cách 2 bộ phận này là phốt bơm. Và thường thì phốt bơm chìm trục ngang Ebara là phốt đôi kiểu cơ khí.
Về thiết kế cơ bản, bơm chìm thân gang Ebara không có quá nhiều khác biệt so với các dòng bơm khác. Dẫu vậy, khách hàng vẫn có thể tìm ra 1 vài chi tiết đặc biệt của dòng bơm chìm công nghiệp này.
Theo đó, bơm chìm thân gang Ebara có thể kết nối với auto coupling (khớp nối tự động). Với khả năng kết nối này, người dùng sẽ cảm nhận được sự tiện lợi, an toàn nhất định khi lắp đặt vào các hệ thống nước.
Bên cạnh đó, dải công suất của bơm chìm nước thải thân gang Ebara rất rộng, từ 1.5Kw – 45Kw. Với dải công suất này, Quý khách sẽ dễ dàng tìm được máy bơm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Hiện nay, bơm chìm nước thải thân gang Ebara có khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Nhưng nhiều nhất là trong các công trình, nhà máy xử lý nước thải của khu công nghiệp, cụm công nghiệp, nhà máy xử lý rác,…
Nếu Quý khách có nhu cầu mua máy bơm chìm nước thải thân gang Ebara, hãy liên hệ công ty Thuận Hiệp Thành. Đây là đại lý phân phối chính thức bơm Ebara tại Việt Nam. Công ty cam kết bán sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ hợp lệ. Đặc biệt, Thuận Hiệp Thành có đội ngũ kỹ sư sẵn sàng tư vấn, chọn bơm Ebara chính xác cho Quý khách.
Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc mua máy bơm cấp nước, Quý khách vui lòng tham khảo bảng giá máy bơm bên dưới và liên hệ hotline nhé.
BẢNG BÁO GIÁ BƠM CHÌM EBARA (EBARA CHINA)
|
||||||||
(Áp dụng từ 01-02-2023 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%- bắt buộc lấy VAT)
|
||||||||
STT
|
Model
|
QDC
|
Công suất |
Điện áp V
|
Lưu lượng
L/min |
Cột áp H (m)
|
Đơn giá chưa VAT
|
|
KW | HP | |||||||
DL |
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải Ebara DL không phao)
|
|||||||
1 | 65 DL 51.5 | LM65 | 1,5 | 2 | 380V | 70-450 | 15.5-9.9 | 26.620.000 |
2 | 80 DL 51.5 |
LM80
|
1,5 | 2 | 380V | 200-950 | 12.2-3.3 | 26.760.000 |
3 | 80 DL 52.2 | 2,2 | 3 | 380V | 200-1200 | 14.7-4.0 | 29.560.000 | |
4 | 80 DL 53.7 | 3,7 | 5 | 380V | 200-1200 | 18.7-10.4 | 33.130.000 | |
5 | 100 DL 53.7 |
LL100
|
3,7 | 5 | 380V | 500-1900 | 14.1-5.0 | 35.760.000 |
6 | 100 DL 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 800-2600 | 27.3-15.1 | 75.870.000 | |
7 | 100 DL 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 800-2800 | 32-18.5 | 105.660.000 | |
8 | 100 DL 518.5 (SD) | 18,5 | 25 | 380V | 800-2800 | 37.7-21.1 | 159.870.000 | |
9 | 150 DL 55.5 |
LL 125
|
5,5 | 7,5 | 380V | 1000-3200 | 12.5-5.1 | 70.600.000 |
10 | 150 DL 57.5 | 7,5 | 10 | 380V | 1000-3400 | 17-7.7 | 76.740.000 | |
11 | 150 DL 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 1200-3600 | 20.8-11.7 | 100.690.000 | |
12 | 150 DL 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 1200-3800 | 27-15 | 114.880.000 | |
