DANH MỤC MÁY BƠM

PHÒNG DỰ ÁN Ms.Trang

0907.909.163

PHÒNG DỰ ÁN Mr.Nhựt Trung

0934.879.859

PHÒNG DỰ ÁN Mr.Cường

0982.339.350

Bảng Giá Máy Bơm Nước Ebara Liền Trục Nhập Khẩu Italy Tốt Nhất Tại Hồ Chí Minh

Trên thị trường máy bơm nước hiện nay thương hiệu máy bơm nổi tiếng nhất có thể kể đến đó chính là máy bơm Ebara nằm trong top 3 thương hiệu máy bơm nước chất lượng trên thế giới. Ebara có xuất xứ từ Nhật Bản một quốc gia có nền công nghiệp sản xuất máy móc hiện đại và Ebara được thành lập vào năm 1912. Ngoài trụ sở chính tại Nhật Bản thì thương hiệu máy bơm nước này còn có mặt trên thị trường của nhiều quốc gia khác nhau như: máy bơm Ebara Ý, bơm chìm Ebara Indonesia và các trụ sở khác tại Trung Quốc, Ấn Độ, Malaysia,...Có thể nói mạng lưới sản xuất và phân phối của hãng bơm này vô cùng rộng lớn.

Bảng giá bơm trục ngang Ebara

Bằng công nghệ tiên tiến và hiện đại bật nhất được áp dụng vaog trong quy trình sản xuất mà những sản phẩm máy bơm nước Ebara có chất lượng tuyệt vời và độ bền rất cao. Tại thị trường Việt Nam, thương hiệu này cũng rất được người tiêu dùng ưa chuộng bởi những tính năng mà nó mang lại, để tìm hiểu sâu hơn đặc điểm của từng dòng sản phẩm thì chúng ta cùng nghiên cứu về loại máy bơm Ebara Ý đang có mặt trên thị hiện nay.

Sản phẩm được sử dụng phổ biến có lẻ là máy bơm ly tâm trục ngang có đầu bơm bằng gang hoặc inox, bao gồm loại 1 tầng cánh hay nhiều tầng cánh:

- Bơm trục ngang CDX là loại máy bơm có đầu bằng inox 304 chỉ có một tầng cánh, cánh bơm thường được làm bằng đồng hoặc inox có nhiều công suất khác nhau, nhiệt độ chất lỏng có thể bơm được lên tới 90 độ C, được sử dụng chủ yếu trong bơm hút nước sử dụng cho gia đình, chất lỏng sạch hoặc chất lỏng có chứa chất ăn mòn với loại đầu bơm và cánh bơm bằng inox.

Máy bơm Ebara CDXM

- Bơm ly tâm trục ngang đa tầng cánh thường sẽ có từ 2 tầng cánh trở lên, bơm CDA có 2 tầng cánh toàn bộ thân bơm đều bằng gang, bơm MATRIX có nhiều tầng cánh hơn và nhỏ nhất là 2 tầng cánh,, đầu bơm và cánh bơm được sản xuất bằng inox 304 có độ bền cao và chịu mài mòn tốt, những loại bơm đa tầng cánh này thường dùng để đẩy nước lên cao hoặc tưới tiêu trong nông nghiệp.

- Bơm trục ngang DWO có thiết kế cánh hở, buồng bơm và cánh bơm bằng inox ngoài bơm nước sạch thì có thể bơm được nước thải có lẫn tạp chất hiệu quả, đây là loại máy bơm nước thải đặt cạn chuyên dụng

bơm chìm nước thải Ebara

- Bơm chìm nước thải inox BEST, RIGHT, DW VOX có cấu tạo toàn bộ thân bơm đều bằng inox, thiết kế nhỏ gọn có tay cầm nên rất dễ di chuyển, sử dụng tại các điều kiện sử dụng khác nhau.

Máy bơm Ebara Ý là một lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng bơm hút nước sạch hay nước thải khác nhau nhờ vào khả năng đáp ứng yêu cầu tối đa mà mỗi dòng sản phẩm máy bơm nước Ebara mang lại. Tuy giá cả của dòng bơm này khá cao nhưng nếu xét về chất lượng bơm mang lại thì bạn hoàn toàn có thể yên tâm về tuổi thọ của chúng. Sau đây Thuận Hiệp Thànxin gởi tới Quý khách hàng bảng giá tham khảo máy bơm nước Ebara liền trục. Đây là các dòng bơm thông dụng và được ưa chuộng nhất hiện nay.

 

 

BẢNG BÁO GIÁ THAM KHẢO MÁY BƠM NƯỚC EBARA (NHẬP KHẨU ITALIA)
               
(Áp dụng từ 01/02/2023 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT - bắt buộc lấy VAT)
               
                 
TT
Model
Nguồn/ Nhiệt độ bơm được (V/°C)
Công
suất
Cột áp
M
Lưu lượng Lít/Phút
Đường kính Hút-xả
Đơn giá cũ chưa VAT
KW HP
Máy Bơm Ebara CDX - Bơm ly tâm 1 tầng cánh- Buồng bơm bằng Inox 304, cánh bơm bằng đồng
               
1 CDXM 70/05 220/60 0,37 0,5 20.7-15 20-90 42-34 10.100.000
2 CDX 70/05 380/60 0,37 0,5 20.7-15 20-90 42-34 10.120.000
3 CDXM 70/07 220/60 0,55 0,75 28 - 20.5 20-80 42-34 11.615.000
4 CDX 70/07 380/60 0,55 0,75 28 - 20.5 20-80 42-34 11.638.000
5 CDXM 90/10 220/60 0,75 1 30.3-19.5 20-110 42-34 11.400.000
6 CDX 90/10 380/60 0,75 1 30.3-19.5 20-110 42-34 11.870.000
7 CDXM 120/07 220/60 0,55 0,75 20.5-12.5 50-180 42-34 11.260.000
8 CDX 120/07 380/60 0,55 0,7 20.5-12.5 50-180 42-34 10.850.000
9 CDXM 120/12 220/90 0,9 1,2 29.5-19.5 50-160 42-34 12.890.000
10 CDX 120/12 380/90 0,9 1,2 29.5-19.5 50-160 42-34 13.410.000
11 CDXM 120/20 220/90 1,5 2 37.5-28.6 50-160 49-34 16.670.000
12 CDX 120/20 380/90 1,5 2 37.5-28.6 50-160 49-34 17.710.000
13 CDXM 200/12 220/90 0,9 1,2 20.6-12.5 80-250 49-34 13.930.000
14 CDX 200/12 380/90 0,9 1,2 20.6-12.5 80-250 49-34 14.330.000
15 CDXM 200/20 220/90 1,5 2 31-23 80-250 49-34 16.410.000
16 CDX 200/20 380/90 1,5 2 31-23 80-250 49-34 16.650.000
                 
