DANH MỤC MÁY BƠM
Tin tức
Từ cái tên của loại thiết bị này chúng ta cũng có...
Trên thị trường máy bơm nước hiện nay thương hiệu máy bơm nổi tiếng nhất có thể kể đến đó chính là máy bơm Ebara nằm trong top 3 thương hiệu máy bơm nước chất lượng trên thế giới. Ebara có xuất xứ từ Nhật Bản một quốc gia có nền công nghiệp sản xuất máy móc hiện đại và Ebara được thành lập vào năm 1912. Ngoài trụ sở chính tại Nhật Bản thì thương hiệu máy bơm nước này còn có mặt trên thị trường của nhiều quốc gia khác nhau như: máy bơm Ebara Ý, bơm chìm Ebara Indonesia và các trụ sở khác tại Trung Quốc, Ấn Độ, Malaysia,...Có thể nói mạng lưới sản xuất và phân phối của hãng bơm này vô cùng rộng lớn.
Bằng công nghệ tiên tiến và hiện đại bật nhất được áp dụng vaog trong quy trình sản xuất mà những sản phẩm máy bơm nước Ebara có chất lượng tuyệt vời và độ bền rất cao. Tại thị trường Việt Nam, thương hiệu này cũng rất được người tiêu dùng ưa chuộng bởi những tính năng mà nó mang lại, để tìm hiểu sâu hơn đặc điểm của từng dòng sản phẩm thì chúng ta cùng nghiên cứu về loại máy bơm Ebara Ý đang có mặt trên thị hiện nay.
Sản phẩm được sử dụng phổ biến có lẻ là máy bơm ly tâm trục ngang có đầu bơm bằng gang hoặc inox, bao gồm loại 1 tầng cánh hay nhiều tầng cánh:
- Bơm trục ngang CDX là loại máy bơm có đầu bằng inox 304 chỉ có một tầng cánh, cánh bơm thường được làm bằng đồng hoặc inox có nhiều công suất khác nhau, nhiệt độ chất lỏng có thể bơm được lên tới 90 độ C, được sử dụng chủ yếu trong bơm hút nước sử dụng cho gia đình, chất lỏng sạch hoặc chất lỏng có chứa chất ăn mòn với loại đầu bơm và cánh bơm bằng inox.
- Bơm ly tâm trục ngang đa tầng cánh thường sẽ có từ 2 tầng cánh trở lên, bơm CDA có 2 tầng cánh toàn bộ thân bơm đều bằng gang, bơm MATRIX có nhiều tầng cánh hơn và nhỏ nhất là 2 tầng cánh,, đầu bơm và cánh bơm được sản xuất bằng inox 304 có độ bền cao và chịu mài mòn tốt, những loại bơm đa tầng cánh này thường dùng để đẩy nước lên cao hoặc tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Bơm trục ngang DWO có thiết kế cánh hở, buồng bơm và cánh bơm bằng inox ngoài bơm nước sạch thì có thể bơm được nước thải có lẫn tạp chất hiệu quả, đây là loại máy bơm nước thải đặt cạn chuyên dụng
- Bơm chìm nước thải inox BEST, RIGHT, DW VOX có cấu tạo toàn bộ thân bơm đều bằng inox, thiết kế nhỏ gọn có tay cầm nên rất dễ di chuyển, sử dụng tại các điều kiện sử dụng khác nhau.
Máy bơm Ebara Ý là một lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng bơm hút nước sạch hay nước thải khác nhau nhờ vào khả năng đáp ứng yêu cầu tối đa mà mỗi dòng sản phẩm máy bơm nước Ebara mang lại. Tuy giá cả của dòng bơm này khá cao nhưng nếu xét về chất lượng bơm mang lại thì bạn hoàn toàn có thể yên tâm về tuổi thọ của chúng. Sau đây Thuận Hiệp Thànxin gởi tới Quý khách hàng bảng giá tham khảo máy bơm nước Ebara liền trục. Đây là các dòng bơm thông dụng và được ưa chuộng nhất hiện nay.
BẢNG BÁO GIÁ THAM KHẢO MÁY BƠM NƯỚC EBARA (NHẬP KHẨU ITALIA)
|
||||||||
(Áp dụng từ 01/02/2023 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT - bắt buộc lấy VAT)
|
||||||||
TT
|
Model
|
Nguồn/ Nhiệt độ bơm được (V/°C)
|
Công suất |
Cột áp
M |
Lưu lượng Lít/Phút
|
Đường kính Hút-xả
|
Đơn giá cũ chưa VAT
|
|
KW | HP | |||||||
Máy Bơm Ebara CDX - Bơm ly tâm 1 tầng cánh- Buồng bơm bằng Inox 304, cánh bơm bằng đồng
|
||||||||
1 | CDXM 70/05 | 220/60 | 0,37 | 0,5 | 20.7-15 | 20-90 | 42-34 | 10.100.000 |
2 | CDX 70/05 | 380/60 | 0,37 | 0,5 | 20.7-15 | 20-90 | 42-34 | 10.120.000 |
3 | CDXM 70/07 | 220/60 | 0,55 | 0,75 | 28 - 20.5 | 20-80 | 42-34 | 11.615.000 |
4 | CDX 70/07 | 380/60 | 0,55 | 0,75 | 28 - 20.5 | 20-80 | 42-34 | 11.638.000 |
5 | CDXM 90/10 | 220/60 | 0,75 | 1 | 30.3-19.5 | 20-110 | 42-34 | 11.400.000 |
6 | CDX 90/10 | 380/60 | 0,75 | 1 | 30.3-19.5 | 20-110 | 42-34 | 11.870.000 |
7 | CDXM 120/07 | 220/60 | 0,55 | 0,75 | 20.5-12.5 | 50-180 | 42-34 | 11.260.000 |
8 | CDX 120/07 | 380/60 | 0,55 | 0,7 | 20.5-12.5 | 50-180 | 42-34 | 10.850.000 |
9 | CDXM 120/12 | 220/90 | 0,9 | 1,2 | 29.5-19.5 | 50-160 | 42-34 | 12.890.000 |
10 | CDX 120/12 | 380/90 | 0,9 | 1,2 | 29.5-19.5 | 50-160 | 42-34 | 13.410.000 |
11 | CDXM 120/20 | 220/90 | 1,5 | 2 | 37.5-28.6 | 50-160 | 49-34 | 16.670.000 |
12 | CDX 120/20 | 380/90 | 1,5 | 2 | 37.5-28.6 | 50-160 | 49-34 | 17.710.000 |
13 | CDXM 200/12 | 220/90 | 0,9 | 1,2 | 20.6-12.5 | 80-250 | 49-34 | 13.930.000 |
14 | CDX 200/12 | 380/90 | 0,9 | 1,2 | 20.6-12.5 | 80-250 | 49-34 | 14.330.000 |
15 | CDXM 200/20 | 220/90 | 1,5 | 2 | 31-23 | 80-250 | 49-34 | 16.410.000 |
16 | CDX 200/20 | 380/90 | 1,5 | 2 | 31-23 | 80-250 | 49-34 | 16.650.000 |
17 | 2CDX 70/10 | 380/60 | 0,75 | 1 | 38.5-27 | 20-80 | 42-34 | 16.410.000 |
18 | 2CDX 70/12 | 380/60 | 0,9 | 1,2 | 44.5-30 | 20-80 | 42-34 | 16.700.000 |
19 | 2CDX 70/15 | 380/60 | 1,1 | 1,5 | 52.5-36.5 | 20-80 | 42-34 | 18.590.000 |
20 | 2CDXM 70/15 | 220/60 | 1,1 | 1,5 | 52.5-36.5 | 20-80 | 42-34 | 18.710.000 |
21 | 2CDX 120/15 | 380/60 | 1,1 | 1,5 | 42-30 | 40-150 | 42-34 | 19.320.000 |
22 | 2CDXM 120/15 | 220/60 | 1,1 | 1,5 | 42-30 | 40-150 | 42-34 | 19.460.000 |
23 | 2CDX 70/20 | 380/60 | 1,5 | 2 | 60-44 | 20-80 | 42-34 | 19.680.000 |