13 | 150 DL 518.5 (SD) | 18,5 | 25 | 380V | 1200-4000 | 29.4-16.8 | 167.860.000 | |
14 | 150DL 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 1200-4200 | 34.5-18.8 | 218.430.000 | |
15 | 150DL 530-C |
LL 150
|
30 | 40 | 380V | 1500-4000 | 35-27.4 | 261.890.000 |
16 | 150DL 537-C | 37 | 50 | 380V | 1500-4200 | 38.6-30.2 | 309.240.000 | |
17 | 150DL 545-C | 45 | 60 | 380V | 1500-4400 | 43.5-34.6 | 338.350.000 | |
18 | 200DL 55.5 |
LL 150
|
5,5 | 7,5 | 380V | 1000-4000 | 9.8-3.5 | 82.770.000 |
19 | 200DL 57.5 | 7,5 | 10 | 380V | 1500-4500 | 12.5-6.5 | 87.040.000 | |
20 | 200DL 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 1500-5000 | 16.5-9.0 | 108.980.000 | |
21 | 200DL 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 2000-5500 | 20.1-11.5 | 121.340.000 | |
22 | 200DL 518.5 (SD) | 18,5 | 25 | 380V | 2000-5500 | 23.3-12.8 | 175.860.000 | |
23 | 200DL 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 2000-5500 | 29-15.1 | 233.560.000 | |
24 | 200DL 530-C |
LL 150x200
|
30 | 40 | 380V | 2500-7000 | 32.2-16.7 | 264.850.000 |
25 | 200DL 537-C | 37 | 50 | 380V | 2500-7500 | 35.8-19.1 | 312.200.000 | |
26 | 200DL 545-C | 45 | 60 | 380V | 2500-8000 | 40.5-22.5 | 341.310.000 | |
27 | 250DL 57.5 |
LL 250
|
7,5 | 10 | 380V | 2000-6500 | 10.1-3.0 | 95.630.000 |
28 | 250DL 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 2000-7000 | 15.5-5.0 | 119.540.000 | |
29 | 250DL 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 2000-7500 | 19.5-6.0 | 136.760.000 | |
30 | 250DL 518.5 (SD) | 18,5 | 25 | 380V | 2000-7500 | 22.2-7.3 | 210.520.000 | |
31 | 250DL 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 2000-8500 | 23.2-6.9 | 255.810.000 | |
32 | 250DL 530-C |
LL 300
|
30 | 40 | 380V | 3000-10000 | 28.2-10 | 318.140.000 |
33 | 250DL 537-C | 37 | 50 | 380V | 3000-10500 | 33.8-15 | 346.770.000 | |
34 | 250DL 545-C | 45 | 60 | 380V | 3000-11000 | 37.7-17 | 375.210.000 | |
35 | 300DL 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 3000-9000 | 7.0-3.3 | 152.740.000 | |
36 | 300DL 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 3000-11000 | 9.9-4.2 | 174.530.000 | |
37 | 300DL 518.5 (SD) | 18,5 | 25 | 380V | 3000-11000 | 12.8-4.8 | 238.820.000 | |
38 | 300DL 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 3000-12000 | 15.5-6.4 | 288.630.000 | |
39 | 300DL 530-C | 30 | 40 | 380V | 4000-1100 | 26.5-7.5 | 320.410.000 | |
40 | 300DL 537-C | 37 | 50 | 380V | 4000-12000 | 31.2-10 | 349.030.000 | |
41 | 300DL 545-C | 45 | 60 | 380V | 4000-13000 | 35-11.3 | 377.470.000 | |
DLB |
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải Ebara DLB không phao)
|
|||||||
42 | 100 DLB 55.5 | LL 100 | 5,5 | 7,5 | 380V | 600-2200 | 16-8.8 | 56.790.000 |
