DANH MỤC MÁY BƠM

PHÒNG DỰ ÁN Ms.Trang

0907.909.163

PHÒNG DỰ ÁN Mr.Nhựt Trung

0934.879.859

PHÒNG DỰ ÁN Mr.Cường

0982.339.350

Bảng giá máy bơm nước NTP Pump Đài Loan mới nhất tại HCM 2023

NTP PUMP, một thương hiệu công ty, đã được thành lập một danh tiếng lớn trong dịch vụ kinh doanh máy bơm của Đài Loan trong 35 năm. Với tất cả các công việc siêng năng và đổi mới, HerChuan đã trở thành một số tiền dẫn ngành công nghiệp sản xuất bơm ;. NTP đảm bảo nhu cầu của máy bơm nước ngay cho từng điều kiện phù hợp với nước cũng như sử dụng tùy chỉnh với giá cả hợp lý. Mục tiêu của NTP là cung cấp cho khách hàng các loại bơm nước chất lượng cao và giá trị sử dụng chuyên nghiệp và chuyên dụng như: công nghiệp, nông nghiệp, thủy sản, gia đình, vv.

Máy bơm nước NTP Pump

Bên cạnh sản phẩm "NTP" được liệt kê ban đầu, chúng tôi cũng chấp nhận đơn đặt hàng đặc biệt của khách hàng với nhiều nhu cầu. Sau đầy Thuận Hiệp Thành xin gởi đến quý khách hàng bảng giá tham khảo các dòng bơm do hãng NTP sản xuất.

 

BẢNG BÁO GIÁ THAM KHẢO MÁY BƠM NTP PUMP
               
(Áp dụng từ 13/9/2023 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT )
               
                 
STT Mã số Động Cơ Đường kính hút - xả Công Suất HP Điện áp (V) LL cao nhất (L/min) Cột áp (m) Giá đại lý
 
MÁY BƠM BÁNH RĂNG NTP VỎ GANG ĐẦU GANG
             
1 HCP225-1.25 265 K rờle nhiệt 34-34 1/3HP 220 42 20 1.650.000
2 HCP225-1.37 265 K rờle nhiệt 34-34 1/2HP 220 37 30 1.940.000
3 HCP225-1.75 265 K rờle nhiệt 34-34 1HP 220 52 41 3.860.000
4 HCP225-1.25 265T Rờ le nhiệt 34-34 1/3HP 220 42 20 1.790.000
5 HCP225-1.37 265T Rờ le nhiệt 34-34 1/2HP 220 37 30 2.080.000
6 HCP225-1.75 265T Rờ le nhiệt 34-34 1HP 220 52 41 4.020.000
7 HCP225-1.75 205 K rờle nhiệt 34-34 1HP 380 52 41 3.860.000
8 HCP225-1.75 205T Rờ le nhiệt 34-34 1HP 380 52 41 4.020.000
 
MÁY BƠM TĂNG ÁP NTP NƯỚC NÓNG
             
9 PBP215-1.12 265   21-21 100W 220 40 9 1.570.000
10 PBP225-1.25 265   34-34 250W 220 52 13 2.240.000
 
MÁY BƠM BÁNH RĂNG NTP VỎ GANG ĐẦU INOX
             
11 HCS225-1.37 265 K rờle nhiệt 34-34 1/2HP 220 34 30 4.820.000
12 HCS225-1.75 265 K rờle nhiệt 34-34 1HP 220 39 44 6.410.000
13 HCS225-1.37 205 K rờle nhiệt 34-34 1/2HP 380 34 30 4.820.000
14 HCS225-1.75 205 K rờle nhiệt 34-34 1HP 380 39 44 6.410.000
15 HCS225-1.37 265T Rờ le nhiệt 34-34 1/2HP 220 34 30 6.260.000
16 HCS225-1.75 265T Rờ le nhiệt 34-34 1HP 220 39 44 7.920.000
 
MÁY BƠM BÁNH RĂNG TĂNG ÁP NTP ĐẦU GANG
             
17 HCF225-1.25 265 K rờle nhiệt 34-34 1/3HP 220 48 25 2.550.000
18 HCF225-1.37 265 K rờle nhiệt 34-34 1/2HP 220 38 30 2.860.000
19 HCF225-1.25 265T Rờ le nhiệt 34-34 1/3HP 220 48 25 2.730.000
20 HCF225-1.37 265T Rờ le nhiệt 34-34 1/2HP 220 38 30 3.040.000
                 
21 HCA225-1.18 265 K rờle nhiệt 34-34 1/4HP 220 30 25 2.620.000
22 HCA225-1.25 265 K rờle nhiệt 34-34 1/3HP 220 42 20 2.620.000
23 HCA225-1.37 265 K rờle nhiệt 34-34 1/2HP 220 37 30 2.910.000
24 HCA225-1.75 265 K rờle nhiệt 34-34 1HP 220 54 41 4.590.000
25 HCA225-1.75 205 K rờle nhiệt 34-34 1HP 380 54 41 5.810.000
                 
26 HCA225-1.18 265T Rờ le nhiệt 34-34 1/4HP 220 30 25 2.690.000
27 HCA225-1.25 265T K rờle nhiệt 34-34 1/3HP 220 42 20 2.760.000
28 HCA225-1.37 265T Rờ le nhiệt 34-34 1/2HP 220 37 30 3.060.000
29 HCA225-1.75 265T Rờ le nhiệt 34-34 1HP 220 54 41 4.740.000
30 HCA225-1.75 205T Rờ le nhiệt 34-34 1HP 380 54 41 6.040.000
 
