DANH MỤC MÁY BƠM

PHÒNG DỰ ÁN Ms.Trang

0907.909.163

PHÒNG DỰ ÁN Mr.Nhựt Trung

0934.879.859

PHÒNG DỰ ÁN Mr.Cường

0982.339.350

Bảng Giá Máy Bơm Chìm Nước Thải Công Nghiệp Ebara Thân Gang

 

Bơm chìm nước thải thân gang Ebara chắc chắn đã quá quen thuộc với khách hàng Việt thông qua các dòng sản phẩm cao cấp, nhập khẩu Italy. Bên cạnh đó, máy bơm công nghiệp Ebara tại Việt Nam cũng còn 1 xuất xứ khác. Đó là được sản xuất tại Trung Quốc.


Bơm Ebara sản xuất tại Trung Quốc nằm trong phân khúc bơm chìm nước thải công nghiệp. Cụ thể, đó là bơm chìm nước thải thân gang, công suất lớn, lưu lượng lớn.


Về cơ bản, bơm chìm nước thải Ebara thân gang cũng có thiết kế giống như nhiều dòng bơm chìm khác. Theo đó, dòng bơm này có phần vỏ bằng gang đúc. Bên trong có động cơ bơm và cánh bơm. Động cơ bơm Ebara công nghiệp sử dụng dòng điện 3 pha (380V). Động cơ này được giải nhiệt bằng chính nguồn nước được bơm. Nhưng tất nhiên, bên trong động cơ cũng có hệ thống dầu giải nhiệt, cách điện riêng.

 

Bơm chìm nước thải thân gang Ebara


Phần đầu bơm của dòng sản phẩm này được chia làm 2 loại:


Họng xả bơm và cánh bơm. Cánh bơm của máy bơm này cũng được làm bằng gang và thiết kế dạng hở. Kiểu thiết kế này giúp cho máy bơm có khả năng bơm được nước thải có lẫn tạp chất rắn, rác thải,…


Động cơ bơm và đầu bơm của bơm chìm thân gang Ebara được kết nối với nhau thông qua 1 trục inox theo phương thẳng đứng. Ngăn cách 2 bộ phận này là phốt bơm. Và thường thì phốt bơm chìm trục ngang Ebara là phốt đôi kiểu cơ khí.


Về thiết kế cơ bản, bơm chìm thân gang Ebara không có quá nhiều khác biệt so với các dòng bơm khác. Dẫu vậy, khách hàng vẫn có thể tìm ra 1 vài chi tiết đặc biệt của dòng bơm chìm công nghiệp này.


Theo đó, bơm chìm thân gang Ebara có thể kết nối với auto coupling (khớp nối tự động). Với khả năng kết nối này, người dùng sẽ cảm nhận được sự tiện lợi, an toàn nhất định khi lắp đặt vào các hệ thống nước.


Bên cạnh đó, dải công suất của bơm chìm nước thải thân gang Ebara rất rộng, từ 1.5Kw – 45Kw. Với dải công suất này, Quý khách sẽ dễ dàng tìm được máy bơm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.


Hiện nay, bơm chìm nước thải thân gang Ebara có khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Nhưng nhiều nhất là trong các công trình, nhà máy xử lý nước thải của khu công nghiệp, cụm công nghiệp, nhà máy xử lý rác,…

 

Mua Máy Bơm Chìm Nước Thải Công Nghiệp Thân Gang Ebara Ở Đâu Giá Tốt?

 

Mua Máy Bơm Chìm Nước Thải Công Nghiệp Thân Gang Ebara Ở Đâu Giá Tốt?


Nếu Quý khách có nhu cầu mua máy bơm chìm nước thải thân gang Ebara, hãy liên hệ công ty Thuận Hiệp Thành. Đây là đại lý phân phối chính thức bơm Ebara tại Việt Nam. Công ty cam kết bán sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ hợp lệ. Đặc biệt, Thuận Hiệp Thành có đội ngũ kỹ sư sẵn sàng tư vấn, chọn bơm Ebara chính xác cho Quý khách.


Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc mua máy bơm cấp nước, Quý khách vui lòng tham khảo bảng giá máy bơm bên dưới và liên hệ hotline nhé.