24 | 2CDXM 70/20 | 220/60 | 1,5 | 2 | 60-44 | 20-80 | 42-34 | 19.510.000 |
25 | 2CDX 120/20 | 380/60 | 1,5 | 2 | 51.5-36.5 | 40-150 | 42-34 | 22.020.000 |
26 | 2CDXM 120/20 | 220/60 | 1,5 | 2 | 51.5-36.5 | 40-150 | 42-34 | 22.700.000 |
27 | 2CDX 120/30 | 380/60 | 2,2 | 3 | 59-44 | 40-150 | 42-34 | 25.900.000 |
28 | 2CDX 200/30 | 380/60 | 2,2 | 3 | 52-39.5 | 60-210 | 49-34 | 25.900.000 |
29 | 2CDX 120/40 | 380/60 | 3 | 4 | 68.5-52 | 40-150 | 42-34 | 28.240.000 |
30 | 2CDX 200/40 | 380/60 | 3 | 4 | 62.5-49 | 60-120 | 49-34 | 28.240.000 |
31 | 2CDX 200/50 | 380/60 | 3,7 | 5 | 71.5-57.5 | 60-210 | 49-34 | 31.670.000 |
32 | CD 70/05 | 380/60 | 0,37 | 0,5 | 20.7-15 | 20-90 | 42-34 | 12.270.000 |
33 | CD 90/10 | 380/60 | 0,75 | 1 | 30.3-18.5 | 20-110 | 42-34 | 14.620.000 |
34 | CD 70/12 | 380/60 | 0,9 | 1,2 | 35-26.5 | 20-80 | 42-34 | 17.150.000 |
35 | CDM 90/10 | 220/60 | 1,75 | 1 | 30.3-18.5 | 20-110 | 42-34 | 14.020.000 |
36 | CD 120/20 | 380/90 | 1,5 | 2 | 37.5-28.6 | 50-160 | 42-34 | 22.990.000 |
37 | CDM 120/20 | 220/90 | 1,5 | 2 | 37.5-28.6 | 50-160 | 42-34 | 18.020.000 |
38 | CD 200/20 | 380/90 | 1,5 | 2 | 31-23 | 80-250 | 49-34 | 18.990.000 |
39 | CDM 200/20 | 220/90 | 1,5 | 2 | 31-23 | 80-250 | 49-34 | 18.160.000 |
40 | JEXM 100 | 220/60 | 0,75 | 1 | 37-21 | 2-70 | 42-34 | 10.000.000 |
41 | JESM 5 | 220/45 | 0,37 | 0,5 | 28-11.5 | 5-45 | 34-34 | 8.610.000 |
42 | JEM 100 | 220/45 | 0,75 | 1 | 43-21 | 2-70 | 42-34 | 12.440.000 |
43 | CMA 0.50M | 220/40 | 0,37 | 0,5 | 20.9-13.1 | 20-90 | 34-34 | 5.180.000 |
44 | CMA 0.50T | 380/40 | 0,37 | 0,5 | 20.9-13.1 | 20-90 | 34-34 | 5.180.000 |
45 | CMA 0.75M | 220/40 | 0,55 | 0,75 | 29.7-20.2 | 20-85 | 34-34 | 6.810.000 |
46 | CMA 0.75T | 380/40 | 0,55 | 0,75 | 29.7-20.2 | 20-85 | 34-34 | 6.810.000 |
47 | CMA 1.00M | 220/40 | 0,75 | 1 | 33-23.5 | 20-100 | 34-34 | 7.090.000 |
48 | CMA 1.00T | 380/40 | 0,75 | 1 | 33-23.5 | 20-100 | 34-34 | 7.350.000 |
49 | CMA 1.50M | 220/90 | 1,1 | 1,5 | 39.4-34.5 | 20-110 | 42-34 | 11.900.000 |
50 | CMA 1.50T | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 39.4-34.5 | 20-110 | 42-34 | 11.560.000 |
51 | CMA 2.00M | 220/90 | 1,5 | 2 | 47.5-42 | 20-120 | 42-34 | 13.240.000 |
52 | CMA 2.00T | 380/90 | 1,5 | 2 | 47.5-42 | 20-120 | 42-34 | 13.010.000 |
53 | CMB 1.50M | 220/90 | 1,1 | 1,5 | 22.5-16.2 | 100-280 | 60-42 | 12.040.000 |
54 | CMB 1.50T | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 22.5-16.2 | 100-280 | 60-42 | 11.850.000 |
55 | CMB 2.00M | 220/90 | 1,5 | 2 | 30.8-23.6 | 100-28 | 60-42 | 13.690.000 |
56 | CMB 2.00T | 380/90 | 1,5 | 2 | 30.8-23.6 | 100-280 | 60-42 | 13.500.000 |
57 | CMB 3.00T | 380/90 | 2,2 | 3 | 35.5-28.5 | 100-280 | 60-42 | 14.540.000 |
58 | CMB 4.00T | 380/90 | 3 | 4 | 45.4-36.1 | 100-280 | 60-42 | 22.610.000 |
59 | CMB 5.50T | 380/90 | 4 | 5,5 | 57-48 | 100-280 | 60-42 | 25.520.000 |
60 | CMD 300T | 380/90 | 2,2 | 3 | 16.1-10.4 | 300-1000 | 76-76 | 15.140.000 |
61 | PRA 100M | 220/80 | 0,75 | 1 | 62.2-13 | 5-50 | 34-34 | 6.500.000 |
62 | PRA 150M | 220/80 | 1,1 | 1,5 | 81.3-18 | 10-65 | 34-34 | 9.720.000 |
63 | PRA 200M | 220/80 | 1,5 | 2 | 88.4-22.1 | 10-70 | 34-34 | 9.960.000 |
64 | PRA 200T | 380/80 | 1,5 | 2 | 88.4-22.1 | 10-70 | 34-34 | CALL |
65 | CDA 0.75M | 220/40 | 0.55 | 0.75 | 33-17 | 20-80 | 34-34 | 8.890.000 |
66 | CDA 0.75T | 380/40 | 0.55 | 0.75 | 33-17 | 20-80 | 34-34 | 9.840.000 |
67 | CDA 100M | 220/40 | 0.74 | 1 | 39.5-21 | 20-90 | 34-34 | 9.720.000 |
68 | CDA 100T | 380/40 | 0.74 | 1 | 39.5-21 | 20-90 | 34-34 | 9.980.000 |
69 | CDA 150M | 220/90 | 1.1 | 1.5 | 50.8-27.5 | 20-100 | 42-34 | 15.210.000 |
70 | CDA 150T | 380/90 | 1.1 | 1.5 | 50.8-27.5 | 20-100 | 42-34 | 15.210.000 |
71 | CDA 200M | 220/90 | 1.5 | 2 | 60.6-32.5 | 20-110 | 42-34 | 16.290.000 |
72 | CDA 200T | 380/90 | 1.5 | 2 | 60.6-32.5 | 20-110 | 42-34 | 16.250.000 |
73 | CDA 300T | 380/90 | 2.2 | 3 | 60.4-32 | 40-140 | 42-34 | 18.870.000 |
74 | CDA 400T | 380/90 | 3 | 4 | 67.1-48.1 | 50-190 | 49-42 | 27.910.000 |
75 | CDA 550T | 380/90 | 4 | 5.5 | 76.5-54 | 50-210 | 49-42 | 29.630.000 |
76 | MATRIX 3-6T/0.9 | 380 | 0,9 | 1,2 | 62.7-24 | 20-80 | 34-34 | 16.550.000 |
77 | MATRIX 3-9T/1.5 | 380 | 1.5 | 2 | 94-36 | 20-80 | 34-34 | 23.480.000 |
78 | MATRIX 3-9T/1.5M | 380 | 1.5 | 2 | 94-36 | 20-80 | 34-34 | 21.780.000 |
79 | MATRIX 5-4T/0.9 | 380 | 0.9 | 1.2 | 43-17.6 | 30-130 | 42-34 | 14.380.000 |
80 | MATRIX 5-6T/1.3 | 380 | 1.3 | 1.8 | 64.5-26.4 | 30-130 | 42-34 | 18.590.000 |
81 | MATRIX 5-9T/2.2 | 380 | 2.2 | 3 | 85.9-35.2 | 30-130 | 42-34 | 23.600.000 |
82 | MATRIX 5-9T/2.2M | 380 | 2.2 | 3 | 85.9-35.2 | 30-130 | 42-34 | 26.770.000 |
83 | MATRIX 10-4T/1.5 | 380 | 1.5 | 2 | 44.4-11.5 | 60-250 | 49-42 | 17.950.000 |
84 | MATRIX 10-6T/2.2 | 380 | 2.2 | 3 | 66.5-17.2 | 60-250 | 49-42 | 22.660.000 |
85 | MATRIX 10-6T/2.2M | 380 | 2.2 | 3 | 66.5-17.2 | 60-250 | 49-42 | 25.900.000 |
86 | MATRIX 18-3T/2.2 | 380 | 2.2 | 3 | 32.9-7.8 | 130-450 | 60-49 | 20.220.000 |
87 | MATRIX 18-3T/2.2M | 380 | 2.2 | 3 | 32.9-7.8 | 130-450 | 60-49 | 22.280.000 |
88 | MATRIX 18-5T/4.0 | 380 | 4 | 5.5 | 54.9-13.9 | 130-450 | 60-49 | 31.690.000 |
89 | CVM AM/12 | 220/40 | 0,9 | 1.2 | 69.2-23.4 | 20-80 | 42-42 | 13.460.000 |