MÁY BƠM BÁNH RĂNG TĂNG ÁP NTP ĐẦU GANG
             
31 HCB225-1.18 265 K rờle nhiệt 34-34 1/4HP 220 30 25 3.060.000
32 HCB225-1.25 265 K rờle nhiệt 34-34 1/3HP 220 42 20 3.060.000
33 HCB225-1.37 265 K rờle nhiệt 34-34 1/2HP 220 37 30 3.360.000
34 HCB225-1.75 265 K rờle nhiệt 34-34 1HP 220 54 41 5.130.000
35 HCB225-1.75 205 K rờle nhiệt 34-34 1HP 380 54 41 6.340.000
36 HCB225-1.18 265T Rờ le nhiệt 34-34 1/4HP 220 30 25 3.110.000
37 HCB225-1.25 265T K rờle nhiệt 34-34 1/3HP 220 42 20 3.210.000
38 HCB225-1.37 265T Rờ le nhiệt 34-34 1/2HP 220 37 30 3.520.000
39 HCB225-1.75 265T Rờ le nhiệt 34-34 1HP 220 54 41 5.230.000
40 HCB225-1.75 205T Rờ le nhiệt 34-34 1HP 380 54 41 6.440.000
 
MÁY BƠM BÁNH RĂNG NTP VỎ NHÔM ĐẦU INOX
             
41 LCS225-1.37 265 NTP 34-34 1/2HP 220 45 36 4.830.000
 
MÁY BƠM CHÌM HÚT NƯỚC THẢI NTP
             
42 HSM225-1.10 265 NTP 27-27 100W 220 70 6 1.650.000
43 HSM240-1.25 265 NTP 49-49 1/3HP 220 140 8 2.580.000
44 HSM250-1.37 265 NTP 60-60 1/2HP 220 210 10 3.060.000
45 HSM250-1.75 265 NTP 60-60 1HP 220 300 9 4.680.000
46 HSM730-1.75 265 NTP 42-42 1HP 220 250 25 5.300.000
47 HSM280-1.75 265 NTP 90-90 1HP 220 400 9 5.310.000
48 HSM280-11.5 265 NTP 90-90 2HP 220 700 13 8.730.000
49 HSM280-12.2 265 NTP 90-90 3HP 220 800 21 11.430.000
                 
50 HSM250-1.37 205 NTP 60-60 1/2HP 380 210 10 3.060.000
51 HSM250-1.75 205 NTP 60-60 1HP 380 300 9 4.680.000
52 HSM280-1.75 205 NTP 90-90 1HP 380 400 9 5.300.000
53 HSM280-11.5 205 NTP 90-90 2HP 380 700 13 8.460.000
54 HSM280-12.2 205 NTP 90-90 3HP 380 800 21 10.080.000
55 HSM280-13.7 205 NTP 90-90 5HP 380 900 27 13.680.000
55 HSM2100-13.7 205 NTP 114-114 5HP 380 1100 23 15.210.000
56 HSM2100-15.5 205 NTP 114-114 7 1/2HP 380 1400 21 18.900.000
57 HSM2100-17.5 205 NTP 114-114 10HP 380 1500 24 25.510.000
 
MÁY BƠM CHÌM HÚT BÙN NTP
             
58 HSF240-1.25 265 NTP 49-49 1/3HP 220 140 8 2.580.000
59 HSF250-1.37 265 NTP 60-60 1/2HP 220 210 10 3.060.000
60 HSF250-1.75 265 NTP 60-60 1HP 220 300 9 4.680.000
61 HSF280-1.75 265 NTP 90-90 1HP 220 400 9 5.310.000
62 HSF280-11.5 265 NTP 90-90 2HP 220 700 13 8.730.000
63 HSF280-12.2 265 NTP 90-90 3HP 220 800 21 11.430.000
                 
64 HSF250-1.37 205 NTP 60-60 1/2HP 380 210 10 3.060.000
65 HSF250-1.75 205 NTP 60-60 1HP 380 300 9 4.680.000
66 HSF280-1.75 205 NTP 90-90 1HP 380 400 9 5.300.000
67 HSF280-11.5 205 NTP 90-90 2HP 380 700 13 8.460.000
68 HSF280-12.2 205 NTP 90-90 3HP 380 800 21 10.080.000
69 HSF280-13.7 205 NTP 90-90 5HP 380 900 27 13.680.000
69 HSF2100-13.7 205 NTP 114-114 5HP 380 1100 23 15.210.000
70 HSF2100-15.5 205 NTP 114-114 7 1/2HP 380 1400 21 18.900.000
71 HSF2100-17.5 205 NTP 114-114 10HP 380 1500 24 25.510.000
 
MÁY BƠM CHÌM HÚT NƯỚC THẢI NTP CÓ PHAO
             
72 HSM240-1.25 265 (T) NTP 49-49 1/3HP 220 120 7 3.240.000
73 HSM250-1.37 265 (T) NTP 60-60 1/2HP 220 130 7 3.510.000
74 HSM250-1.75 265 (T) NTP 60-60 1HP 220 300 9 6.120.000
75 HSM280-1.75 265 (T) NTP 90-90 1HP 220 400 9 6.950.000
76 HSM280-11.5 265 (T) NTP 90-90 2HP 220 700 13 10.350.000
77 HSM280-12.2 265 (T) NTP 90-90 3HP 220 800 21 13.050.000
                 