17 2CDX 70/10 380/60 0,75 1 38.5-27 20-80 42-34 16.410.000
18 2CDX 70/12 380/60 0,9 1,2 44.5-30 20-80 42-34 16.700.000
19 2CDX 70/15 380/60 1,1 1,5 52.5-36.5 20-80 42-34 18.590.000
20 2CDXM 70/15 220/60 1,1 1,5 52.5-36.5 20-80 42-34 18.710.000
21 2CDX 120/15 380/60 1,1 1,5 42-30 40-150 42-34 19.320.000
22 2CDXM 120/15 220/60 1,1 1,5 42-30 40-150 42-34 19.460.000
23 2CDX 70/20 380/60 1,5 2 60-44 20-80 42-34 19.680.000
24 2CDXM 70/20 220/60 1,5 2 60-44 20-80 42-34 19.510.000
25 2CDX 120/20 380/60 1,5 2 51.5-36.5 40-150 42-34 22.020.000
26 2CDXM 120/20 220/60 1,5 2 51.5-36.5 40-150 42-34 22.700.000
27 2CDX 120/30 380/60 2,2 3 59-44 40-150 42-34 25.900.000
28 2CDX 200/30 380/60 2,2 3 52-39.5 60-210 49-34 25.900.000
29 2CDX 120/40 380/60 3 4 68.5-52 40-150 42-34 28.240.000
30 2CDX 200/40 380/60 3 4 62.5-49 60-120 49-34 28.240.000
31 2CDX 200/50 380/60 3,7 5 71.5-57.5 60-210 49-34 31.670.000
                 
32 CD 70/05 380/60 0,37 0,5 20.7-15 20-90 42-34 12.270.000
33 CD 90/10 380/60 0,75 1 30.3-18.5 20-110 42-34 14.620.000
34 CD 70/12 380/60 0,9 1,2 35-26.5 20-80 42-34 17.150.000
35 CDM 90/10 220/60 1,75 1 30.3-18.5 20-110 42-34 14.020.000
36 CD 120/20 380/90 1,5 2 37.5-28.6 50-160 42-34 22.990.000
37 CDM 120/20 220/90 1,5 2 37.5-28.6 50-160 42-34 18.020.000
38 CD 200/20 380/90 1,5 2 31-23 80-250 49-34 18.990.000
39 CDM 200/20 220/90 1,5 2 31-23 80-250 49-34 18.160.000
                 
40 JEXM 100 220/60 0,75 1 37-21 2-70 42-34 10.000.000
                 
41 JESM 5 220/45 0,37 0,5 28-11.5 5-45 34-34 8.610.000
42 JEM 100 220/45 0,75 1 43-21 2-70 42-34 12.440.000
                 
43 CMA 0.50M 220/40 0,37 0,5 20.9-13.1 20-90 34-34 5.180.000
44 CMA 0.50T 380/40 0,37 0,5 20.9-13.1 20-90 34-34 5.180.000
45 CMA 0.75M 220/40 0,55 0,75 29.7-20.2 20-85 34-34 6.810.000
46 CMA 0.75T 380/40 0,55 0,75 29.7-20.2 20-85 34-34 6.810.000
47 CMA 1.00M 220/40 0,75 1 33-23.5 20-100 34-34 7.090.000
48 CMA 1.00T 380/40 0,75 1 33-23.5 20-100 34-34 7.350.000
49 CMA 1.50M 220/90 1,1 1,5 39.4-34.5 20-110 42-34 11.900.000
50 CMA 1.50T 380/90 1,1 1,5 39.4-34.5 20-110 42-34 11.560.000
51 CMA 2.00M 220/90 1,5 2 47.5-42 20-120 42-34 13.240.000
52 CMA 2.00T 380/90 1,5 2 47.5-42 20-120 42-34 13.010.000
53 CMB 1.50M 220/90 1,1 1,5 22.5-16.2 100-280 60-42 12.040.000
54 CMB 1.50T 380/90 1,1 1,5 22.5-16.2 100-280 60-42 11.850.000
55 CMB 2.00M 220/90 1,5 2 30.8-23.6 100-28 60-42 13.690.000
56 CMB 2.00T 380/90 1,5 2 30.8-23.6 100-280 60-42 13.500.000
57 CMB 3.00T 380/90 2,2 3 35.5-28.5 100-280 60-42 14.540.000
58 CMB 4.00T 380/90 3 4 45.4-36.1 100-280 60-42 22.610.000
59 CMB 5.50T 380/90 4 5,5 57-48 100-280 60-42 25.520.000
60 CMD 300T 380/90 2,2 3 16.1-10.4 300-1000 76-76 15.140.000
                 
61 PRA 100M 220/80 0,75 1 62.2-13 5-50 34-34 6.500.000
62 PRA 150M 220/80 1,1 1,5 81.3-18 10-65 34-34 9.720.000
63 PRA 200M 220/80 1,5 2 88.4-22.1 10-70 34-34 9.960.000
64 PRA 200T 380/80 1,5 2 88.4-22.1 10-70 34-34 CALL
                 