90 | CVM AM/15 | 220/40 | 1.1 | 1.5 | 80.7-27.3 | 20-80 | 42-42 | |
91 | CVM A/15 | 380/40 | 1.1 | 1.5 | 80.7-27.3 | 20-80 | 42-42 | 16.600.000 |
92 | CVM A/18 | 380/40 | 1.3 | 1.8 | 94.3-28.8 | 20-80 | 42-42 | 17.120.000 |
93 | CVM B/25 | 380/40 | 1.85 | 2.5 | 98.6-40.9 | 30-120 | 42-42 | 22.110.000 |
94 | EVMS 3 5F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0,55 | 0,75 | 34 - 19.5 | 20-75 | 34-34 | 29.960.000 |
95 | EVMS 3 7F5 Q1BEG E/0.75 | 380V | 0,75 | 1 | 47.6 - 27.3 | 20-75 | 34-34 | 31.950.000 |
96 | EVMS 3 8F5 Q1BEG E/0.75 | 380V | 0,75 | 1 | 54.3 - 31.3 | 20-75 | 34-34 | 32.590.000 |
97 | EVMS 3 9F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1,1 | 1,5 | 61.1 - 35.2 | 20-75 | 34-34 | 34.270.000 |
98 | EVMS 3 10F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1,1 | 1,5 | 67.9 - 39.1 | 20-75 | 34-34 | 34.840.000 |
99 | EVMS 3 11F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1,1 | 1,5 | 74.7 - 43 | 20-75 | 34-34 | 35.950.000 |
100 | EVMS 3 12F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1,1 | 1,5 | 81.5 - 46.9 | 20-75 | 34-34 | 37.130.000 |
101 | EVMS 3 13F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1,5 | 2 | 90.9 - 53.6 | 20-75 | 34-34 | 41.270.000 |
102 | EVMS 3 14F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1,5 | 2 | 97.9 - 57.7 | 20-75 | 34-34 | 41.340.000 |
103 | EVMS 3 15F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1,5 | 2 | 104.9-61.8 | 20-75 | 34-34 | 42.520.000 |
104 | EVMS 3 16F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1,5 | 2 | 111.9-65.9 | 20-75 | 34-34 | 43.370.000 |
105 | EVMS 3 17F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 119.7-71 | 20-75 | 34-34 | 44.890.000 |
106 | EVMS 3 19F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 133.8-79.3 | 20-75 | 34-34 | 46.680.000 |
107 | EVMS 3 21F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 147.9-87.7 | 20-75 | 34-34 | 48.790.000 |
108 | EVMS 3 23F5 HQ1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 162 - 96 | 20-75 | 34-34 | 50.750.000 |
109 | EVMS 3 24F5 HQ1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 169 - 100.2 | 20-75 | 34-34 | 51.630.000 |
110 | EVMS 3 25F5 HQ1BEG E/3,0 | 380V | 3 | 4 | 176.1-104.4 | 12-75 | 34-34 | 59.600.000 |
111 | EVMS 3 27F5 HQ1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 190-112.7 | 20-75 | 34-34 | 61.610.000 |
112 | EVMS 3 29F5 HQ1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 204.2-121.2 | 20-75 | 42-42 | 63.430.000 |
113 | EVMS 5 5F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1,1 | 1,5 | 43.3 - 23.8 | 40-130 | 42-42 | 31.290.000 |
114 | EVMS 5 6F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1,5 | 2 | 53.3 - 30.2 | 40-130 | 42-42 | 34.100.000 |
115 | EVMS 5 7F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1,5 | 2 | 62.5 - 35.2 | 40-130 | 42-42 | 35.260.000 |
116 | EVMS 5 8F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 71.9 - 40.8 | 40-130 | 42-42 | 36.700.000 |
117 | EVMS 5 9F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 80.9 - 45.9 | 40-130 | 42-42 | 38.030.000 |
118 | EVMS 5 10F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 89.9 - 51 | 40-130 | 42-42 | 38.380.000 |
119 | EVMS 5 11F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 98.9 - 56.1 | 40-130 | 42-42 | 40.960.000 |
120 | EVMS 5 12F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 107.8 61.2 | 40-130 | 42-42 | 46.940.000 |
121 | EVMS 5 13F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 116.8-66.3 | 40-130 | 42-42 | 47.910.000 |
122 | EVMS 5 14F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 125.8-71.4 | 40-130 | 42-42 | 49.070.000 |
123 | EVMS 5 15F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 134.8-76.5 | 40-130 | 42-42 | 50.820.000 |
124 | EVMS 5 20F5 HQ1BEG E/4.0 | 380V | 4 | 5,5 | 182.4-104.6 | 40-130 | 42-42 | 60.830.000 |
125 | EVMS 5 23F5 HQ1BEG E/5.5 | 380V | 5,5 | 7,5 | 211.2-121.8 | 40-130 | 42-42 | 73.410.000 |
126 | EVMS 10 3F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1,5 | 2 | 31.6 - 14.5 | 75-250 | 49-49 | 36.300.000 |
127 | EVMS 10 5F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 52.7 - 24.2 | 75-250 | 49-49 | 39.420.000 |
128 | EVMS 10 7F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 74.3 - 34.4 | 75-250 | 49-49 | 46.850.000 |
129 | EVMS 10 8F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 84.9 - 39.3 | 75-250 | 49-49 | 46.920.000 |
130 | EVMS 10 11F5 Q1BEG E/4.0 | 380V | 4 | 5,5 | 118.3-55.7 | 75-250 | 49-49 | 55.620.000 |
131 | EVMS 10 12F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5,5 | 7,5 | 130 - 61.8 | 75-250 | 49-49 | 70.450.000 |
132 | EVMS 10 15F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5,5 | 7,5 | 162.5-77.3 | 75-250 | 49-49 | 73.740.000 |
133 | EVMS 10 16F5 HQ1BEG E/7.5 | 380V | 7,5 | 10 | 170.9-79.8 | 75-250 | 49-49 | 78.940.000 |
134 | EVMS 10 18F5 HQ1BEG E/7.5 | 380V | 7,5 | 10 | 192.3-89.8 | 75-250 | 49-49 | 81.920.000 |
135 | EVMS 10 19F5 HQ1BEG E/7.5 | 380V | 7,5 | 10 | 203 - 94.8 | 75-250 | 49-49 | 82.060.000 |
136 | EVMS 10 21F5 HQ1BEG E/7.5 | 380V | 7,5 | 10 | 224.3-104.7 | 75-250 | 49-49 | 84.240.000 |