 

BẢNG BÁO GIÁ BƠM CHÌM EBARA (EBARA CHINA)
               
(Áp dụng từ 01-02-2023 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%- bắt buộc lấy VAT)
               
                 
STT
Model
QDC
Công suất
Điện áp V
Lưu lượng
L/min
Cột áp H (m)
Đơn giá chưa VAT
KW HP
DL
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải Ebara DL không phao)
             
1 65 DL 51.5 LM65 1,5 2 380V 70-450 15.5-9.9 26.620.000
2 80 DL 51.5
LM80
1,5 2 380V 200-950 12.2-3.3 26.760.000
3 80 DL 52.2 2,2 3 380V 200-1200 14.7-4.0 29.560.000
4 80 DL 53.7 3,7 5 380V 200-1200 18.7-10.4 33.130.000
5 100 DL 53.7
LL100
3,7 5 380V 500-1900 14.1-5.0 35.760.000
6 100 DL 511 (SD) 11 15 380V 800-2600 27.3-15.1 75.870.000
7 100 DL 515 (SD) 15 20 380V 800-2800 32-18.5 105.660.000
8 100 DL 518.5 (SD) 18,5 25 380V 800-2800 37.7-21.1 159.870.000
9 150 DL 55.5
LL 125
5,5 7,5 380V 1000-3200 12.5-5.1 70.600.000
10 150 DL 57.5 7,5 10 380V 1000-3400 17-7.7 76.740.000
11 150 DL 511 (SD) 11 15 380V 1200-3600 20.8-11.7 100.690.000
12 150 DL 515 (SD) 15 20 380V 1200-3800 27-15 114.880.000
13 150 DL 518.5 (SD) 18,5 25 380V 1200-4000 29.4-16.8 167.860.000
14 150DL 522 (SD) 22 30 380V 1200-4200 34.5-18.8 218.430.000
15 150DL 530-C
LL 150
30 40 380V 1500-4000 35-27.4 261.890.000
16 150DL 537-C 37 50 380V 1500-4200 38.6-30.2 309.240.000
17 150DL 545-C 45 60 380V 1500-4400 43.5-34.6 338.350.000
18 200DL 55.5
LL 150
5,5 7,5 380V 1000-4000 9.8-3.5 82.770.000
19 200DL 57.5 7,5 10 380V 1500-4500 12.5-6.5 87.040.000
20 200DL 511 (SD) 11 15 380V 1500-5000 16.5-9.0 108.980.000
21 200DL 515 (SD) 15 20 380V 2000-5500 20.1-11.5 121.340.000
22 200DL 518.5 (SD) 18,5 25 380V 2000-5500 23.3-12.8 175.860.000
23 200DL 522 (SD) 22 30 380V 2000-5500 29-15.1 233.560.000
24 200DL 530-C
LL 150x200
30 40 380V 2500-7000 32.2-16.7 264.850.000
25 200DL 537-C 37 50 380V 2500-7500 35.8-19.1 312.200.000
26 200DL 545-C 45 60 380V 2500-8000 40.5-22.5 341.310.000
27 250DL 57.5
LL 250
7,5 10 380V 2000-6500 10.1-3.0 95.630.000
28 250DL 511 (SD) 11 15 380V 2000-7000 15.5-5.0 119.540.000
29 250DL 515 (SD) 15 20 380V 2000-7500 19.5-6.0 136.760.000
30 250DL 518.5 (SD) 18,5 25 380V 2000-7500 22.2-7.3 210.520.000
31 250DL 522 (SD) 22 30 380V 2000-8500 23.2-6.9 255.810.000
32 250DL 530-C
LL 300
30 40 380V 3000-10000 28.2-10 318.140.000
33 250DL 537-C 37 50 380V 3000-10500 33.8-15 346.770.000
34 250DL 545-C 45 60 380V 3000-11000 37.7-17 375.210.000
35 300DL 511 (SD) 11 15 380V 3000-9000 7.0-3.3 152.740.000
36 300DL 515 (SD) 15 20 380V 3000-11000 9.9-4.2 174.530.000
37 300DL 518.5 (SD) 18,5 25 380V 3000-11000 12.8-4.8 238.820.000
38 300DL 522 (SD) 22 30 380V 3000-12000 15.5-6.4 288.630.000
39 300DL 530-C 30 40 380V 4000-1100 26.5-7.5 320.410.000
40 300DL 537-C 37 50 380V 4000-12000 31.2-10 349.030.000
41 300DL 545-C 45 60 380V 4000-13000 35-11.3 377.470.000
DLB
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải Ebara DLB không phao)
             
42 100 DLB 55.5 LL 100 5,5 7,5 380V 600-2200 16-8.8 56.790.000
43 100 DLB 57.5 LL 100 7,5 10 380V 600-2400 20.8-11.4 60.980.000
DLC
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải Ebara DLC không phao)
             