65 CDA 0.75M 220/40 0.55 0.75 33-17 20-80 34-34 8.890.000
66 CDA 0.75T 380/40 0.55 0.75 33-17 20-80 34-34 9.840.000
67 CDA 100M 220/40 0.74 1 39.5-21 20-90 34-34 9.720.000
68 CDA 100T 380/40 0.74 1 39.5-21 20-90 34-34 9.980.000
69 CDA 150M 220/90 1.1 1.5 50.8-27.5 20-100 42-34 15.210.000
70 CDA 150T 380/90 1.1 1.5 50.8-27.5 20-100 42-34 15.210.000
71 CDA 200M 220/90 1.5 2 60.6-32.5 20-110 42-34 16.290.000
72 CDA 200T 380/90 1.5 2 60.6-32.5 20-110 42-34 16.250.000
73 CDA 300T 380/90 2.2 3 60.4-32 40-140 42-34 18.870.000
74 CDA 400T 380/90 3 4 67.1-48.1 50-190 49-42 27.910.000
75 CDA 550T 380/90 4 5.5 76.5-54 50-210 49-42 29.630.000
                 
76 MATRIX 3-6T/0.9 380 0,9 1,2 62.7-24 20-80 34-34 16.550.000
77 MATRIX 3-9T/1.5 380 1.5 2 94-36 20-80 34-34 23.480.000
78 MATRIX 3-9T/1.5M 380 1.5 2 94-36 20-80 34-34 21.780.000
79 MATRIX 5-4T/0.9 380 0.9 1.2 43-17.6 30-130 42-34 14.380.000
80 MATRIX 5-6T/1.3 380 1.3 1.8 64.5-26.4 30-130 42-34 18.590.000
81 MATRIX 5-9T/2.2 380 2.2 3 85.9-35.2 30-130 42-34 23.600.000
82 MATRIX 5-9T/2.2M 380 2.2 3 85.9-35.2 30-130 42-34 26.770.000
83 MATRIX 10-4T/1.5 380 1.5 2 44.4-11.5 60-250 49-42 17.950.000
84 MATRIX 10-6T/2.2 380 2.2 3 66.5-17.2 60-250 49-42 22.660.000
85 MATRIX 10-6T/2.2M 380 2.2 3 66.5-17.2 60-250 49-42 25.900.000
86 MATRIX 18-3T/2.2 380 2.2 3 32.9-7.8 130-450 60-49 20.220.000
87 MATRIX 18-3T/2.2M 380 2.2 3 32.9-7.8 130-450 60-49 22.280.000
88 MATRIX 18-5T/4.0 380 4 5.5 54.9-13.9 130-450 60-49 31.690.000
                 
89 CVM AM/12 220/40 0,9 1.2 69.2-23.4 20-80 42-42 13.460.000
90 CVM AM/15 220/40 1.1 1.5 80.7-27.3 20-80 42-42  
91 CVM A/15 380/40 1.1 1.5 80.7-27.3 20-80 42-42 16.600.000
92 CVM A/18 380/40 1.3 1.8 94.3-28.8 20-80 42-42 17.120.000
93 CVM B/25 380/40 1.85 2.5 98.6-40.9 30-120 42-42 22.110.000
                 