137 | EVMS 10 22F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 240 - 115.2 | 75-250 | 49-49 | 100.060.000 |
138 | EVMS 15 1F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1,1 | 1,5 | 12.8 - 4.3 | 130-400 | 60-60 | 33.960.000 |
139 | EVMS 15 2F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 27.6 - 16.9 | 130-400 | 60-60 | 37.180.000 |
140 | EVMS 15 3F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 41.4 - 25.4 | 130-400 | 60-60 | 43.400.000 |
141 | EVMS 15 4F5 Q1BEG E/4.0 | 380V | 4 | 5,5 | 56 - 34.8 | 130-400 | 60-60 | 48.320.000 |
142 | EVMS 15 5F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5,5 | 7,5 | 70.5 - 44 | 130-400 | 60-60 | 61.370.000 |
143 | EVMS 15 6F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5,5 | 7,5 | 84.6 - 52.9 | 130-400 | 60-60 | 62.580.000 |
144 | EVMS 15 7F5 Q1BEG E/7.5 | 380V | 7,5 | 10 | 97.3 - 60.1 | 130-400 | 60-60 | 69.840.000 |
145 | EVMS 15 8F5 Q1BEG E/7.5 | 380V | 7,5 | 10 | 111.2-68.7 | 130-400 | 60-60 | 71.230.000 |
146 | EVMS 15 10F5 Q1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 142.1-89.2 | 130-400 | 60-60 | 88.450.000 |
147 | EVMS 15 11F5 Q1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 156.3-98.2 | 130-400 | 60-60 | 90.930.000 |
148 | EVMS 15 12F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 170.5-107.1 | 130-400 | 60-60 | 93.200.000 |
149 | EVMS 15 13F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 184.7-116 | 130-400 | 60-60 | 94.830.000 |
150 | EVMS 15 15F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 216.2-137.3 | 130-400 | 60-60 | 138.440.000 |
151 | EVMS 15 17F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 245.1-155.6 | 130-400 | 60-60 | 143.080.000 |
152 | EVMS 20 5F5 Q1BEG E/7.5 | 380V | 7,5 | 10 | 76.5 - 44 | 180-480 | 60-60 | 63.950.000 |
153 | EVMS 20 6F5 Q1BEG E/7.5 | 380V | 7,5 | 10 | 91.8 - 52.8 | 180-480 | 60-60 | 65.200.000 |
154 | EVMS 20 10F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 156.3-92 | 180-480 | 60-60 | 90.390.000 |
155 | EVMS 20 11F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 174.4-104.2 | 180-480 | 60-60 | 133.050.000 |
156 | EVMS 20 13F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 206.1-123.1 | 180-480 | 60-60 | 136.200.000 |
157 | EVMS 20 15F5 HQ1BEG E/18.5 | 380V | 18,5 | 25 | 237.8-142.1 | 180-480 | 60-60 | 155.350.000 |
EVMG - Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 - Chân Gang
|
||||||||
158 | EVMG 32 5-0F5/11 | 380V | 11 | 15 | 110-49 | 200-700 | 76-76 | Bỏ mẫu |
159 | EVMG 32 9-3F5/18.5 | 380V | 18.5 | 25 | 188-76.5 | 200-700 | 76-76 | Bỏ mẫu |
EVMSG1 - Bơm ly tâm Ebara trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 - Chân Gang
|
||||||||
160 | EVMSG1 2F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 11.2-7.1 | 12-40 | 34-34 | 24.310.000 |
161 | EVMSG1 3F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 16.8-10.6 | 12-40 | 34-34 | 25.020.000 |
162 | EVMSG1 4F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 22.4-14.2 | 12-40 | 34-34 | 25.300.000 |
163 | EVMSG1 5F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 28-17.7 | 12-40 | 34-34 | 26.300.000 |
164 | EVMSG1 6F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 33.6-21.2 | 12-40 | 34-34 | 26.910.000 |
165 | EVMSG1 7F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 39.2-24.8 | 12-40 | 34-34 | 27.600.000 |
166 | EVMSG1 8F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 44.5-28.3 | 12-40 | 34-34 | 28.260.000 |
167 | EVMSG1 9F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 50.5-31.8 | 12-40 | 34-34 | 30.110.000 |
168 | EVMSG1 10F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 56-35.4 | 12-40 | 34-34 | 30.600.000 |
169 | EVMSG1 11F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 61.5-38.9 | 12-40 | 34-34 | 31.570.000 |
170 | EVMSG1 12F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 67-42.5 | 12-40 | 34-34 | 32.850.000 |
171 | EVMSG1 13F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 73-46 | 12-40 | 34-34 | 35.070.000 |
172 | EVMSG1 14F5 Q1BEG E/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 78.5-49.5 | 12-40 | 34-34 | 36.750.000 |
173 | EVMSG1 16F5 Q1BEG E/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 89.5-56.5 | 12-40 | 34-34 | 38.670.000 |
174 | EVMSG1 18F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 101-63.5 | 12-40 | 34-34 | 41.320.000 |
175 | EVMSG1 20F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 112-71 | 12-40 | 34-34 | 42.950.000 |
176 | EVMSG1 22F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 123-78 | 12-40 | 34-34 | 45.100.000 |
177 | EVMSG1 24F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 135-85 | 12-40 | 34-34 | 46.050.000 |
178 | EVMSG1 26F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 146-92 | 12-40 | 34-34 | 47.870.000 |
179 | EVMSG1 27F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 151-95.5 | 12-40 | 34-34 | 53.780.000 |
180 | EVMSG1 29F5 HQ1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 163-103 | 12-40 | 34-34 | 55.460.000 |
181 | EVMSG1 32F5 HQ1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 179-113 | 12-40 | 34-34 | 58.180.000 |
182 | EVMSG1 34F5 HQ1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 191-120 | 12-40 | 34-34 | 59.410.000 |