78 HSM250-1.75 205 (T) NTP 60-60 1HP 380 300 9 7.110.000
79 HSM280-1.75 205 (T) NTP 90-90 1HP 380 400 9 7.570.000
80 HSM280-11.5 205 (T) NTP 90-90 2HP 380 700 13 9.900.000
81 HSM280-12.2 205 (T) NTP 90-90 3HP 380 800 21 13.900.000
82 HSM280-13.7 205 (T) NTP 90-90 5HP 380 900 27 16.690.000
83 HSM2100-13.7 205 (T) NTP 114-114 5HP 380 1100 23 18.300.000
 
MÁY BƠM CHÌM HÚT BÙN NTP CÓ PHAO
             
84 HSF240-1.25 265 (T) NTP 49-49 1/3HP 220 120 7 3.240.000
85 HSF250-1.37 265 (T) NTP 60-60 1/2HP 220 130 7 3.510.000
86 HSF250-1.75 265 (T) NTP 60-60 1HP 220 300 9 6.120.000
87 HSF280-1.75 265 (T) NTP 90-90 1HP 220 400 9 6.950.000
88 HSF280-11.5 265 (T) NTP 90-90 2HP 220 700 13 10.350.000
89 HSF280-12.2 265 (T) NTP 90-90 3HP 220 800 21 13.050.000
                 
90 HSF250-1.75 205 (T) NTP 60-60 1HP 380 300 9 7.110.000
91 HSF280-1.75 205 (T) NTP 90-90 1HP 380 400 9 7.570.000
92 HSF280-11.5 205 (T) NTP 90-90 2HP 380 700 13 9.900.000
93 HSF280-12.2 205 (T) NTP 90-90 3HP 380 800 21 13.900.000
94 HSF280-13.7 205 (T) NTP 90-90 5HP 380 900 27 16.690.000
95 HSF2100-13.7 205 (T) NTP 114-114 5HP 380 1100 23 18.300.000
 
MÁY BƠM CHÌM HÚT NƯỚC THẢI NTP INOX
             
96 SSM250-1.37 265 NTP 60-60 1/2HP 220 210 10 13.170.000
97 SSM250-1.75 265 NTP 60-60 1HP 220 270 13 17.550.000
98 SSM280-11.5 265 NTP 90-90 2HP 220 650 14 38.560.000
99 SSM280-12.2 265 NTP 90-90 3HP 220 900 17 40.260.000
                 
100 SSM250-1.37 205 NTP 60-60 1/2HP 220 210 10 13.170.000
101 SSM250-1.75 205 NTP 60-60 1HP 380 270 13 17.550.000
102 SSM280-11.5 205 NTP 90-90 2HP 380 650 14 38.560.000
103 SSM280-12.2 205 NTP 90-90 3HP 380 900 17 41.900.000
104 SSM280-13.7 205 NTP 90-90 5HP 380 1100 22 50.710.000
105 SSM2100-13.7 205 NTP 114-114 5HP 380 1100 22 57.250.000
 
MÁY BƠM CHÌM HÚT BÙN NTP INOX
             
106 SSF250-1.37 265 NTP 60-60 1/2HP 220 210 10 13.170.000
107 SSF250-1.75 265 NTP 60-60 1HP 220 270 13 17.550.000
108 SSF280-11.5 265 NTP 90-90 2HP 220 650 14 38.560.000
109 SSF280-12.2 265 NTP 90-90 3HP 220 900 17 46.090.000
                 
110 SSF250-1.37 205 NTP 60-60 1/2HP 220 210 10 13.170.000
111 SSF250-1.75 205 NTP 60-60 1HP 380 270 13 17.550.000
112 SSF280-11.5 205 NTP 90-90 2HP 380 650 14 35.290.000
113 SSF280-12.2 205 NTP 90-90 3HP 380 900 17 41.900.000
114 SSF280-13.7 205 NTP 90-90 5HP 380 1100 22 50.710.000
115 SSF2100-13.7 205 NTP 114-114 5HP 380 1100 22 57.250.000
 
MÁY BƠM PHUN TĂNG ÁP NTP VỎ NHÔM ĐẦU INOX
             
116 LJA225-1.37 265 K rờle nhiệt 34-34 1/2HP 220 32 29 4.970.000
117 LJA225-1.37 265T Rờ le nhiệt 34-34 1/2HP 220 32 29 5.130.000
 
MÁY BƠM PHUN TĂNG ÁP NTP VỎ GANG ĐẦU INOX
             
118 HJA225-1.50 265 K rờle nhiệt 34-34 3/4HP 220 32 33 4.200.000
119 HJA225-1.75 265 K rờle nhiệt 34-34 1HP 220 47 40 6.360.000
120 HJA225-1.75 205 K rờle nhiệt 34-34 1HP 380 47 40 8.090.000
                 
121 HJA225-1.50 265T Rờ le nhiệt 34-34 3/4HP 220 32 33 6.060.000
122 HJA225-1.75 265T Rờ le nhiệt 34-34 1HP 220 47 40 6.690.000
123 HJA225-1.75 205T Rờ le nhiệt 34-34 1HP 380 47 40 8.240.000
 
MÁY BƠM PHUN NTP VỎ NHÔM ĐẦU INOX
             
124 LJP225-1.37 265 K rờle nhiệt 34-34 1/2HP 220 32 29 3.270.000
125 LJP225-1.37 265T Rờ le nhiệt 34-34 1/2HP 220 32 29 3.430.000
 
MÁY BƠM PHUN NTP VỎ GANG ĐẦU INOX
             
126 HJP225-1.50 265 K rờle nhiệt 34-34 0.5KW 220 32 33 4.200.000
127 HJP225-1.75 265 K rờle nhiệt 34-34 1HP 220 47 40 4.830.000
128 HJP225-1.75 205 K rờle nhiệt 34-34 1HP 380 47 40 4.830.000
                 