43 | 100 DLB 57.5 | LL 100 | 7,5 | 10 | 380V | 600-2400 | 20.8-11.4 | 60.980.000 |
DLC |
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải Ebara DLC không phao)
|
|||||||
44 | 80 DLC 55.5 |
LL 80
|
5,5 | 7,5 | 380V | 400-1600 | 21.1-12.3 | 54.780.000 |
45 | 80 DLC 57.5 | 7,5 | 10 | 380V | 400-1800 | 26.5-15.3 | 56.870.000 | |
46 | 100 DLC 55.5 | LL 80 | 5,5 | 7,5 | 380V | 400-1600 | 21.1-13.2 | 55.070.000 |
47 | 100 DLC 57.5 | LL 80 | 7,5 | 10 | 380V | 400-1800 | 26.5-15.3 | 59.370.000 |
DML |
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải Ebara DML không phao)
|
|||||||
48 | 80 DML 52.2 |
LM 80
|
2,2 | 3 | 380V | 200-1600 | 11.2-4.0 | 36.750.000 |
49 | 80DML 53.7 (SD) | 3,7 | 5 | 380V | 200-1600 | 15.5-7.9 | 41.490.000 | |
50 | 80 DML 55.5 (SD) |
LM 100
|
5,5 | 7,5 | 380V | 500-2400 | 17.9-8.5 | 55.920.000 |
51 | 80 DML 57.5 (SD) | 7,5 | 10 | 380V | 500-2400 | 20.6-12.1 | 60.360.000 | |
52 | 80 DML 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 500-2500 | 27.5-17.5 | 77.270.000 | |
53 | 80 DML 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 500-2500 | 33.5-23.4 | 84.160.000 | |
54 | 80 DML 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 200-1600 | 11.2-4 | 122.950.000 | |
55 | 100DML 53.7 (SD) | LL 80 | 3,7 | 5 | 380V | 500-2400 | 13.5.9-4 | 41.950.000 |
56 | 100DML 55.5 (SD) |
LL 100
|
5,5 | 7,5 | 380V | 500-2400 | 17.9-8.5 | 55.980.000 |
57 | 100DML 57.5 (SD) | 7,5 | 10 | 380V | 500-2400 | 20.6-12.1 | 60.430.000 | |
58 | 100DML 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 500-2500 | 27.5-17.5 | 77.330.000 | |
59 | 100DML 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 500-2500 | 33.5-23.4 | 84.310.000 | |
60 | 100DML 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 500-2500 | 38.5-28 | 123.030.000 | |
61 | 150DML 55.5 (SD) |
LL 100
|
5,5 | 7,5 | 380V | 1000-3400 | 14.9-3.9 | 59.220.000 |
62 | 150DML 57.5 (SD) | 7,5 | 10 | 380V | 1000-4000 | 18-4 | 63.640.000 | |
63 | 150DML 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 1000-4500 | 25.2-5.4 | 80.550.000 | |
64 | 150DML 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 1000-5000 | 31.3-8.6 | 87.490.000 | |
65 | 150DML 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 1000-5500 | 36.4-10.5 | 126.250.000 | |
DVS |
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải Ebara DVS không phao)
|
|||||||
66 | 50 DVS 5.75 |
LS 50
|
0,75 | 1 | 380V | 35-200 | 15-9 | 13.730.000 |
67 | 50 DVS 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 100-300 | 18.8-10.7 | 16.140.000 | |
68 | 65 DVS 5.75 |
LM 65
|
0,75 | 1 | 380V | 200-400 | 9.2-4.1 | 15.590.000 |
69 | 65 DVS 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | 17.940.000 | |
70 | 65 DVS 52.2 | 2,2 | 3 | 380V | 200-750 | 17.5-6.6 | 26.760.000 | |
71 | 65 DVS 53.7 | 3,7 | 5 | 380V | 200-1000 | 23-6.9 | 29.090.000 | |