183 | EVMSG1 37F5 HQ1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 207-131 | 12-40 | 34-34 | 62.580.000 |
184 | EVMSG1 39F5 HQ1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 219-138 | 12-40 | 34-34 | 66.410.000 |
EVMSG3 - Bơm ly tâm Ebara trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 - Chân gang
|
||||||||
185 | EVMSG3 2F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 14.1-8.3 | 20-75 | 34-34 | 24.120.000 |
186 | EVMSG3 3F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 21.1-12.5 | 20-75 | 34-34 | 24.670.000 |
187 | EVMSG3 4F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 28.2-16.7 | 20-75 | 34-34 | 25.070.000 |
188 | EVMSG3 5F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 35.2-20.9 | 20-75 | 34-34 | 26.890.000 |
189 | EVMSG3 6F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 42.5-25 | 20-75 | 34-34 | 27.480.000 |
190 | EVMSG3 7F5 Q1BEG E/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 49.5-29.2 | 20-75 | 34-34 | 29.540.000 |
191 | EVMSG3 8F5 Q1BEG E/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 56.5-33.4 | 20-75 | 34-34 | 30.290.000 |
192 | EVMSG3 9F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 63.5-37.6 | 20-75 | 34-34 | 31.930.000 |
193 | EVMSG3 10F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 70.5-41.5 | 20-75 | 34-34 | 32.520.000 |
194 | EVMSG3 11F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 77.5-46 | 20-75 | 34-34 | 33.610.000 |
195 | EVMSG3 12F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 84.5-50 | 20-75 | 34-34 | 34.740.000 |
196 | EVMSG3 13F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 91.5-54.5 | 20-75 | 34-34 | 38.930.000 |
197 | EVMSG3 14F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 98.5-58.5 | 20-75 | 34-34 | 39.120.000 |
198 | EVMSG3 15F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 106-62.5 | 20-75 | 34-34 | 40.230.000 |
199 | EVMSG3 16F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 113-67 | 20-75 | 34-34 | 41.060.000 |
200 | EVMSG3 17F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 120-71 | 20-75 | 34-34 | 42.640.000 |
201 | EVMSG3 19F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 134-79.5 | 20-75 | 34-34 | 44.410.000 |
202 | EVMSG3 21F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 148-87.5 | 20-75 | 34-34 | 46.470.000 |
203 | EVMSG3 23F5 HQ1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 162-96 | 20-75 | 34-34 | 48.390.000 |
204 | EVMSG3 24F5 HQ1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 169-100 | 20-75 | 34-34 | 49.240.000 |
205 | EVMSG3 25F5 HQ1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 176-104 | 20-75 | 34-34 | 57.230.000 |
206 | EVMSG3 27F5 HQ1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 190-113 | 20-75 | 34-34 | 59.290.000 |
207 | EVMSG3 29F5 HQ1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 204-121 | 20-75 | 34-34 | 61.060.000 |
208 | EVMSG3 31F5 HQ1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 218-129 | 20-75 | 34-34 | 62.740.000 |
209 | EVMSG3 33F5 HQ1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 232-138 | 20-75 | 34-34 | 63.970.000 |
EVMSG5 - Bơm ly tâm Ebara trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 -Chân gang
|
||||||||
210 | EVMSG5 2F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 18-10.2 | 40-130 | 42-42 | 24.480.000 |
211 | EVMSG5 3F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 26.9-15.3 | 40-130 | 42-42 | 25.940.000 |
212 | EVMSG5 4F5 Q1BEG E/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 35.9-20.4 | 40-130 | 42-42 | 28.000.000 |
213 | EVMSG5 5F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 45-22.5 | 40-130 | 42-42 | 29.560.000 |
214 | EVMSG5 6F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 54-30.6 | 40-130 | 42-42 | 32.380.000 |
215 | EVMSG5 7F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 63-35.7 | 40-130 | 42-42 | 33.510.000 |
216 | EVMSG5 8F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 72-41 | 40-130 | 42-42 | 35.050.000 |
217 | EVMSG5 9F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 81-46 | 40-130 | 42-42 | 36.230.000 |
218 | EVMSG5 10F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 90-51 | 40-130 | 42-42 | 36.560.000 |
219 | EVMSG5 11F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 98.5-56 | 40-130 | 42-42 | 39.310.000 |
220 | EVMSG5 12F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 108-61 | 40-130 | 42-42 | 45.340.000 |
221 | EVMSG5 13F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 117-66.5 | 40-130 | 42-42 | 46.260.000 |
222 | EVMSG5 14F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 126-17.5 | 40-130 | 42-42 | 48.340.000 |
223 | EVMSG5 15F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 135-76.5 | 40-130 | 42-42 | 50.110.000 |
224 | EVMSG5 17F5 Q1BEG E/4.0 | 380V | 4 | 5.5 | 153-86.5 | 40-130 | 42-42 | 54.230.000 |
225 | EVMSG5 19F5 HQ1BEG E/4.0 | 380V | 4 | 5.5 | 171-97 | 40-130 | 42-42 | 58.720.000 |
226 | EVMSG5 20F5 HQ1BEG E/4.0 | 380V | 4 | 5.5 | 179-102 | 40-130 | 42-42 | 59.170.000 |
227 | EVMSG5 23F5 HQ1BEG E/5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 206-117 | 40-130 | 42-42 | 71.560.000 |