129 HJP225-1.50 265T Rờ le nhiệt 34-34 0.5KW 220 32 33 4.360.000
130 HJP225-1.75 265T Rờ le nhiệt 34-34 1HP 220 47 40 4.970.000
131 HJP225-1.75 205T Rờ le nhiệt 34-34 1HP 380 47 40 4.970.000
 
MÁY BƠM TĂNG ÁP ĐIỆN TỬ NTP (BƠM ĐƯỢC NƯỚC NÓNG VÀ NƯỚC LẠNH)
             
132 EQA220-3.18 265 NTP 27-27 1/4HP 220 48 19 4.670.000
133 EQA225-3.37 265 NTP 34-34 1/2HP 220 64 23 5.190.000
134 EQA225-3.75 265 NTP 34-34 1HP 220 100 35 6.850.000
 
MÁY BƠM TỰ HÚT NTP ĐẦU GANG
             
135 HSP250-1.75 265 NTP 60-60 1HP 220 193 12 7.150.000
136 HSP250-11.5 265 NTP 60-60 2HP 220 233 16 8.700.000
137 HSP280-12.2 265 NTP 90-90 3HP 220 432 13 11.970.000
                 
138 HSP250-1.75 205 NTP 60-60 1HP 380 193 13 6.690.000
139 HSP250-11.5 205 NTP 60-60 2HP 380 300 16 8.240.000
140 HSP280-12.2 205 NTP 90-90 3HP 380 566 20 10.880.000
141 HSP280-13.7 205 NTP 90-90 5HP 380 663 30 12.430.000
  MÁY BƠM TUBIN NTP              
142 HTP225-2.37 265 NTP 34-34 1/2HP 220 75 16 2.860.000
143 HTP225-2.75 265 NTP 34-34 1HP 220 109 23 5.580.000
144 HTP250-21.5 265 NTP 60-60 2HP 220 245 32 9.150.000
145 HTP240-31.5 265 NTP 49-49 2HP 220 193 38 8.640.000
146 HTP250-22.2 265 NTP 60-60 3HP 220 320 38 12.210.000
                 
147 HTP225-2.37 205 NTP 34-34 1/2HP 380 84 19 2.860.000
148 HTP225-2.75 205 NTP 34-34 1HP 380 109 23 5.030.000
149 HTP250-21.5 205 NTP 60-60 2HP 380 245 32 8.640.000
150 HTP240-31.5 205 NTP 49-49 2HP 380 193 38 8.080.000
151 HTP250-22.2 205 NTP 60-60 3HP 380 320 38 11.310.000
152 HTP280-23.7 205 NTP 90-90 5HP 380 686 26 16.460.000
153 HTP750-33.7 205 NTP 60-60 5HP 380 320 49 16.930.000
 
MÁY BƠM LY TÂM NTP DẠNG XOÁY ĐẦU GANG
             
154 HVP340-1.75 205 TECO 49-49 1HP 380 160 10 7.670.000
155 HVP340-11.5 205 TECO 49-49 2HP 380 280 20 9.510.000
156 HVP350-11.5 205 TECO 60-60 2HP 380 390 15 9.510.000
157 HVP350-12.2 205 TECO 60-60 3HP 380 300 20 11.860.000
158 HVP365-12.2 205 TECO 76-76 3HP 380 480 15 11.860.000
159 HVP380-12.2 205 TECO 90-90 3HP 380 570 15 11.860.000
160 HVP350-13.7 205 TECO 60-60 5HP 380 450 35 15.130.000
161 HVP365-13.7 205 TECO 76-76 5HP 380 630 25 15.130.000
162 HVP380-13.7 205 TECO 90-90 5HP 380 630 25 15.130.000
163 HVP350-15.5 205 TECO 60-60 71/2HP 380 350 50 26.420.000
164 HVP380-15.5 205 TECO 90-90 71/2HP 380 630 35 26.420.000
165 HVP3100-15.5 205 TECO 114-114 71/2HP 380 1470 20 26.420.000
166 HVP380-17.5 205 TECO 90-90 10HP 380 650 45 31.710.000
167 HVP3100-17.5 205 TECO 114-114 10HP 380 1660 25 31.710.000
168 HVP380-111 205 TECO 90-90 15HP 380 845 55 40.960.000
169 HVP3100-111 205 TECO 114-114 15HP 380 1880 35 40.910.000
170 HVP3125-111 205 TECO 140-140 15HP 380 2540 25 40.910.000
171 HVP380-115 205 TECO 90-90 20HP 380 910 55 48.890.000
172 HVP3100-115 205 TECO 114-114 20HP 380 2320 40 48.890.000
173 HVP3125-115 205 TECO 140-140 20HP 380 2800 30 48.890.000
174 HVP380-119 205 TECO 114-114 25HP 380 920 60 68.720.000
175 HVP3100-119 205 TECO 114-114 25HP 380 1680 55 68.720.000
176 HVP3125-119 205 TECO 140-140 25HP 380 3220 40 68.720.000
177 HVP3150-119 205 TECO 168-168 25HP 380 3790 30 68.720.000
178 HVP3100-122 205 TECO 114-114 30HP 380 1620 55 81.920.000
179 HVP3125-122 205 TECO 140-140 30HP 380 3340 45 81.920.000
180 HVP3150-122 205 TECO 168-168 30HP 380 4040 35 81.920.000
181 HVP3100-130 205 TECO 114-114 40HP 380 1780 60 99.100.000
182 HVP3125-130 205 TECO 140-140 40HP 380 3950 40 99.100.000
183 HVP3150-130 205 TECO 168-168 40HP 380 4670 35 99.100.000
184 HVP3100-137 205 TECO 114-114 50HP 380 1820 75 121.550.000
185 HVP3125-137 205 TECO 140-140 50HP 380 4240 45 121.550.000
186 HVP3150-137 205 TECO 168-168 50HP 380 4310 45 121.550.000
 