94 EVMS 3 5F5 Q1BEG E/0.55 380V 0,55 0,75 34 - 19.5 20-75 34-34 29.960.000
95 EVMS 3 7F5 Q1BEG E/0.75 380V 0,75 1 47.6 - 27.3 20-75 34-34 31.950.000
96 EVMS 3 8F5 Q1BEG E/0.75 380V 0,75 1 54.3 - 31.3 20-75 34-34 32.590.000
97 EVMS 3 9F5 Q1BEG E/1.1 380V 1,1 1,5 61.1 - 35.2 20-75 34-34 34.270.000
98 EVMS 3 10F5 Q1BEG E/1.1 380V 1,1 1,5 67.9 - 39.1 20-75 34-34 34.840.000
99 EVMS 3 11F5 Q1BEG E/1.1 380V 1,1 1,5 74.7 - 43 20-75 34-34 35.950.000
100 EVMS 3 12F5 Q1BEG E/1.1 380V 1,1 1,5 81.5 - 46.9 20-75 34-34 37.130.000
101 EVMS 3 13F5 Q1BEG E/1.5 380V 1,5 2 90.9 - 53.6 20-75 34-34 41.270.000
102 EVMS 3 14F5 Q1BEG E/1.5 380V 1,5 2 97.9 - 57.7 20-75 34-34 41.340.000
103 EVMS 3 15F5 Q1BEG E/1.5 380V 1,5 2 104.9-61.8 20-75 34-34 42.520.000
104 EVMS 3 16F5 Q1BEG E/1.5 380V 1,5 2 111.9-65.9 20-75 34-34 43.370.000
105 EVMS 3 17F5 Q1BEG E/2.2 380V 2,2 3 119.7-71 20-75 34-34 44.890.000
106 EVMS 3 19F5 Q1BEG E/2.2 380V 2,2 3 133.8-79.3 20-75 34-34 46.680.000
107 EVMS 3 21F5 Q1BEG E/2.2 380V 2,2 3 147.9-87.7 20-75 34-34 48.790.000
108 EVMS 3 23F5 HQ1BEG E/2.2 380V 2,2 3 162 - 96 20-75 34-34 50.750.000
109 EVMS 3 24F5 HQ1BEG E/2.2 380V 2,2 3 169 - 100.2 20-75 34-34 51.630.000
110 EVMS 3 25F5 HQ1BEG E/3,0 380V 3 4 176.1-104.4 12-75 34-34 59.600.000
111 EVMS 3 27F5 HQ1BEG E/3.0 380V 3 4 190-112.7 20-75 34-34 61.610.000
112 EVMS 3 29F5 HQ1BEG E/3.0 380V 3 4 204.2-121.2 20-75 42-42 63.430.000
113 EVMS 5 5F5 Q1BEG E/1.1 380V 1,1 1,5 43.3 - 23.8 40-130 42-42 31.290.000
114 EVMS 5 6F5 Q1BEG E/1.5 380V 1,5 2 53.3 - 30.2 40-130 42-42 34.100.000
115 EVMS 5 7F5 Q1BEG E/1.5 380V 1,5 2 62.5 - 35.2 40-130 42-42 35.260.000
116 EVMS 5 8F5 Q1BEG E/2.2 380V 2,2 3 71.9 - 40.8 40-130 42-42 36.700.000
117 EVMS 5 9F5 Q1BEG E/2.2 380V 2,2 3 80.9 - 45.9 40-130 42-42 38.030.000
118 EVMS 5 10F5 Q1BEG E/2.2 380V 2,2 3 89.9 - 51 40-130 42-42 38.380.000
119 EVMS 5 11F5 Q1BEG E/2.2 380V 2,2 3 98.9 - 56.1 40-130 42-42 40.960.000
120 EVMS 5 12F5 Q1BEG E/3.0 380V 3 4 107.8 61.2 40-130 42-42 46.940.000
121 EVMS 5 13F5 Q1BEG E/3.0 380V 3 4 116.8-66.3 40-130 42-42 47.910.000
122 EVMS 5 14F5 Q1BEG E/3.0 380V 3 4 125.8-71.4 40-130 42-42 49.070.000
123 EVMS 5 15F5 Q1BEG E/3.0 380V 3 4 134.8-76.5 40-130 42-42 50.820.000
124 EVMS 5 20F5 HQ1BEG E/4.0 380V 4 5,5 182.4-104.6 40-130 42-42 60.830.000
125 EVMS 5 23F5 HQ1BEG E/5.5 380V 5,5 7,5 211.2-121.8 40-130 42-42 73.410.000
126 EVMS 10 3F5 Q1BEG E/1.5 380V 1,5 2 31.6 - 14.5 75-250 49-49 36.300.000
127 EVMS 10 5F5 Q1BEG E/2.2 380V 2,2 3 52.7 - 24.2 75-250 49-49 39.420.000
128 EVMS 10 7F5 Q1BEG E/3.0 380V 3 4 74.3 - 34.4 75-250 49-49 46.850.000
129 EVMS 10 8F5 Q1BEG E/3.0 380V 3 4 84.9 - 39.3 75-250 49-49 46.920.000
130 EVMS 10 11F5 Q1BEG E/4.0 380V 4 5,5 118.3-55.7 75-250 49-49 55.620.000
131 EVMS 10 12F5 Q1BEG E/5.5 380V 5,5 7,5 130 - 61.8 75-250 49-49 70.450.000
132 EVMS 10 15F5 Q1BEG E/5.5 380V 5,5 7,5 162.5-77.3 75-250 49-49 73.740.000
133 EVMS 10 16F5 HQ1BEG E/7.5 380V 7,5 10 170.9-79.8 75-250 49-49 78.940.000
134 EVMS 10 18F5 HQ1BEG E/7.5 380V 7,5 10 192.3-89.8 75-250 49-49 81.920.000
135 EVMS 10 19F5 HQ1BEG E/7.5 380V 7,5 10 203 - 94.8 75-250 49-49 82.060.000
136 EVMS 10 21F5 HQ1BEG E/7.5 380V 7,5 10 224.3-104.7 75-250 49-49 84.240.000
137 EVMS 10 22F5 HQ1BEG E/11 380V 11 15 240 - 115.2 75-250 49-49 100.060.000
138 EVMS 15 1F5 Q1BEG E/1.1 380V 1,1 1,5 12.8 - 4.3 130-400 60-60 33.960.000
139 EVMS 15 2F5 Q1BEG E/2.2 380V 2,2 3 27.6 - 16.9 130-400 60-60 37.180.000
140 EVMS 15 3F5 Q1BEG E/3.0 380V 3 4 41.4 - 25.4 130-400 60-60 43.400.000
141 EVMS 15 4F5 Q1BEG E/4.0 380V 4 5,5 56 - 34.8 130-400 60-60 48.320.000
142 EVMS 15 5F5 Q1BEG E/5.5 380V 5,5 7,5 70.5 - 44 130-400 60-60 61.370.000
143 EVMS 15 6F5 Q1BEG E/5.5 380V 5,5 7,5 84.6 - 52.9 130-400 60-60 62.580.000
144 EVMS 15 7F5 Q1BEG E/7.5 380V 7,5 10 97.3 - 60.1 130-400 60-60 69.840.000
145 EVMS 15 8F5 Q1BEG E/7.5 380V 7,5 10 111.2-68.7 130-400 60-60 71.230.000
146 EVMS 15 10F5 Q1BEG E/11 380V 11 15 142.1-89.2 130-400 60-60 88.450.000
147 EVMS 15 11F5 Q1BEG E/11 380V 11 15 156.3-98.2 130-400 60-60 90.930.000
148 EVMS 15 12F5 HQ1BEG E/11 380V 11 15 170.5-107.1 130-400 60-60 93.200.000
149 EVMS 15 13F5 HQ1BEG E/11 380V 11 15 184.7-116 130-400 60-60 94.830.000
150 EVMS 15 15F5 HQ1BEG E/15 380V 15 20 216.2-137.3 130-400 60-60 138.440.000
151 EVMS 15 17F5 HQ1BEG E/15 380V 15 20 245.1-155.6 130-400 60-60 143.080.000
152 EVMS 20 5F5 Q1BEG E/7.5 380V 7,5 10 76.5 - 44 180-480 60-60 63.950.000
153 EVMS 20 6F5 Q1BEG E/7.5 380V 7,5 10 91.8 - 52.8 180-480 60-60 65.200.000
154 EVMS 20 10F5 HQ1BEG E/11 380V 11 15 156.3-92 180-480 60-60 90.390.000
155 EVMS 20 11F5 HQ1BEG E/15 380V 15 20 174.4-104.2 180-480 60-60 133.050.000
156 EVMS 20 13F5 HQ1BEG E/15 380V 15 20 206.1-123.1 180-480 60-60 136.200.000
157 EVMS 20 15F5 HQ1BEG E/18.5 380V 18,5 25 237.8-142.1 180-480 60-60 155.350.000
EVMG - Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 - Chân Gang
               
158 EVMG 32 5-0F5/11 380V 11 15 110-49 200-700 76-76 Bỏ mẫu
159 EVMG 32 9-3F5/18.5 380V 18.5 25 188-76.5 200-700 76-76 Bỏ mẫu
EVMSG1 - Bơm ly tâm Ebara trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 - Chân Gang
               