228 | EVMSG5 25F5 HQ1BEG E/5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 224-127 | 40-130 | 42-42 | 73.500.000 |
229 | EVMSG5 27F5 HQ1BEG E/5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 242-138 | 40-130 | 42-42 | 77.810.000 |
230 | EVMSG10 2F5 Q1BEG E/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 21.2-9.8 | 75-250 | 49-49 | 31.500.000 |
231 | EVMSG10 3F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 31.8-14.7 | 75-250 | 49-49 | 34.290.000 |
232 | EVMSG10 4F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 42.4-19.6 | 75-250 | 49-49 | 36.090.000 |
233 | EVMSG10 5F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 53-24.6 | 75-250 | 49-49 | 37.440.000 |
234 | EVMSG10 6F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 63.5-29.5 | 75-250 | 49-49 | 38.080.000 |
235 | EVMSG10 7F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 74-34.4 | 75-250 | 49-49 | 45.760.000 |
236 | EVMSG10 8F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 84.5-39.3 | 75-250 | 49-49 | 45.900.000 |
237 | EVMSG10 9F5 Q1BEG E/4.0 | 380V | 4.0 | 5.5 | 95.5-44 | 75-250 | 49-49 | 51.340.000 |
238 | EVMSG10 10F5 Q1BEG E/4.0 | 380V | 4.0 | 5.5 | 106-49 | 75-250 | 49-49 | 51.770.000 |
239 | EVMSG10 11F5 Q1BEG E/4.0 | 380V | 4.0 | 5.5 | 116-54 | 75-250 | 49-49 | 53.710.000 |
240 | EVMSG10 12F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 127-59 | 75-250 | 49-49 | 68.420.000 |
241 | EVMSG10 14F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 148-68.5 | 75-250 | 49-49 | 71.110.000 |
242 | EVMSG10 15F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 159-73.5 | 75-250 | 49-49 | 71.850.000 |
243 | EVMSG10 16F5 HQ1BEG E/7.5 | 380V | 7.5 | 10 | 169-78.5 | 75-250 | 49-49 | 77.050.000 |
244 | EVMSG10 18F5 HQ1BEG E/7.5 | 380V | 7.5 | 10 | 191-88.5 | 75-250 | 49-49 | 79.410.000 |
245 | EVMSG10 19F5 HQ1BEG E/7.5 | 380V | 7.5 | 10 | 201-93.5 | 75-250 | 49-49 | 80.220.000 |
246 | EVMSG10 21F5 HQ1BEG E/7.5 | 380V | 7.5 | 10 | 222-103 | 75-250 | 49-49 | 82.350.000 |
247 | EVMSG10 22F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 233-108 | 75-250 | 49-49 | 98.100.000 |
248 | EVMSG10 23F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 244-113 | 75-250 | 49-49 | 100.890.000 |
EVMSG15 - Bơm ly tâm trục đứng Ebara nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 - Chân gang
|
||||||||
249 | EVMSG15 1F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 13.8-8.4 | 130-400 | 60-60 | 32.070.000 |
250 | EVMSG15 2F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 27.5-16.8 | 130-400 | 60-60 | 35.280.000 |
251 | EVMSG15 3F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 41.5-25.2 | 130-400 | 60-60 | 42.430.000 |
252 | EVMSG15 4F5 Q1BEG E/4.0 | 380V | 4 | 5.5 | 55-33.6 | 130-400 | 60-60 | 47.390.000 |
253 | EVMSG15 5F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 69-42 | 130-400 | 60-60 | 59.530.000 |
254 | EVMSG15 6F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 82.5-50.5 | 130-400 | 60-60 | 60.680.000 |
255 | EVMSG15 7F5 Q1BEG E/7.5 | 380V | 7.5 | 10 | 96.5-58.5 | 130-400 | 60-60 | 67.940.000 |
256 | EVMSG15 8F5 Q1BEG E/7.5 | 380V | 7.5 | 10 | 110-67 | 130-400 | 60-60 | 69.390.000 |
257 | EVMSG15 9F5 Q1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 124-75.5 | 130-400 | 60-60 | 85.040.000 |
258 | EVMSG15 10F5 Q1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 138-84 | 130-400 | 60-60 | 86.510.000 |
259 | EVMSG15 11F5 Q1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 151-92.5 | 130-400 | 60-60 | 89.020.000 |
260 | EVMSG15 12F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 165-101 | 130-400 | 60-60 | 91.240.000 |
261 | EVMSG15 13F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 179-109 | 130-400 | 60-60 | 92.970.000 |
262 | EVMSG15 15F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 206-126 | 130-400 | 60-60 | 134.520.000 |
263 | EVMSG15 17F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 234-143 | 130-400 | 60-60 | 139.080.000 |
EVMSG20 - Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 - Chân gang
|
||||||||
264 | EVMSG20 1F5 Q1BEG E//1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 15.2-8.7 | 180-480 | 60-60 | 32.090.000 |
265 | EVMSG20 2F5 Q1BEG E//3.0 | 380V | 3 | 4 | 30.4-17.4 | 180-480 | 60-60 | 40.910.000 |
266 | EVMSG20 3F5 Q1BEG E//4.0 | 380V | 4 | 5.5 | 46-26.2 | 180-480 | 60-60 | 45.240.000 |
267 | EVMSG20 4F5 Q1BEG E//5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 61-34.9 | 180-480 | 60-60 | 56.880.000 |
268 | EVMSG20 5F5 Q1BEG E//7.5 | 380V | 7.5 | 10 | 76-43.6 | 180-480 | 60-60 | 62.060.000 |
269 | EVMSG20 6F5 Q1BEG E//7.5 | 380V | 7.5 | 10 | 91.2-52.3 | 180-480 | 60-60 | 63.290.000 |
270 | EVMSG20 7F5 Q1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 106-61.1 | 180-480 | 60-60 | 81.850.000 |
271 | EVMSG20 8F5 Q1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 122-70 | 180-480 | 60-60 | 83.600.000 |
272 | EVMSG20 9F5 Q1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 137-79 | 180-480 | 60-60 | 85.350.000 |
273 | EVMSG20 10F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 152-87 | 180-480 | 60-60 | 88.500.000 |