MÁY BƠM LY TÂM NTP DẠNG XOÁY ĐẦU GANG
             
187 HVP240-1.75 265 NTP 49-49 1HP 220 160 10 7.450.000
188 HVP240-11.5 265 NTP 49-49 2HP 220 280 20 7.940.000
189 HVP250-11.5 265 NTP 60-60 2HP 220 390 15 7.940.000
190 HVP250-12.2 265 NTP 60-60 3HP 220 300 20 11.540.000
191 HVP265-12.2 265 NTP 76-76 3HP 220 480 15 11.540.000
192 HVP280-12.2 265 NTP 90-90 3HP 220 570 15 11.520.000
                 
193 HVP240-1.75 205 NTP 49-49 1HP 380 160 10 6.760.000
194 HVP240-11.5 205 NTP 49-49 2HP 380 280 20 7.240.000
195 HVP250-11.5 205 NTP 60-60 2HP 380 390 15 7.240.000
196 HVP250-12.2 205 NTP 60-60 3HP 380 300 20 10.510.000
197 HVP265-12.2 205 NTP 76-76 3HP 380 480 15 10.510.000
198 HVP280-12.2 205 NTP 90-90 3HP 380 570 15 10.510.000
199 HVP250-13.7 205 NTP 60-60 5HP 380 450 35 13.410.000
200 HVP265-13.7 205 NTP 76-76 5HP 380 630 25 13.410.000
201 HVP280-13.7 205 NTP 90-90 5HP 380 630 25 13.410.000
202 HVP250-15.5 205 NTP 60-60 71/2HP 380 350 50 23.310.000
203 HVP280-15.5 205 NTP 90-90 71/2HP 380 630 35 23.310.000
204 HVP2100-15.5 205 NTP 114-114 71/2HP 380 1470 20 23.310.000
205 HVP280-17.5 205 NTP 90-90 10HP 380 650 45 27.980.000
206 HVP2100-17.5 205 NTP 114-114 10HP 380 1660 25 27.980.000
207 HVP280-111 205 NTP 90-90 15HP 380 845 55 36.140.000
208 HVP2100-111 205 NTP 114-114 15HP 380 1880 35 36.140.000
209 HVP2125-111 205 NTP 140-140 15HP 380 2540 25 36.140.000
210 HVP280-115 205 NTP 90-90 20HP 380 910 55 43.130.000
211 HVP2100-115 205 NTP 114-114 20HP 380 2320 40 43.130.000
212 HVP2125-115 205 NTP 140-140 20HP 380 2800 30 43.130.000
 
MÁY BƠM LY TÂM NTP DẠNG XOÁY ĐẦU INOX
             
213 HVS340-1.75 205 TECO 49-49 1HP 380 140 20 11.630.000
214 HVS340-11.5 205 TECO 49-49 2HP 380 280 25 14.440.000
215 HVS350-11.5 205 TECO 60-60 2HP 380 360 20 14.440.000
216 HVS350-12.2 205 TECO 60-60 3HP 380 360 30 18.070.000
217 HVS365-12.2 205 TECO 76-76 3HP 380 790 20 18.070.000
218 HVS380-12.2 205 TECO 90-90 3HP 380 570 15 18.070.000
219 HVS350-13.7 205 TECO 60-60 5HP 380 450 35 23.030.000
220 HVS365-13.7 205 TECO 76-76 5HP 380 630 25 23.030.000
221 HVS380-13.7 205 TECO 90-90 5HP 380 630 25 23.030.000
222 HVS350-15.5 205 TECO 60-60 71/2HP 380 350 50 40.100.000
223 HVS380-15.5 205 TECO 90-90 71/2HP 380 1000 35 40.100.000
224 HVS3100-15.5 205 TECO 114-114 71/2HP 380 1160 20 40.100.000
225 HVS350-17.5 205 TECO 60-60 10HP 380 440 60 48.090.000
226 HVS380-17.5 205 TECO 90-90 10HP 380 975 45 48.090.000
227 HVS3100-17.5 205 TECO 114-114 10HP 380 1360 30 48.090.000
228 HVS380-111 205 TECO 90-90 15HP 380 1160 60 62.090.000
229 HVS3100-111 205 TECO 114-114 15HP 380 1665 30 62.090.000
230 HVS3125-111 205 TECO 140-140 15HP 380 2065 20 62.090.000
231 HVS380-115 205 TECO 90-90 20HP 380 1160 65 74.180.000
232 HVS3100-115 205 TECO 114-114 20HP 380 1810 40 74.180.000
233 HVS3125-115 205 TECO 140-140 20HP 380 2200 30 74.180.000
234 HVS380-119 205 TECO 90-90 25HP 380 1760 55 104.250.000
235 HVS3100-119 205 TECO 114-114 25HP 380 1760 55 104.250.000
236 HVS3125-119 205 TECO 140-140 25HP 380 3200 25 104.250.000
237 HVS3150-119 205 TECO 168-168 25HP 380 4015 25 104.250.000
238 HVS3100-122 205 TECO 114-114 30HP 380 1865 60 124.290.000
239 HVS3125-122 205 TECO 140-140 30HP 380 3560 30 124.290.000
240 HVS3150-122 205 TECO 168-168 30HP 380 4560 30 124.290.000
241 HVS3100-130 205 TECO 114-114 40HP 380 1965 75 150.360.000
242 HVS3125-130 205 TECO 140-140 40HP 380 3950 40 150.360.000
243 HVS3150-130 205 TECO 168-168 40HP 380 4950 40 150.360.000
 