160 EVMSG1 2F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5 11.2-7.1 12-40 34-34 24.310.000
161 EVMSG1 3F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5 16.8-10.6 12-40 34-34 25.020.000
162 EVMSG1 4F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5 22.4-14.2 12-40 34-34 25.300.000
163 EVMSG1 5F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5 28-17.7 12-40 34-34 26.300.000
164 EVMSG1 6F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5 33.6-21.2 12-40 34-34 26.910.000
165 EVMSG1 7F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5 39.2-24.8 12-40 34-34 27.600.000
166 EVMSG1 8F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5 44.5-28.3 12-40 34-34 28.260.000
167 EVMSG1 9F5 Q1BEG E/0.55 380V 0.55 0.75 50.5-31.8 12-40 34-34 30.110.000
168 EVMSG1 10F5 Q1BEG E/0.55 380V 0.55 0.75 56-35.4 12-40 34-34 30.600.000
169 EVMSG1 11F5 Q1BEG E/0.55 380V 0.55 0.75 61.5-38.9 12-40 34-34 31.570.000
170 EVMSG1 12F5 Q1BEG E/0.55 380V 0.55 0.75 67-42.5 12-40 34-34 32.850.000
171 EVMSG1 13F5 Q1BEG E/0.55 380V 0.55 0.75 73-46 12-40 34-34 35.070.000
172 EVMSG1 14F5 Q1BEG E/0.75 380V 0.75 1 78.5-49.5 12-40 34-34 36.750.000
173 EVMSG1 16F5 Q1BEG E/0.75 380V 0.75 1 89.5-56.5 12-40 34-34 38.670.000
174 EVMSG1 18F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5 101-63.5 12-40 34-34 41.320.000
175 EVMSG1 20F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5 112-71 12-40 34-34 42.950.000
176 EVMSG1 22F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5 123-78 12-40 34-34 45.100.000
177 EVMSG1 24F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5 135-85 12-40 34-34 46.050.000
178 EVMSG1 26F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5 146-92 12-40 34-34 47.870.000
179 EVMSG1 27F5 Q1BEG E/1.5 380V 1.5 2 151-95.5 12-40 34-34 53.780.000
180 EVMSG1 29F5 HQ1BEG E/1.5 380V 1.5 2 163-103 12-40 34-34 55.460.000
181 EVMSG1 32F5 HQ1BEG E/1.5 380V 1.5 2 179-113 12-40 34-34 58.180.000
182 EVMSG1 34F5 HQ1BEG E/1.5 380V 1.5 2 191-120 12-40 34-34 59.410.000
183 EVMSG1 37F5 HQ1BEG E/1.5 380V 1.5 2 207-131 12-40 34-34 62.580.000
184 EVMSG1 39F5 HQ1BEG E/2.2 380V 2.2 3 219-138 12-40 34-34 66.410.000
EVMSG3 - Bơm ly tâm Ebara trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 - Chân gang
               
185 EVMSG3 2F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5 14.1-8.3 20-75 34-34 24.120.000
186 EVMSG3 3F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5 21.1-12.5 20-75 34-34 24.670.000
187 EVMSG3 4F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5 28.2-16.7 20-75 34-34 25.070.000
188 EVMSG3 5F5 Q1BEG E/0.55 380V 0.55 0.75 35.2-20.9 20-75 34-34 26.890.000
189 EVMSG3 6F5 Q1BEG E/0.55 380V 0.55 0.75 42.5-25 20-75 34-34 27.480.000
190 EVMSG3 7F5 Q1BEG E/0.75 380V 0.75 1 49.5-29.2 20-75 34-34 29.540.000
191 EVMSG3 8F5 Q1BEG E/0.75 380V 0.75 1 56.5-33.4 20-75 34-34 30.290.000
192 EVMSG3 9F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5 63.5-37.6 20-75 34-34 31.930.000
193 EVMSG3 10F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5 70.5-41.5 20-75 34-34 32.520.000
194 EVMSG3 11F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5 77.5-46 20-75 34-34 33.610.000
195 EVMSG3 12F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5 84.5-50 20-75 34-34 34.740.000
196 EVMSG3 13F5 Q1BEG E/1.5 380V 1.5 2 91.5-54.5 20-75 34-34 38.930.000
197 EVMSG3 14F5 Q1BEG E/1.5 380V 1.5 2 98.5-58.5 20-75 34-34 39.120.000
198 EVMSG3 15F5 Q1BEG E/1.5 380V 1.5 2 106-62.5 20-75 34-34 40.230.000
199 EVMSG3 16F5 Q1BEG E/1.5 380V 1.5 2 113-67 20-75 34-34 41.060.000
200 EVMSG3 17F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3 120-71 20-75 34-34 42.640.000
201 EVMSG3 19F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3 134-79.5 20-75 34-34 44.410.000
202 EVMSG3 21F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3 148-87.5 20-75 34-34 46.470.000
203 EVMSG3 23F5 HQ1BEG E/2.2 380V 2.2 3 162-96 20-75 34-34 48.390.000
204 EVMSG3 24F5 HQ1BEG E/2.2 380V 2.2 3 169-100 20-75 34-34 49.240.000
205 EVMSG3 25F5 HQ1BEG E/3.0 380V 3.0 4 176-104 20-75 34-34 57.230.000
206 EVMSG3 27F5 HQ1BEG E/3.0 380V 3.0 4 190-113 20-75 34-34 59.290.000
207 EVMSG3 29F5 HQ1BEG E/3.0 380V 3.0 4 204-121 20-75 34-34 61.060.000
208 EVMSG3 31F5 HQ1BEG E/3.0 380V 3.0 4 218-129 20-75 34-34 62.740.000
209 EVMSG3 33F5 HQ1BEG E/3.0 380V 3.0 4 232-138 20-75 34-34 63.970.000
EVMSG5 - Bơm ly tâm Ebara trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 -Chân gang
               