274 | EVMSG20 11F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 167-96 | 180-480 | 60-60 | 128.980.000 |
275 | EVMSG20 12F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 182-105 | 180-480 | 60-60 | 130.140.000 |
276 | EVMSG20 13F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 198-113 | 180-480 | 60-60 | 132.010.000 |
277 | EVMSG20 14F5 HQ1BEG E/18.5 | 380V | 18.5 | 25 | 213-122 | 180-480 | 60-60 | 150.130.000 |
278 | EVMSG20 15F5 HQ1BEG E/18.5 | 380V | 18.5 | 25 | 228-131 | 180-480 | 60-60 | 151.330.000 |
279 | EVMSG20 16F5 HQ1BEG E/18.5 | 380V | 18.5 | 25 | 243-140 | 180-480 | 60-60 | 152.630.000 |
3M - Bơm ly tâm Ebara 3M - Buồng bơm và cánh bằng Inox 304
|
||||||||
280 | 3M 32-125/1.1 | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 21-12 | 100-333 | 60-42 | 22.470.000 |
281 | 3M 32-160/1.5 | 380/90 | 1.5 | 2 | 28-17 | 100-333 | 60-42 | 26.250.000 |
282 | 3M 32-160/2.2 | 380/90 | 2.2 | 3 | 35.5 25 | 100-333 | 60-42 | 26.440.000 |
283 | 3M 32-200/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 42-28 | 100-333 | 60-42 | 33.180.000 |
284 | 3M 32-200/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 53.5-38 | 100-360 | 60-42 | 35.100.000 |
285 | 3M 32-200/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 69-58.3 | 100-300 | 60-42 | 44.180.000 |
286 | 3M 32-200/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 69-44 | 100-450 | 60-42 | 45.600.000 |
287 | 3M 40-125/1.5 | 380/90 | 1,5 | 2 | 19-7 | 200-700 | 76-49 | 26.250.000 |
288 | 3M 40-125/2.2 | 380/90 | 2,2 | 3 | 25.5-13 | 200-700 | 76-49 | 26.680.000 |
289 | 3M 40-160/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 29.5-17 | 200-700 | 76-49 | 30.110.000 |
290 | 3M 40-160/4.0 | 380/90 | 4 | 5 | 38.5-25.5 | 200-700 | 76-49 | 34.500.000 |
291 | 3M 40-200/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 45.5-31 | 200-700 | 76-49 | 48.080.000 |
292 | 3M 40-200/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 57-44 | 200-700 | 76-49 | 53.160.000 |
293 | 3M 40-200/11 | 380/90 | 11 | 15 | 71-59 | 200-700 | 76-49 | 72.300.000 |
294 | 3M 50-125/2.2 | 380/90 | 2,2 | 3 | 17.5-8 | 400-1000 | 76-60 | 28.330.000 |
295 | 3M 50-125/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 20.5-8 | 400-1200 | 76-60 | 31.100.000 |
296 | 3M 50-125/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 26-14 | 400-1200 | 76-60 | 34.720.000 |
297 | 3M 50-160/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 31-18 | 400-1200 | 76-60 | 46.920.000 |
298 | 3M 50-160/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 38-26 | 400-1200 | 76-60 | 48.340.000 |
299 | 3M 50-200/9.2 | 380/90 | 9,2 | 12,5 | 50-34 | 500-1200 | 76-60 | 56.120.000 |
300 | 3M 50-200/11 | 380/90 | 11 | 15 | 56-42 | 500-1200 | 76-60 | 57.850.000 |
301 | 3M 50-200/15 | 380/90 | 15 | 20 | 70-57 | 500-1200 | 76-60 | 87.620.000 |
302 | 3M 65-125/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 19.6-6.2 | 600-1900 | 90-76 | 46.140.000 |
303 | 3M 65-125/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 23.8-8 | 600-1900 | 90-76 | 51.530.000 |
304 | 3M 65-125/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 29.5-12 | 700-1200 | 90-76 | 53.000.000 |
305 | 3M 65-160/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 29.9-14.2 | 700-2000 | 90-76 | 54.250.000 |
306 | 3M 65-160/9.2 | 380/90 | 9,2 | 13 | 34.3-16.9 | 700-2200 | 90-76 | 62.810.000 |
307 | 3M 65-160/11 | 380/90 | 11 | 15 | 38.6-20 | 700-2200 | 90-76 | 64.590.000 |
308 | 3M 65-160/15 | 380/90 | 15 | 20 | 45.5-26.5 | 700-2200 | 90-76 | 93.460.000 |
309 | 3M 65-200/15 | 380/90 | 15 | 20 | 51-30 | 700-2200 | 90-76 | 97.200.000 |
MD - Bơm ly tâm - Buồng bơm bằng gang, cánh bơm bằng gang
|
||||||||
310 | MD 40-250/11 | 380/90 | 11 | 15 | 73-55 | 200-600 | 76-49 | 65.860.000 |
311 | MD 40-250/15 | 380/90 | 15 | 20 | 93-74 | 200-600 | 76-49 | 79.530.000 |
312 | MD 50-250/15 | 380/90 | 15 | 20 | 69-47 | 400-1100 | 76-60 | 99.260.000 |
313 | MD 50-250/18.5 | 380/90 | 18,5 | 25 | 80-57 | 400-1150 | 76-60 | 105.570.000 |
314 | MD 50-250/22 | 380/90 | 22 | 30 | 91-70 | 400-1150 | 76-60 | 110.540.000 |
3D - Bơm ly tâm Ebara 3D - Buồng bơm bằng gang, cánh bơm bằng Inox 304
|
||||||||
315 | 3D 32-125/1.1 | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 22.5-13 | 100-333 | 60-42 | 19.680.000 |
316 | 3D 32-160/1.5 | 380/90 | 1,5 | 2 | 27-16 | 100-333 | 60-42 | 20.620.000 |
317 | 3D 32-160/2.2 | 380/90 | 2,2 | 3 | 35-26 | 100-333 | 60-42 | 20.910.000 |
318 | 3D 32-200/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 41-30.5 | 100-333 | 60-42 | 26.840.000 |
319 | 3D 32-200/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 50.5-42.5 | 100-333 | 60-42 | 28.780.000 |
320 | 3D 32-200/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 67-46 | 100-450 | 60-42 | 34.050.000 |
321 | 3D 40-125/1.5 | 380/90 | 1,5 | 2 | 18-6 | 200-700 | 76-49 | 20.030.000 |
322 | 3D 40-125/2.2 | 380/90 | 2,2 | 3 | 25-15 | 200-700 | 76-49 | 20.460.000 |
323 | 3D 40-160/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 29-19 | 200-700 | 76-49 | 23.630.000 |
324 | 3D 40-160/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 37.5-27 | 200-700 | 76-49 | 27.150.000 |