MÁY BƠM LY TÂM NTP DẠNG XOÁY ĐẦU INOX
             
244 HVS240-1.75 265 NTP 49-49 1HP 220 160 10 11.800.000
245 HVS240-11.5 265 NTP 49-49 2HP 220 280 20 14.650.000
246 HVS250-11.5 265 NTP 60-60 2HP 220 390 15 14.650.000
247 HVS250-12.2 265 NTP 60-60 3HP 220 300 20 18.320.000
248 HVS265-12.2 265 NTP 76-76 3HP 220 480 15 18.320.000
249 HVS280-12.2 265 NTP 90-90 3HP 220 570 15 18.320.000
250 HVS240-1.75 205 NTP 49-49 1HP 380 160 10 10.740.000
251 HVS240-11.5 205 NTP 49-49 2HP 380 280 20 13.320.000
252 HVS250-11.5 205 NTP 60-60 2HP 380 390 15 13.320.000
253 HVS250-12.2 205 NTP 60-60 3HP 380 300 20 16.650.000
254 HVS265-12.2 205 NTP 76-76 3HP 380 480 15 16.650.000
255 HVS280-12.2 205 NTP 90-90 3HP 380 570 15 16.650.000
256 HVS250-13.7 205 NTP 60-60 5HP 380 450 35 21.290.000
257 HVS265-13.7 205 NTP 76-76 5HP 380 630 25 21.290.000
258 HVS280-13.7 205 NTP 90-90 5HP 380 630 25 21.290.000
259 HVS250-15.5 205 NTP 60-60 71/2HP 380 350 50 37.020.000
260 HVS280-15.5 205 NTP 90-90 71/2HP 380 630 35 37.020.000
261 HVS2100-15.5 205 NTP 114-114 71/2HP 380 1470 20 37.020.000
262 HVS280-17.5 205 NTP 90-90 10HP 380 650 45 44.420.000
263 HVS2100-17.5 205 NTP 114-114 10HP 380 1660 25 44.420.000
264 HVS280-111 205 NTP 90-90 15HP 380 845 55 57.370.000
265 HVS2100-111 205 NTP 114-114 15HP 380 1880 35 57.370.000
266 HVS2125-111 205 NTP 140-140 15HP 380 2540 25 57.370.000
267 HVS280-115 205 NTP 90-90 20HP 380 910 55 68.480.000
268 HVS2100-115 205 NTP 114-114 20HP 380 2320 40 68.480.000
269 HVS2125-115 205 NTP 140-140 20HP 380 2800 30 68.480.000
 
MÁY BƠM LY TÂM NTP DẠNG XOÁY ĐẦU GANG 4 POLE
             
270 HVP380-13.7 405 TECO 60-60 5HP 380 720 15 20.220.000
271 HVP3100-15.5 405 TECO 114-114 71/2HP 380 1630 15 32.180.000
272 HVP3100-17.5 405 TECO 114-114 10HP 380 1840 20 36.380.000
273 HVP3100-111 405 TECO 114-114 15HP 380 1735 25 46.170.000
274 HVP3125-111 405 TECO 140-140 15HP 380 1960 25 46.170.000
275 HVP3150-111 405 TECO 168-168 15HP 380 2605 15 46.170.000
276 HVP3125-115 405 TECO 140-140 20HP 380 2640 25 54.570.000
277 HVP3150-115 405 TECO 168-168 20HP 380 3510 20 54.570.000
278 HVP3125-119 405 TECO 140-140 25HP 380 3600 35 75.540.000
279 HVP3150-119 405 TECO 168-168 25HP 380 3560 25 75.540.000
280 HVP3200-119 405 TECO 219-219 25HP 380 4000 25 75.540.000
281 HVP3150-122 405 TECO 168-168 30HP 380 3560 25 89.540.000
282 HVP3200-122 405 TECO 219-219 30HP 380 6005 20 89.540.000
283 HVP3150-130 405 TECO 168-168 40HP 380 4480 25 107.720.000
284 HVP3200-130 405 TECO 219-219 40HP 380 6040 25 107.720.000
285 HVP3200-137 405 TECO 219-219 50HP 380 6480 30 123.770.000
 
MÁY BƠM LY TÂM NTP DẠNG XOÁY ĐẦU INOX
             
286 HVS350-13.7 405 TECO 60-60 5HP 380 720 15 32.080.000
287 HVS3100-15.5 405 TECO 114-114 71/2HP 380 1800 20 56.130.000
288 HVS3100-17.5 405 TECO 114-114 10HP 380 2300 20 62.160.000
289 HVS3100-111 405 TECO 114-114 15HP 380 1735 25 78.190.000
290 HVS3125-111 405 TECO 140-140 15HP 380 1960 25 78.190.000
291 HVS3150-111 405 TECO 168-168 15HP 380 2605 15 88.210.000
292 HVS3125-115 405 TECO 140-140 20HP 380 2640 25 86.210.000
293 HVS3150-115 405 TECO 168-168 20HP 380 3510 20 96.240.000
294 HVS3150-119 405 TECO 168-168 25HP 380 3560 25 118.290.000
295 HVS3200-119 405 TECO 219-219 25HP 380 4000 25 118.290.000
296 HVS3150-122 405 TECO 168-168 30HP 380 3560 25 142.340.000
297 HVS3200-122 405 TECO 219-219 30HP 380 6005 20 142.340.000
298 HVS3150-130 405 TECO 168-168 40HP 380 4480 25 160.380.000
299 HVS3200-130 405 TECO 219-219 40HP 380 6040 25 160.380.000
 