44 80 DLC 55.5
LL 80
5,5 7,5 380V 400-1600 21.1-12.3 54.780.000
45 80 DLC 57.5 7,5 10 380V 400-1800 26.5-15.3 56.870.000
46 100 DLC 55.5 LL 80 5,5 7,5 380V 400-1600 21.1-13.2 55.070.000
47 100 DLC 57.5 LL 80 7,5 10 380V 400-1800 26.5-15.3 59.370.000
DML
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải Ebara DML không phao)
             
48 80 DML 52.2
LM 80
2,2 3 380V 200-1600 11.2-4.0 36.750.000
49 80DML 53.7 (SD) 3,7 5 380V 200-1600 15.5-7.9 41.490.000
50 80 DML 55.5 (SD)
LM 100
5,5 7,5 380V 500-2400 17.9-8.5 55.920.000
51 80 DML 57.5 (SD) 7,5 10 380V 500-2400 20.6-12.1 60.360.000
52 80 DML 511 (SD) 11 15 380V 500-2500 27.5-17.5 77.270.000
53 80 DML 515 (SD) 15 20 380V 500-2500 33.5-23.4 84.160.000
54 80 DML 522 (SD) 22 30 380V 200-1600 11.2-4 122.950.000
55 100DML 53.7 (SD) LL 80 3,7 5 380V 500-2400 13.5.9-4 41.950.000
56 100DML 55.5 (SD)
LL 100
5,5 7,5 380V 500-2400 17.9-8.5 55.980.000
57 100DML 57.5 (SD) 7,5 10 380V 500-2400 20.6-12.1 60.430.000
58 100DML 511 (SD) 11 15 380V 500-2500 27.5-17.5 77.330.000
59 100DML 515 (SD) 15 20 380V 500-2500 33.5-23.4 84.310.000
60 100DML 522 (SD) 22 30 380V 500-2500 38.5-28 123.030.000
61 150DML 55.5 (SD)
LL 100
5,5 7,5 380V 1000-3400 14.9-3.9 59.220.000
62 150DML 57.5 (SD) 7,5 10 380V 1000-4000 18-4 63.640.000
63 150DML 511 (SD) 11 15 380V 1000-4500 25.2-5.4 80.550.000
64 150DML 515 (SD) 15 20 380V 1000-5000 31.3-8.6 87.490.000
65 150DML 522 (SD) 22 30 380V 1000-5500 36.4-10.5 126.250.000
DVS
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải Ebara DVS không phao)
             
66 50 DVS 5.75
LS 50
0,75 1 380V 35-200 15-9 13.730.000
67 50 DVS 51.5 1,5 2 380V 100-300 18.8-10.7 16.140.000
68 65 DVS 5.75
LM 65
0,75 1 380V 200-400 9.2-4.1 15.590.000
69 65 DVS 51.5 1,5 2 380V 150-550 15.8-5.3 17.940.000
70 65 DVS 52.2 2,2 3 380V 200-750 17.5-6.6 26.760.000
71 65 DVS 53.7 3,7 5 380V 200-1000 23-6.9 29.090.000
72 80 DVS 5.75
LM 65
0,75 1 380V 100-350 13-3.3 16.060.000
73 80 DVS 51.5 1,5 2 380V 150-550 15.8-5.3 18.560.000
74 80 DVS 52.2 2,2 3 380V 200-750 17.5-6.6 27.080.000
75 80 DVS 53.7 3,7 5 380V 200-1000 23-6.9 30.340.000
DVSA
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải Ebara DVSA có 2 phao)
             
76 50 DVSA 5.75
LS50
0,75 1 380V 35-200 15-9 LIÊN HỆ
77 50 DVSA 51.5 1,5 2 380V 100-300 18.8-10.7 LIÊN HỆ
78 65 DVSA 5.75
LM 65
0,75 1 380V 200-400 9.2-4.1 LIÊN HỆ
79 65 DVSA 51.5 1,5 2 380V 150-550 15.8-5.3 LIÊN HỆ
DVSJ
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP PARALLEL (Bơm chìm nước thải có 3 phao)
            LIÊN HỆ
80 50 DVSJ 5.75
LS 50
0,75 1 380V 35-200 15-9 LIÊN HỆ
81 50 DVSJ 51.5 1,5 2 380V 100-300 18.8-10.7 LIÊN HỆ
82 65 DVSJ 5.75
LM 65
0,75 1 380V 200-400 9.2-4.1 LIÊN HỆ
83 65 DVSJ 51.5 1,5 2 380V 150-550 15.8-5.3 LIÊN HỆ
DF
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác)
             