72 | 80 DVS 5.75 |
LM 65
|
0,75 | 1 | 380V | 100-350 | 13-3.3 | 16.060.000 |
73 | 80 DVS 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | 18.560.000 | |
74 | 80 DVS 52.2 | 2,2 | 3 | 380V | 200-750 | 17.5-6.6 | 27.080.000 | |
75 | 80 DVS 53.7 | 3,7 | 5 | 380V | 200-1000 | 23-6.9 | 30.340.000 | |
DVSA |
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải Ebara DVSA có 2 phao)
|
|||||||
76 | 50 DVSA 5.75 |
LS50
|
0,75 | 1 | 380V | 35-200 | 15-9 | LIÊN HỆ |
77 | 50 DVSA 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 100-300 | 18.8-10.7 | LIÊN HỆ | |
78 | 65 DVSA 5.75 |
LM 65
|
0,75 | 1 | 380V | 200-400 | 9.2-4.1 | LIÊN HỆ |
79 | 65 DVSA 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | LIÊN HỆ | |
DVSJ |
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP PARALLEL (Bơm chìm nước thải có 3 phao)
|
LIÊN HỆ | ||||||
80 | 50 DVSJ 5.75 |
LS 50
|
0,75 | 1 | 380V | 35-200 | 15-9 | LIÊN HỆ |
81 | 50 DVSJ 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 100-300 | 18.8-10.7 | LIÊN HỆ | |
82 | 65 DVSJ 5.75 |
LM 65
|
0,75 | 1 | 380V | 200-400 | 9.2-4.1 | LIÊN HỆ |
83 | 65 DVSJ 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | LIÊN HỆ | |
DF |
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác)
|
|||||||
84 | 65 DF 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | 26.620.000 |
85 | 80 DF 51.5 |
LL 80
|
1,5 | 2 | 380V | 400-800 | 9.1-3 | 26.760.000 |
86 | 80 DF 52.2 | 2,2 | 3 | 380V | 200-700 | 20.8-8.3 | 28.940.000 | |
87 | 80 DF 53.7 | 3,7 | 5 | 380V | 250-950 | 26.3-9.9 | 32.820.000 | |
88 | 100 DF 53.7 |
LL 1000
|
3,7 | 5 | 380V | 200-1000 | 25-6.6 | 34.680.000 |
89 | 100 DF 55.5 | 5,5 | 7,5 | 380V | 300-1250 | 30.7-11.6 | 56.870.000 | |
90 | 100 DF 57.5 | 7,5 | 10 | 380V | 400-1400 | 37-13.2 | 61.120.000 | |
DFA |
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác 2 phao)
|
|||||||
91 | 65 DFA 51.5 | LM65 | 1,5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | LIÊN HỆ |
92 | 80 DFA 51.5 |
LL 80
|
1,5 | 2 | 380V | 400-800 | 9.1-3 | LIÊN HỆ |
93 | 80 DFA 52.2 | 2,2 | 3 | 380V | 200-700 | 20.8-8.3 | LIÊN HỆ | |
94 | 80 DFA 53.7 | 3,7 | 5 | 380V | 250-950 | 26.3-9.9 | LIÊN HỆ | |
95 | 100 DFA 53.7 | LL 100 | 3,7 | 5 | 380V | 500-1900 | 14.1-5.0 | LIÊN HỆ |
DFJ |
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER - AUTOMATIC PARALELL (3 phao)
|
LIÊN HỆ | ||||||
96 | 65 DFJ 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | LIÊN HỆ |
97 | 80 DFJ 51.5 |
LL 80
|
1,5 | 2 | 380V | 400-800 | 9.1-3 | LIÊN HỆ |
98 | 80 DFJ 52.2 | 2,2 | 3 | 380V | 200-700 | 20.8-8.3 | LIÊN HỆ | |
99 | 80 DFJ 53.7 | 3,7 | 5 | 380V | 250-950 | 26.3-9.9 | LIÊN HỆ | |
100 | 100 DFJ 53.7 | LL 100 | 3,7 | 5 | 380V | 500-1900 | 14.1-5.0 | LIÊN HỆ |
DS |
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao)