325 | 3D 40-200/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 44.5-33 | 200-700 | 76-49 | 31.970.000 |
326 | 3D 40-200/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 53.5-43 | 200-700 | 76-49 | 33.270.000 |
327 | 3D 40-200/11 | 380/90 | 11 | 15 | 70-60 | 200-700 | 76-49 | 43.140.000 |
328 | 3D 50-125/2.2 | 380/90 | 2,2 | 3 | 18-9 | 400-1000 | 76-60 | 22.090.000 |
329 | 3D 50-125/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 22-10 | 400-1200 | 76-60 | 23.890.000 |
330 | 3D 50-125/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 26-15 | 400-1200 | 76-60 | 27.310.000 |
331 | 3D 50-160/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 32-20 | 400-1200 | 76-60 | 32.090.000 |
332 | 3D 50-160/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 38-27 | 400-1200 | 76-60 | 33.370.000 |
333 | 3D 50-200/9.2 | 380/90 | 9,2 | 12,5 | 50-34 | 500-1200 | 76-60 | 41.910.000 |
334 | 3D 50-200/11 | 380/90 | 11 | 15 | 56-42 | 500-1200 | 76-60 | 43.420.000 |
335 | 3D 50-200/15 | 380/90 | 15 | 20 | 70-57 | 500-1200 | 76-60 | 70.850.000 |
336 | 3D 65-125/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 20-6 | 600-1900 | 90-76 | 32.300.000 |
337 | 3D 65-125/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 25-8 | 700-2100 | 90-76 | 36.420.000 |
338 | 3D 65-125/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 30-13 | 700-2200 | 90-76 | 37.600.000 |
339 | 3D 65-160/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 29-12 | 700-2100 | 90-76 | 39.330.000 |
340 | 3D 65-160/9.2 | 380/90 | 9,2 | 12,5 | 35-17 | 700-2200 | 90-76 | 46.280.000 |
341 | 3D 65-160/11 | 380/90 | 11 | 15 | 39-22 | 700-2200 | 90-76 | 47.840.000 |
342 | 3D 65-160/15 | 380/90 | 15 | 20 | 46-31 | 700-2200 | 90-76 | 74.730.000 |
343 | 3D 65-200/15 | 380/90 | 15 | 20 | 51-27 | 700-2200 | 90-76 | 77.760.000 |
344 | 3D 65-200/18.5 | 380/90 | 18,5 | 25 | 58-34 | 700-2300 | 90-76 | 82.940.000 |
345 | 3D 65-200/22 | 380/90 | 22 | 30 | 66-43 | 700-2300 | 90-76 | 88.990.000 |
DWO - Bơm ly tâm Ebara bơm nước bẩn - Buồng bơm và cánh (hở) bằng Inox 304
|
||||||||
346 | DWO 150 M | 220/90 | 1,1 | 1,5 | 9.5-5.1 | 100-550 | 60-60 | 17.380.000 |
347 | DWO 150 | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 9.5-5.1 | 100-550 | 60-60 | 17.410.000 |
348 | DWO 200 | 380/90 | 1,5 | 2 | 12.7-5.8 | 100-750 | 60-60 | 18.160.000 |
349 | DWO 300 | 380/90 | 2,2 | 3 | 15-7.5 | 100-950 | 76-60 | 20.550.000 |
350 | DWO 400 | 380/90 | 3 | 4 | 17.5-7.6 | 100-1100 | 76-60 | 22.180.000 |
BEST - Bơm chìm nước thải Ebara Best - thân bằng Inox 304
|
||||||||
351 | BEST ONE MA | 220/40 | 0,25 | 0,33 | 8.3-1.8 | 20-170 | 42 | 8.800.000 |
352 | BEST 3 | 380/50 | 0,75 | 1 | 13.6-3.2 | 20-280 | 49 | 17.000.000 |
353 | BEST 3 MA | 220/50 | 0,75 | 1 | 13.6-3.2 | 20-280 | 49 | 17.480.000 |
354 | BEST 4 | 380/50 | 1,1 | 1,5 | 17.4-4.6 | 20-330 | 49 | 17.150.000 |
355 | BEST 4 MA | 220/50 | 1,1 | 1,5 | 17.4-4.6 | 20-330 | 49 | 17.860.000 |
356 | BEST 5 | 380/50 | 1,5 | 2 | 18.4-5 | 20-360 | 49 | 17.290.000 |
RIGHT - Bơm chìm nước thải Ebara Right - thân bằng Inox 304
|
||||||||
357 | RIGHT 100 | 380/50 | 0,75 | 1 | 9.5-2 | 40-300 | 49 | 13.100.000 |
358 | RIGHT 100 MA | 220/50 | 0,75 | 1 | 9.5-2 | 40-300 | 49 | 13.360.000 |
DW - Bơm chìm Ebara bơm nước bùn chất thải - thân bằng Inox 304
|
||||||||
359 | DW VOX 100 | 380/40 | 0,74 | 1 | 7.9-1.9 | 100-500 | 60 | 22.800.000 |
360 | DW VOX 100 MA | 220/40 | 0,74 | 1 | 7.9-1.9 | 100-500 | 60 | 23.060.000 |
361 | DW VOX 150 | 380/40 | 1,1 | 1,5 | 10.2-2.1 | 100-600 | 60 | 23.250.000 |
362 | DW VOX 150 MA | 220/40 | 1,1 | 1,5 | 10.2-2.1 | 100-600 | 60 | 24.050.000 |
363 | DW VOX 200 | 380/40 | 1,5 | 2 | 12.5-1.6 | 100-700 | 60 | 23.550.000 |
364 | DW VOX 300 | 380/40 | 2,2 | 3 | 15.7-3.6 | 100-800 | 60 | 28.400.000 |
GHI CHÚ :
|
||||||||
Giá bán ra chưa bao gồm mặt bích
|
||||||||
Xuất xứ : EBARA ITALIA, bảo hành: 12 tháng
|
||||||||
* Giá trên chưa bao gồm VAT. ( bắt buộc lấy VAT)
|
||||||||
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO, CQ
|
||||||||
Lưu ý : Kiểm tra lại thông số trên Catolouge |
Bảng giá khác:
Tổng Hợp Bảng Giá Các Dòng Máy Bơm Chìm Hút Nước Thải Giá Rẻ Nhất Hiện Nay[15/11/2023] GIÁ CÁC LOẠI KHỚP NỐI NHANH CHO BƠM CHÌM NƯỚC THẢI DÂN DỤNG, CÔNG NGHIỆP[09/11/2023] Bảng giá tổng hợp tham khảo máy bơm định lượng bơm hóa chất dung môi mới nhất[07/11/2023] Bảng giá tổng hợp tham khảo các loại bình tích áp máy bơm, bình điều áp, bình giản nỡ, bình áp lực mới nhất[06/11/2023] Bảng giá máy bơm nước Kaiquan Trung Quốc từ 1,1 kW đến 15 kW mới nhất Tại Hồ Chí Minh[04/11/2023] Bảng báo giá tổng hợp máy bơm tưới tiêu nông nghiệp, tưới cây, bơm phun tưới béc mới nhất tại HCM[04/11/2023] Bảng giá máy bơm nước NTP Pump Đài Loan mới nhất tại HCM 2023[03/11/2023] Bảng báo giá motor điện, động cơ điện 1 pha (220V) và 3 pha (380V) mới nhất tại HCM 2023[03/11/2023] Bảng giá máy bơm nước Pentax nhập khẩu Italy mới nhất tại Hồ Chí Minh[02/11/2023] Bảng giá mới nhất máy bơm Maro giá rẻ Tại HCM[24/09/2024]VỀ CHÚNG TÔI
Hàng đầy đủ CO/CQ
Giá cả cạnh tranh
Giao hàng đúng thỏa thuận
Bảo hành tận tâm
________________________________________
Số ĐKKD: 0307737594 - Ngày cấp: 13/05/2011 - Nơi cấp: Sở Kế Hoạch, Đầu Tư TP.HCM