210 EVMSG5 2F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5 18-10.2 40-130 42-42 24.480.000
211 EVMSG5 3F5 Q1BEG E/0.55 380V 0.55 0.75 26.9-15.3 40-130 42-42 25.940.000
212 EVMSG5 4F5 Q1BEG E/0.75 380V 0.75 1 35.9-20.4 40-130 42-42 28.000.000
213 EVMSG5 5F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5 45-22.5 40-130 42-42 29.560.000
214 EVMSG5 6F5 Q1BEG E/1.5 380V 1.5 2 54-30.6 40-130 42-42 32.380.000
215 EVMSG5 7F5 Q1BEG E/1.5 380V 1.5 2 63-35.7 40-130 42-42 33.510.000
216 EVMSG5 8F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3 72-41 40-130 42-42 35.050.000
217 EVMSG5 9F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3 81-46 40-130 42-42 36.230.000
218 EVMSG5 10F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3 90-51 40-130 42-42 36.560.000
219 EVMSG5 11F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3 98.5-56 40-130 42-42 39.310.000
220 EVMSG5 12F5 Q1BEG E/3.0 380V 3.0 4 108-61 40-130 42-42 45.340.000
221 EVMSG5 13F5 Q1BEG E/3.0 380V 3.0 4 117-66.5 40-130 42-42 46.260.000
222 EVMSG5 14F5 Q1BEG E/3.0 380V 3.0 4 126-17.5 40-130 42-42 48.340.000
223 EVMSG5 15F5 Q1BEG E/3.0 380V 3.0 4 135-76.5 40-130 42-42 50.110.000
224 EVMSG5 17F5 Q1BEG E/4.0 380V 4 5.5 153-86.5 40-130 42-42 54.230.000
225 EVMSG5 19F5 HQ1BEG E/4.0 380V 4 5.5 171-97 40-130 42-42 58.720.000
226 EVMSG5 20F5 HQ1BEG E/4.0 380V 4 5.5 179-102 40-130 42-42 59.170.000
227 EVMSG5 23F5 HQ1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5 206-117 40-130 42-42 71.560.000
228 EVMSG5 25F5 HQ1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5 224-127 40-130 42-42 73.500.000
229 EVMSG5 27F5 HQ1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5 242-138 40-130 42-42 77.810.000
                 
230 EVMSG10 2F5 Q1BEG E/0.75 380V 0.75 1 21.2-9.8 75-250 49-49 31.500.000
231 EVMSG10 3F5 Q1BEG E/1.5 380V 1.5 2 31.8-14.7 75-250 49-49 34.290.000
232 EVMSG10 4F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3 42.4-19.6 75-250 49-49 36.090.000
233 EVMSG10 5F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3 53-24.6 75-250 49-49 37.440.000
234 EVMSG10 6F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3 63.5-29.5 75-250 49-49 38.080.000
235 EVMSG10 7F5 Q1BEG E/3.0 380V 3.0 4 74-34.4 75-250 49-49 45.760.000
236 EVMSG10 8F5 Q1BEG E/3.0 380V 3.0 4 84.5-39.3 75-250 49-49 45.900.000
237 EVMSG10 9F5 Q1BEG E/4.0 380V 4.0 5.5 95.5-44 75-250 49-49 51.340.000
238 EVMSG10 10F5 Q1BEG E/4.0 380V 4.0 5.5 106-49 75-250 49-49 51.770.000
239 EVMSG10 11F5 Q1BEG E/4.0 380V 4.0 5.5 116-54 75-250 49-49 53.710.000
240 EVMSG10 12F5 Q1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5 127-59 75-250 49-49 68.420.000
241 EVMSG10 14F5 Q1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5 148-68.5 75-250 49-49 71.110.000
242 EVMSG10 15F5 Q1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5 159-73.5 75-250 49-49 71.850.000
243 EVMSG10 16F5 HQ1BEG E/7.5 380V 7.5 10 169-78.5 75-250 49-49 77.050.000
244 EVMSG10 18F5 HQ1BEG E/7.5 380V 7.5 10 191-88.5 75-250 49-49 79.410.000
245 EVMSG10 19F5 HQ1BEG E/7.5 380V 7.5 10 201-93.5 75-250 49-49 80.220.000
246 EVMSG10 21F5 HQ1BEG E/7.5 380V 7.5 10 222-103 75-250 49-49 82.350.000
247 EVMSG10 22F5 HQ1BEG E/11 380V 11 15 233-108 75-250 49-49 98.100.000
248 EVMSG10 23F5 HQ1BEG E/11 380V 11 15 244-113 75-250 49-49 100.890.000
EVMSG15 - Bơm ly tâm trục đứng Ebara nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 - Chân gang
               
249 EVMSG15 1F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5 13.8-8.4 130-400 60-60 32.070.000
250 EVMSG15 2F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3 27.5-16.8 130-400 60-60 35.280.000
251 EVMSG15 3F5 Q1BEG E/3.0 380V 3.0 4 41.5-25.2 130-400 60-60 42.430.000
252 EVMSG15 4F5 Q1BEG E/4.0 380V 4 5.5 55-33.6 130-400 60-60 47.390.000
253 EVMSG15 5F5 Q1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5 69-42 130-400 60-60 59.530.000
254 EVMSG15 6F5 Q1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5 82.5-50.5 130-400 60-60 60.680.000
255 EVMSG15 7F5 Q1BEG E/7.5 380V 7.5 10 96.5-58.5 130-400 60-60 67.940.000
256 EVMSG15 8F5 Q1BEG E/7.5 380V 7.5 10 110-67 130-400 60-60 69.390.000
257 EVMSG15 9F5 Q1BEG E/11 380V 11 15 124-75.5 130-400 60-60 85.040.000
258 EVMSG15 10F5 Q1BEG E/11 380V 11 15 138-84 130-400 60-60 86.510.000
259 EVMSG15 11F5 Q1BEG E/11 380V 11 15 151-92.5 130-400 60-60 89.020.000
260 EVMSG15 12F5 HQ1BEG E/11 380V 11 15 165-101 130-400 60-60 91.240.000
261 EVMSG15 13F5 HQ1BEG E/11 380V 11 15 179-109 130-400 60-60 92.970.000
262 EVMSG15 15F5 HQ1BEG E/15 380V 15 20 206-126 130-400 60-60 134.520.000
263 EVMSG15 17F5 HQ1BEG E/15 380V 15 20 234-143 130-400 60-60 139.080.000
EVMSG20 - Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 - Chân gang
               