|
|||||||
101 | 50DS 5.75 |
LS 50
|
0,75 | 1 | 380V | 100-300 | 18-6.5 | 14.750.000 |
102 | 50DS 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 100-400 | 22.3-8.5 | 16.840.000 | |
103 | 50DS 52.2 |
LM 50
|
2,2 | 3 | 380V | 150-550 | 25.2-9.4 | 30.640.000 |
104 | 50DS 53.7 | 3,7 | 5 | 380V | 150-600 | 35.3-18.6 | 33.750.000 | |
105 | 65DS 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | 18.850.000 |
106 | 80DS 52.2 |
LM 80
|
2,2 | 3 | 380V | 200-700 | 20.8-8.3 | 31.740.000 |
107 | 80DS 53.7 | 3,7 | 5 | 380V | 250-950 | 26.3-9.9 | 34.910.000 | |
108 | 100DS 55.5 |
LL 100
|
5,5 | 7,5 | 380V | 300-1250 | 30.7-11.6 | 51.200.000 |
109 | 100DS 57.5 | 7,5 | 10 | 380V | 400-1400 | 37-13.2 | 54.460.000 | |
QDC |
QUICK DISCHARGE CONECTORS (Khớp nối nhanh)
|
|||||||
110 | LS 50 | 3.090.000 | ||||||
111 | LM 50 | 5.460.000 | ||||||
112 | LM 65 | 6.620.000 | ||||||
113 | LM 80 | 7.240.000 | ||||||
114 | LL 80 | 14.240.000 | ||||||
115 | LL 100 | 16.400.000 | ||||||
116 | LL 125 | 26.720.000 | ||||||
117 | LL 150 | 28.900.000 | ||||||
118 | LL 250 | 56.570.000 | ||||||
119 | LL 300 | 65.500.000 | ||||||
GHI CHÚ :
|
||||||||
Giá bán ra chưa bao gồm autocoupling
|
||||||||
Xuất xứ : EBARA CHINA, bảo hành: 12 tháng
|
||||||||
* Giá trên chưa bao gồm VAT 10%. ( bắt buộc lấy VAT)
|
||||||||
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO, CQ
|
||||||||
Lưu ý : Kiểm tra lại thông số trên Catolouge |
Địa chỉ: 1129/3 Lạc Long Quân, Phường 11, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Web: maybomcapnuoc.vn
Xem thêm >>>> Máy Bơm Trục Ngang Đầu Inox 304 PENTAX Series CMS
Bảng giá khác:
Bảng Giá Máy Bơm Nước Ebara Liền Trục Nhập Khẩu Italy Tốt Nhất Tại Hồ Chí Minh[15/11/2023] Tổng Hợp Bảng Giá Các Dòng Máy Bơm Chìm Hút Nước Thải Giá Rẻ Nhất Hiện Nay[15/11/2023] GIÁ CÁC LOẠI KHỚP NỐI NHANH CHO BƠM CHÌM NƯỚC THẢI DÂN DỤNG, CÔNG NGHIỆP[09/11/2023] Bảng giá tổng hợp tham khảo máy bơm định lượng bơm hóa chất dung môi mới nhất[07/11/2023] Bảng giá tổng hợp tham khảo các loại bình tích áp máy bơm, bình điều áp, bình giản nỡ, bình áp lực mới nhất[06/11/2023] Bảng giá máy bơm nước Kaiquan Trung Quốc từ 1,1 kW đến 15 kW mới nhất Tại Hồ Chí Minh[04/11/2023] Bảng báo giá tổng hợp máy bơm tưới tiêu nông nghiệp, tưới cây, bơm phun tưới béc mới nhất tại HCM[04/11/2023] Bảng giá máy bơm nước NTP Pump Đài Loan mới nhất tại HCM 2023[03/11/2023] Bảng báo giá motor điện, động cơ điện 1 pha (220V) và 3 pha (380V) mới nhất tại HCM 2023[03/11/2023] Bảng giá máy bơm nước Pentax nhập khẩu Italy mới nhất tại Hồ Chí Minh[02/11/2023]VỀ CHÚNG TÔI
Hàng đầy đủ CO/CQ
Giá cả cạnh tranh
Giao hàng đúng thỏa thuận
Bảo hành tận tâm
________________________________________
Số ĐKKD: 0307737594 - Ngày cấp: 13/05/2011 - Nơi cấp: Sở Kế Hoạch, Đầu Tư TP.HCM