84 65 DF 51.5 LM 65 1,5 2 380V 150-600 17.5-6.6 26.620.000
85 80 DF 51.5
LL 80
1,5 2 380V 400-800 9.1-3 26.760.000
86 80 DF 52.2 2,2 3 380V 200-700 20.8-8.3 28.940.000
87 80 DF 53.7 3,7 5 380V 250-950 26.3-9.9 32.820.000
88 100 DF 53.7
LL 1000
3,7 5 380V 200-1000 25-6.6 34.680.000
89 100 DF 55.5 5,5 7,5 380V 300-1250 30.7-11.6 56.870.000
90 100 DF 57.5 7,5 10 380V 400-1400 37-13.2 61.120.000
DFA
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác 2 phao)
             
91 65 DFA 51.5 LM65 1,5 2 380V 150-600 17.5-6.6 LIÊN HỆ
92 80 DFA 51.5
LL 80
1,5 2 380V 400-800 9.1-3 LIÊN HỆ
93 80 DFA 52.2 2,2 3 380V 200-700 20.8-8.3 LIÊN HỆ
94 80 DFA 53.7 3,7 5 380V 250-950 26.3-9.9 LIÊN HỆ
95 100 DFA 53.7 LL 100 3,7 5 380V 500-1900 14.1-5.0 LIÊN HỆ
DFJ
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER - AUTOMATIC PARALELL (3 phao)
            LIÊN HỆ
96 65 DFJ 51.5 LM 65 1,5 2 380V 150-600 17.5-6.6 LIÊN HỆ
97 80 DFJ 51.5
LL 80
1,5 2 380V 400-800 9.1-3 LIÊN HỆ
98 80 DFJ 52.2 2,2 3 380V 200-700 20.8-8.3 LIÊN HỆ
99 80 DFJ 53.7 3,7 5 380V 250-950 26.3-9.9 LIÊN HỆ
100 100 DFJ 53.7 LL 100 3,7 5 380V 500-1900 14.1-5.0 LIÊN HỆ
DS
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao)
             
101 50DS 5.75
LS 50
0,75 1 380V 100-300 18-6.5 14.750.000
102 50DS 51.5 1,5 2 380V 100-400 22.3-8.5 16.840.000
103 50DS 52.2
LM 50
2,2 3 380V 150-550 25.2-9.4 30.640.000
104 50DS 53.7 3,7 5 380V 150-600 35.3-18.6 33.750.000
105 65DS 51.5 LM 65 1,5 2 380V 150-600 17.5-6.6 18.850.000
106 80DS 52.2
LM 80
2,2 3 380V 200-700 20.8-8.3 31.740.000
107 80DS 53.7 3,7 5 380V 250-950 26.3-9.9 34.910.000
108 100DS 55.5
LL 100
5,5 7,5 380V 300-1250 30.7-11.6 51.200.000
109 100DS 57.5 7,5 10 380V 400-1400 37-13.2 54.460.000
QDC
QUICK DISCHARGE CONECTORS (Khớp nối nhanh)
             
110 LS 50             3.090.000
111 LM 50             5.460.000
112 LM 65             6.620.000
113 LM 80             7.240.000
114 LL 80             14.240.000
115 LL 100             16.400.000
116 LL 125             26.720.000
117 LL 150             28.900.000
118 LL 250             56.570.000
119 LL 300             65.500.000
                 
GHI CHÚ :
               
Giá bán ra chưa bao gồm autocoupling
               
Xuất xứ : EBARA CHINA, bảo hành: 12 tháng
               
* Giá trên chưa bao gồm VAT 10%. ( bắt buộc lấy VAT)
               
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO, CQ
               
Lưu ý : Kiểm tra lại thông số trên Catolouge      

 


Chi nhánh Công ty TNHH Thuận Hiệp Thành


Địa chỉ: 1129/3 Lạc Long Quân, Phường 11, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

Web: maybomcapnuoc.vn

 

Xem thêm >>>> Máy Bơm Trục Ngang Đầu Inox 304 PENTAX Series CMS

PHÒNG DỰ ÁN Ms.Trang

0907.909.163

PHÒNG DỰ ÁN Mr.Nhựt Trung

0934.879.859

PHÒNG DỰ ÁN Mr.Cường

0982.339.350