264 EVMSG20 1F5 Q1BEG E//1.1 380V 1.1 1.5 15.2-8.7 180-480 60-60 32.090.000
265 EVMSG20 2F5 Q1BEG E//3.0 380V 3 4 30.4-17.4 180-480 60-60 40.910.000
266 EVMSG20 3F5 Q1BEG E//4.0 380V 4 5.5 46-26.2 180-480 60-60 45.240.000
267 EVMSG20 4F5 Q1BEG E//5.5 380V 5.5 7.5 61-34.9 180-480 60-60 56.880.000
268 EVMSG20 5F5 Q1BEG E//7.5 380V 7.5 10 76-43.6 180-480 60-60 62.060.000
269 EVMSG20 6F5 Q1BEG E//7.5 380V 7.5 10 91.2-52.3 180-480 60-60 63.290.000
270 EVMSG20 7F5 Q1BEG E/11 380V 11 15 106-61.1 180-480 60-60 81.850.000
271 EVMSG20 8F5 Q1BEG E/11 380V 11 15 122-70 180-480 60-60 83.600.000
272 EVMSG20 9F5 Q1BEG E/11 380V 11 15 137-79 180-480 60-60 85.350.000
273 EVMSG20 10F5 HQ1BEG E/11 380V 11 15 152-87 180-480 60-60 88.500.000
274 EVMSG20 11F5 HQ1BEG E/15 380V 15 20 167-96 180-480 60-60 128.980.000
275 EVMSG20 12F5 HQ1BEG E/15 380V 15 20 182-105 180-480 60-60 130.140.000
276 EVMSG20 13F5 HQ1BEG E/15 380V 15 20 198-113 180-480 60-60 132.010.000
277 EVMSG20 14F5 HQ1BEG E/18.5 380V 18.5 25 213-122 180-480 60-60 150.130.000
278 EVMSG20 15F5 HQ1BEG E/18.5 380V 18.5 25 228-131 180-480 60-60 151.330.000
279 EVMSG20 16F5 HQ1BEG E/18.5 380V 18.5 25 243-140 180-480 60-60 152.630.000
3M - Bơm ly tâm Ebara 3M - Buồng bơm và cánh bằng Inox 304
               
280 3M 32-125/1.1 380/90 1,1 1,5 21-12 100-333 60-42 22.470.000
281 3M 32-160/1.5 380/90 1.5 2 28-17 100-333 60-42 26.250.000
282 3M 32-160/2.2 380/90 2.2 3 35.5 25 100-333 60-42 26.440.000
283 3M 32-200/3.0 380/90 3 4 42-28 100-333 60-42 33.180.000
284 3M 32-200/4.0 380/90 4 5,5 53.5-38 100-360 60-42 35.100.000
285 3M 32-200/5.5 380/90 5,5 7,5 69-58.3 100-300 60-42 44.180.000
286 3M 32-200/7.5 380/90 7,5 10 69-44 100-450 60-42 45.600.000
287 3M 40-125/1.5 380/90 1,5 2 19-7 200-700 76-49 26.250.000
288 3M 40-125/2.2 380/90 2,2 3 25.5-13 200-700 76-49 26.680.000
289 3M 40-160/3.0 380/90 3 4 29.5-17 200-700 76-49 30.110.000
290 3M 40-160/4.0 380/90 4 5 38.5-25.5 200-700 76-49 34.500.000
291 3M 40-200/5.5 380/90 5,5 7,5 45.5-31 200-700 76-49 48.080.000
292 3M 40-200/7.5 380/90 7,5 10 57-44 200-700 76-49 53.160.000
293 3M 40-200/11 380/90 11 15 71-59 200-700 76-49 72.300.000
294 3M 50-125/2.2 380/90 2,2 3 17.5-8 400-1000 76-60 28.330.000
295 3M 50-125/3.0 380/90 3 4 20.5-8 400-1200 76-60 31.100.000
296 3M 50-125/4.0 380/90 4 5,5 26-14 400-1200 76-60 34.720.000
297 3M 50-160/5.5 380/90 5,5 7,5 31-18 400-1200 76-60 46.920.000
298 3M 50-160/7.5 380/90 7,5 10 38-26 400-1200 76-60 48.340.000
299 3M 50-200/9.2 380/90 9,2 12,5 50-34 500-1200 76-60 56.120.000
300 3M 50-200/11 380/90 11 15 56-42 500-1200 76-60 57.850.000
301 3M 50-200/15 380/90 15 20 70-57 500-1200 76-60 87.620.000
302 3M 65-125/4.0 380/90 4 5,5 19.6-6.2 600-1900 90-76 46.140.000
303 3M 65-125/5.5 380/90 5,5 7,5 23.8-8 600-1900 90-76 51.530.000
304 3M 65-125/7.5 380/90 7,5 10 29.5-12 700-1200 90-76 53.000.000
305 3M 65-160/7.5 380/90 7,5 10 29.9-14.2 700-2000 90-76 54.250.000
306 3M 65-160/9.2 380/90 9,2 13 34.3-16.9 700-2200 90-76 62.810.000
307 3M 65-160/11 380/90 11 15 38.6-20 700-2200 90-76 64.590.000
308 3M 65-160/15 380/90 15 20 45.5-26.5 700-2200 90-76 93.460.000
309 3M 65-200/15 380/90 15 20 51-30 700-2200 90-76 97.200.000
MD - Bơm ly tâm - Buồng bơm bằng gang, cánh bơm bằng gang
               
310 MD 40-250/11 380/90 11 15 73-55 200-600 76-49 65.860.000
311 MD 40-250/15 380/90 15 20 93-74 200-600 76-49 79.530.000
312 MD 50-250/15 380/90 15 20 69-47 400-1100 76-60 99.260.000
313 MD 50-250/18.5 380/90 18,5 25 80-57 400-1150 76-60 105.570.000
314 MD 50-250/22 380/90 22 30 91-70 400-1150 76-60 110.540.000
3D - Bơm ly tâm Ebara 3D - Buồng bơm bằng gang, cánh bơm bằng Inox 304
               