MÁY BƠM ĐỒNG RUỘNG
             
300 HVY250-1.75 265 NTP 60-60 1HP 220 350 14 2.720.000
 
MÁY BƠM TỰ HÚT CÔNG NGHIỆP NTP ĐẦU NHỰA (BƠM HÓA CHẤT)
             
301 USP240-1.75 205 NTP 49-49 1HP 380 240 13 17.250.000
302 USP240-11.5 205 NTP 49-49 2HP 380 342 12 18.640.000
303 USP250-12.2 205 NTP 60-60 3HP 380 373 14 22.380.000
304 USP250-13.7 205 NTP 60-60 5HP 380 619 20 28.010.000
 
MÁY BƠM LY TÂM CÔNG NGHIỆP NTP ĐẦU NHỰA (BƠM HÓA CHẤT)
             
305 UVP225-1.75 205 NTP 42-34 1HP 380 100 10 11.080.000
306 UVP240-1.75 205 NTP 49-42 1HP 380 100 10 11.350.000
307 UVP240-11.5 205 NTP 49-34 2HP 380 381 20 14.170.000
308 UVP250-12.2 205 NTP 60-49 3HP 380 398 24 17.430.000
309 UVP265-13.7 205 NTP 76-60 5HP 380 416 28 22.670.000
310 UVP280-15.5 205 NTP 90-76 7.5HP 380 750 30 34.120.000
311 UVP280-17.5 205 NTP 90-76 10HP 380 833 32 36.220.000
312 UVP2100-111 205 NTP 114-90 15HP 380 1666 20 57.750.000
313 UVP2100-115 205 NTP 114-90 20HP 380 1666 32 64.130.000
 
MÁY BƠM TRỤC NGANG ĐA TẦNG CÁNH NTP
             
314 HMH225-4.75 205 NTP 34-34 1HP 380 7m3/h 36 7.320.000
315 HMH225-6.75 205 NTP 34-34 1HP 380 3,5m3/h 50 8.050.000
316 HMH225-61.1 205 NTP 34-34 1.5HP 380 7m3/h 53 9.100.000
317 HMH240-31.1 205 NTP 49-49 1.5HP 380 16m3/h 31 9.970.000
318 HMH240-31.5 205 NTP 49-49 2HP 380 10m3/h 43 10.650.000
319 HMH240-41.5 205 NTP 49-49 2HP 380 16m3/h 41 11.140.000
320 HMH240-42.2 205 NTP 49-49 3HP 380 10m3/h 65 12.100.000
321 HMH240-52.2 205 NTP 49-49 3HP 380 16m3/h 51 13.700.000
322 HMH240-63.0 205 NTP 49-49 4HP 380 16m3/h 62 17.470.000
323 HMH250-43.0 205 NTP 60-60 4HP 380 24m3/h 50 15.790.000
324 HMH250-44.0 205 NTP 60-60 5HP 380 28m3/h 50 19.440.000
                 
325 HMS225-4.75 205 NTP 34-34 1HP 380 7m3/h 36 8.550.000
326 HMS225-6.75 205 NTP 34-34 1HP 380 3,5m3/h 50 7.960.000
327 HMS225-61.1 205 NTP 34-34 1.5HP 380 7m3/h 53 9.770.000
328 HMS240-31.1 205 NTP 49-49 1.5HP 380 16m3/h 31 11.970.000
329 HMS240-31.5 205 NTP 49-49 2HP 380 10m3/h 43 12.710.000
330 HMS240-41.5 205 NTP 49-49 2HP 380 16m3/h 41 13.160.000
331 HMS240-42.2 205 NTP 49-49 3HP 380 10m3/h 65 14.260.000
332 HMS240-52.2 205 NTP 49-49 3HP 380 16m3/h 51 15.760.000
333 HMS240-63.0 205 NTP 49-49 4HP 380 16m3/h 62 19.380.000
334 HMS250-43.0 205 NTP 60-60 4HP 380 24m3/h 50 18.160.000
335 HMS250-44.0 205 NTP 60-60 5HP 380 28m3/h 50 21.880.000
 