315 3D 32-125/1.1 380/90 1,1 1,5 22.5-13 100-333 60-42 19.680.000
316 3D 32-160/1.5 380/90 1,5 2 27-16 100-333 60-42 20.620.000
317 3D 32-160/2.2 380/90 2,2 3 35-26 100-333 60-42 20.910.000
318 3D 32-200/3.0 380/90 3 4 41-30.5 100-333 60-42 26.840.000
319 3D 32-200/4.0 380/90 4 5,5 50.5-42.5 100-333 60-42 28.780.000
320 3D 32-200/7.5 380/90 7,5 10 67-46 100-450 60-42 34.050.000
321 3D 40-125/1.5 380/90 1,5 2 18-6 200-700 76-49 20.030.000
322 3D 40-125/2.2 380/90 2,2 3 25-15 200-700 76-49 20.460.000
323 3D 40-160/3.0 380/90 3 4 29-19 200-700 76-49 23.630.000
324 3D 40-160/4.0 380/90 4 5,5 37.5-27 200-700 76-49 27.150.000
325 3D 40-200/5.5 380/90 5,5 7,5 44.5-33 200-700 76-49 31.970.000
326 3D 40-200/7.5 380/90 7,5 10 53.5-43 200-700 76-49 33.270.000
327 3D 40-200/11 380/90 11 15 70-60 200-700 76-49 43.140.000
328 3D 50-125/2.2 380/90 2,2 3 18-9 400-1000 76-60 22.090.000
329 3D 50-125/3.0 380/90 3 4 22-10 400-1200 76-60 23.890.000
330 3D 50-125/4.0 380/90 4 5,5 26-15 400-1200 76-60 27.310.000
331 3D 50-160/5.5 380/90 5,5 7,5 32-20 400-1200 76-60 32.090.000
332 3D 50-160/7.5 380/90 7,5 10 38-27 400-1200 76-60 33.370.000
333 3D 50-200/9.2 380/90 9,2 12,5 50-34 500-1200 76-60 41.910.000
334 3D 50-200/11 380/90 11 15 56-42 500-1200 76-60 43.420.000
335 3D 50-200/15 380/90 15 20 70-57 500-1200 76-60 70.850.000
336 3D 65-125/4.0 380/90 4 5,5 20-6 600-1900 90-76 32.300.000
337 3D 65-125/5.5 380/90 5,5 7,5 25-8 700-2100 90-76 36.420.000
338 3D 65-125/7.5 380/90 7,5 10 30-13 700-2200 90-76 37.600.000
339 3D 65-160/7.5 380/90 7,5 10 29-12 700-2100 90-76 39.330.000
340 3D 65-160/9.2 380/90 9,2 12,5 35-17 700-2200 90-76 46.280.000
341 3D 65-160/11 380/90 11 15 39-22 700-2200 90-76 47.840.000
342 3D 65-160/15 380/90 15 20 46-31 700-2200 90-76 74.730.000
343 3D 65-200/15 380/90 15 20 51-27 700-2200 90-76 77.760.000
344 3D 65-200/18.5 380/90 18,5 25 58-34 700-2300 90-76 82.940.000
345 3D 65-200/22 380/90 22 30 66-43 700-2300 90-76 88.990.000
DWO - Bơm ly tâm Ebara bơm nước bẩn - Buồng bơm và cánh (hở) bằng Inox 304
               
346 DWO 150 M 220/90 1,1 1,5 9.5-5.1 100-550 60-60 17.380.000
347 DWO 150 380/90 1,1 1,5 9.5-5.1 100-550 60-60 17.410.000
348 DWO 200 380/90 1,5 2 12.7-5.8 100-750 60-60 18.160.000
349 DWO 300 380/90 2,2 3 15-7.5 100-950 76-60 20.550.000
350 DWO 400 380/90 3 4 17.5-7.6 100-1100 76-60 22.180.000
BEST - Bơm chìm nước thải Ebara Best - thân bằng Inox 304
               
351 BEST ONE MA 220/40 0,25 0,33 8.3-1.8 20-170 42 8.800.000
352 BEST 3 380/50 0,75 1 13.6-3.2 20-280 49 17.000.000
353 BEST 3 MA 220/50 0,75 1 13.6-3.2 20-280 49 17.480.000
354 BEST 4 380/50 1,1 1,5 17.4-4.6 20-330 49 17.150.000
355 BEST 4 MA 220/50 1,1 1,5 17.4-4.6 20-330 49 17.860.000
356 BEST 5 380/50 1,5 2 18.4-5 20-360 49 17.290.000
RIGHT - Bơm chìm nước thải Ebara Right - thân bằng Inox 304
               
357 RIGHT 100 380/50 0,75 1 9.5-2 40-300 49 13.100.000
358 RIGHT 100 MA 220/50 0,75 1 9.5-2 40-300 49 13.360.000
DW - Bơm chìm Ebara bơm nước bùn chất thải - thân bằng Inox 304
               
359 DW VOX 100 380/40 0,74 1 7.9-1.9 100-500 60 22.800.000
360 DW VOX 100 MA 220/40 0,74 1 7.9-1.9 100-500 60 23.060.000
361 DW VOX 150 380/40 1,1 1,5 10.2-2.1 100-600 60 23.250.000
362 DW VOX 150 MA 220/40 1,1 1,5 10.2-2.1 100-600 60 24.050.000
363 DW VOX 200 380/40 1,5 2 12.5-1.6 100-700 60 23.550.000
364 DW VOX 300 380/40 2,2 3 15.7-3.6 100-800 60 28.400.000
                 
GHI CHÚ :
               
Giá bán ra chưa bao gồm mặt bích
               
Xuất xứ : EBARA ITALIA, bảo hành: 12 tháng
               
* Giá trên chưa bao gồm VAT. ( bắt buộc lấy VAT)
               
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO, CQ
               
Lưu ý : Kiểm tra lại thông số trên Catolouge      

 

PHÒNG DỰ ÁN Ms.Trang

0907.909.163

PHÒNG DỰ ÁN Mr.Nhựt Trung

0934.879.859

PHÒNG DỰ ÁN Mr.Cường

0982.339.350