MÁY BƠM TRỤC ĐỨNG ĐA TẦNG CÁNH NTP
             
336 SMV225-111.1 205 NTP 34-34 1.5HP 380 95-41 m3/h 1.0-3.5 15.130.000
337 SMV225-131.5 205 NTP 34-34 2HP 380 112-48 m3/h 1.0-3.5 16.160.000
338 SMV225-151.5 205 NTP 34-34 2HP 380 130-56 m3/h 1.0-3.5 16.880.000
339 SMV225-182.2 205 NTP 34-34 3HP 380 157-72 m3/h 1.0-3.5 17.950.000
340 SMV225-222.2 205 NTP 34-34 3HP 380 192-85 m3/h 1.0-3.5 20.350.000
341 SMV230-122.2 205 NTP 42-42 3HP 380 114-41 m3/h 1.0-8.0 18.540.000
342 SMV230-143.0 205 NTP 42-42 4HP 380 136-48 m3/h 1.0-8.0 19.610.000
343 SMV230-163.0 205 NTP 42-42 4HP 380 156-48 m3/h 1.0-8.0 20.680.000
344 SMV230-194.0 205 NTP 42-42 5HP 380 183-67 m3/h 1.0-8.0 25.920.000
345 SMV240-124.0 205 NTP 49-49 5HP 380 120-78 m3/h 5.0-12.0 28.520.000
346 SMV240-145.5 205 NTP 49-49 7.5HP 380 145-92 m3/h 5.0-12.0 38.000.000
347 SMV240-165.5 205 NTP 49-49 7.5HP 380 166-106 m3/h 5.0-12.0 39.880.000
348 SMV240-187.5 205 NTP 49-49 10HP 380 187-120 m3/h 5.0-12.0 43.240.000
349 SMV250-97.5 205 NTP 60-60 10HP 380 124-79 m3/h 8.0-22.0 43.750.000
350 SMV250-1211 205 NTP 60-60 15HP 380 166-105 m3/h 8.0-22.0 52.570.000
351 SMV250-1411 205 NTP 60-60 15HP 380 194-122 m3/h 8.0-22.0 57.040.000
352 SMV250-1615 205 NTP 60-60 20HP 380 222-140 m3/h 8.0-22.0 62.590.000
353 SMV250-1215 205 NTP 60-60 20HP 380 159-94 m3/h 14-28 59.630.000
354 SMV250-1415 205 NTP 60-60 20HP 380 185-110 m3/h 14-28 63.560.000
355 SMV250-1719 205 NTP 60-60 25HP 380 226-133 m3/h 14-28 72.330.000
356 SMV265-1019 205 NTP 76-76 25HP 380 182-98 m3/h 16-40 88.480.000
357 SMV265-1222 205 NTP 76-76 30HP 380 218-120 m3/h 16-40 105.930.000
358 SMV250-1430 205 NTP 76-76 40HP 380 255-142 m3/h 16-40 123.030.000
 
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI NTP LƯU LƯỢNG LỚN
             
359 LSM2150-12.2 405 NTP 150 3HP 380 3 m3/MIN 5 30.270.000
360 LSM2150-13.7 405 NTP 150 5HP 380 5.5 m3/MIN 5,5 38.860.000
361 LSM2200-15.5 405 NTP 200 7.5HP 380 6 m3/MIN 6 60.640.000
362 LSM2250-17.5 405 NTP 250 10HP 380 6 m3/MIN 6 78.750.000
363 LSM2300-111 405 NTP 300 15HP 380 7 m3/MIN 7 121.720.000
 
BULY TRỢ BƠM ĐẦU GANG NTP
             
364 A06CU1-010 500 21 1/4 - 1/2 HP   16 2-4 1.880.000
365 A06CU1-020 500 27 1/2 - 1 HP   39 2-4 2.430.000
366 A06CU1-025 500 34 1 - 2 HP   56 2-4 3.360.000
367 A06CU1-035 500 42 1 - 2 HP   66 2-4 3.900.000
368 A06CU1-040 500 49 2 -3 HP   100 2-4 7.670.000
369 A06CU1-050 500 60 3 - 5 HP   160 2-4 8.710.000
 
BULY TRỢ BƠM ĐẦU GANG PHỐT AMIĂNG
             
370 A06CU1-010 (AM) 500 21 1/4 - 1/2 HP   16 2-4 2.150.000
371 A06CU1-020 (AM) 500 27 1/2 - 1 HP   39 2-4 2.760.000
372 A06CU1-025 (AM) 500 34 1 - 2 HP   56 2-4 3.810.000
373 A06CU1-035 (AM) 500 42 1 - 2 HP   66 2-4 4.400.000
374 A06CU1-040 (AM) 500 49 2 -3 HP   100 2-4 8.690.000
375 A06CU1-050 (AM) 500 60 3 - 5 HP   160 2-4 9.860.000
376 A06CU1-080 (AM) 500 90 5 - 71/2 HP   230 2-4 19.000.000
 
BULY TRỢ BƠM ĐẦU INOX PHỐT AMIĂNG
             
377 A06CS1-020 430 27 1/2 - 1 HP   45 4 15.660.000
378 A06CS1-025 430 34 1 - 2 HP   55 4 17.210.000
379 A06CS1-035 430 42 1 - 3 HP   80 4 19.320.000
380 A06CS1-040 430 49 2 -5 HP   130 4 36.130.000
381 A06CS1-050 430 60 3 - 5 HP   200 4 49.040.000
382 A06CS1-080 430 90 10 - 15 HP   500 4 156.420.000
                 
  GHI CHÚ :              
 
1/ Giá trên đã chưa gồm thuế VAT .
             
 
2/ Xuất xứ : NTP PUMP - kèm giấy chứng nhận xuất xưởng
             
 
3/ Bảo hành : 12 tháng
           

 

 

 

 

Đại lý phân phối NTP  uy tín và chất lượng

Để có được các sản phẩm tốt nhất, đảm bảo chất lượng nhất thì bạn hãy đến với Thuận Hiệp Thành - là một nhà phân phối uy tín chuyên cung cấp các sản phẩm máy bơm NTP. Với nhiều năm tồn tại và phát triển Thuận Hiệp Thành mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm chất lượng nhất.

Chi nhánh Công ty TNHH Thuận Hiệp Thành

Địa chỉ: 1129/3 Lạc Long Quân, P. 11, Q. Tân Bình, Tp.HCM

Hotline: 028.3971.9034

Tư vấn trực tiếp, zalo,call: 0982 339 350

Cty TNHH Thuận Hiệp Thành chuyên phân phối, máy bơm chìm nước thải  máy bơm nước hệ thống PCCC, hệ giải nhiệt Chiller.

PHÒNG DỰ ÁN Ms.Trang

0907.909.163

PHÒNG DỰ ÁN Mr.Nhựt Trung

0934.879.859

PHÒNG DỰ ÁN Mr.Cường

0982.339.350