DANH MỤC MÁY BƠM
Tin tức
Từ cái tên của loại thiết bị này chúng ta cũng có...
Bảng giá tổng hợp tham khảo các loại bình tích áp máy bơm, bình điều áp, bình giản nỡ, bình áp lực mới nhất tại Hồ Chí Minh do Thuận Hiệp Thành phân phối mới nhất 2023
Bình tích áp hay còn được gọi là bình áp lực, bình tích áp thủy lục, bình điều áp là một bình chứa được nén áp suất bên trong nhằm mục đíhc tích trữ lượng thủy lực và cung cấp năng lượng cho hệ thống thủy lực khi cần thiết. Thiết bị này được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp.
Cấu tạo của bình tích áp bao gồm phần vỏ và phần lõi:
+ Phần vỏ: Được làm bằng thép chịu lực chịu được áp suất rất cao
+ Phần lõi: gồm 2 phần cơ bản: phần này được bọc cao su và chứa dầu thủy lực khi hoạt động liên thông với cửa dầu thủy lực vào – ra, phần bao quanh chứa khí Ni-tơ với một áp suất nhất định và được bịt kín.
Nguyên lý hoạt động của bình tích áp: Một lượng dầu thủy được dẫn vào bên trong của bình tích áp qua các cửa dầu. Khí Ni-tơ trong bình sẽ được nén lại tới một áp suất giới hạn nào đó. Khi hệ thống thủy lực có nhu cầu về lưu lượng hoặc áp suất, bình tích áp sẽ cung cấp cho nó.
A, Các loại bình tích áp phổ biến hiện nay
1, Bình tích áp Varem nhập khẩu Italy
Được sử dụng khá rộng rãi hiện nay có thể kể đến là bình tích áp VAREM một thương hiệu đến từ Italia, VAREM được thành lập từ năm 1973 tại Italia, là tiền thân và đi đầu trong lĩnh vực sản xuất bình tăng áp, nồi hơi. VAREM cung cấp các sản phẩm với chất lượng tốt, độ tin cậy cao với dây chuyển sản xuất tiên tiến. Được dùng để tăng áp lực cho hệ thống tăng áp và hệ thống phân phối nước cần thiết để duy trì áp suất trong hệ thống, đảm bảo dự trữ nước, hệ thống hoạt động ổn định, tối ưu hóa hoạt động của máy bơm. Thường được sử dụng rộng rãi trong hệ thống tăng áp nước, thủy lợi, nước giếng dân cư và thương mại, hệ thống chữa cháy. Tính năng sản phẩm: bình tích áp VAREM được thiết kế khá nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng, lắp đặt và bảo trì, áp lực cao, tích áp cao, giúp tăng tuổi thọ sử dụng cho máy bơm. Đa dạng về sản phẩm với bình đứng, bình ngang, có chân đế và không chân đế, lưu lượng và áp lực cũng rất đa dạng, với nhiều thể tích bình khác nhau dễ dàng sử dụng cho mọi điều kiện cụ thể.
Bình tích áp VAREM giúp ổn định áp suất hệ thủy lực, giúp tăng tuổi thọ và bảo vệ máy bơm tránh khỏi những vấn đề kỹ thuật, sự cố có thể xảy ra, giảm thiểu việc xuất hiện sự va đập thủy lực khi ngắt tải. Điều hòa năng lượng thông qua áp suất và lưu lượng của chất lỏng, là nguồn cung cấp và đảm bảo cho sự hoạt động trong hệ thống máy bơm nước của hệ thống thủy lực.
BẢNG GIÁ THAM KHẢO BÌNH ÁP LỰC/GIÃN NỞ VAREM - ITALY | ||||||||||
(ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01-09-2022) | ||||||||||
Stt
|
TÊN HÀNG
|
CODE
|
Thể tích
|
Màu sắc
|
Kích thước
(DxH) |
Áp lực max
(Bar) |
Cỡ nồng
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
|
Bình áp lực-Pressure Tanks, áp suất max: 10bar
|
||||||||||
1 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 24 L 8 BAR
|
S2024361CS000000 | 24 | Đỏ/Red | 351x347 | 8 | DN25 | 1.450.000 | Bình đứng không chân | |
2 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 20 L 10 BAR
|
S2H20361CS0BP000 | 20 | Đỏ/Red | 274x497 | 10 | DN25 | 1.350.000 | Bình ngang | |
3 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 60 L 10 BAR
|
US060361CS000000 | 60 | Đỏ/Red | 379x815 | 10 | DN25 | 3.650.000 | Bình đứng có chân | |
4 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 100 L 10 BAR
|
US100361CS000000 | 100 | Đỏ/Red | 450x910 | 10 | DN25 | 5.930.000 | Bình đứng có chân | |
5 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 200 L 10 BAR
|
US200461CS000000 | 200 | Đỏ/Red | 554x1213 | 10 | DN40 | 10.720.000 | Bình đứng có chân | |
6 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 300 L 10 BAR
|
US300461CS000000 | 300 | Đỏ/Red | 624x1373 | 10 | DN40 | 13.000.000 | Bình đứng có chân | |
7 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 500 L 10 BAR
|
US500461CS000000 | 500 | Đỏ/Red | 775x1460 | 10 | DN40 | 21.800.000 | Bình đứng có chân | |
8 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 750 L 10 BAR
|
S3750461CS000000 | 750 | Đỏ/Red | 786x1925 | 10 | DN40 | 42.640.000 | Bình đứng có chân | |
9 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 1000 L 10 BAR
|
S3N10H61CS000000 | 1000 | Đỏ/Red | 933x1912 | 10 | DN50 | 70.510.000 | Bình đứng có chân | |
10 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 1500 L 10 BAR
|
S3N15H61CS000000 | 1500 | Đỏ/Red | 1150x2083 | 10 | DN50 | 116.180.000 | Bình đứng có chân | |
11 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 2000 L 10 BAR
|
S3N20H61CS000000 | 2000 | Đỏ/Red | 1280x2241 | 10 | DN50 | 152.030.000 | Bình đứng có chân | |
12 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 3000 L 10 BAR
|
S3N30H61CS000000 | 3000 | Đỏ/Red | 1250x2710 | 10 | DN65 | 193.900.000 | Bình đứng có chân | |
Bình áp lực-Pressure Tanks, áp suất max: 16bar
|
||||||||||
13 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 50 L 16 BAR
|
S5050361CS000000 | 50 | Đỏ/Red | 379x759 | 16 | DN25 | 6.820.000 | Bình đứng có chân | |
14 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 100 L 16 BAR
|
S5100361CS000000 | 100 | Đỏ/Red | 453x915 | 16 | DN25 | 12.650.000 | Bình đứng có chân | |
15 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 200 L 16 BAR
|
S5200461CS000000 | 200 | Đỏ/Red | 556x1218 | 16 | DN40 | 17.720.000 | Bình đứng có chân | |
16 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 300 L 16 BAR
|
S5300461CS000000 | 300 | Đỏ/Red | 626x1373 | 16 | DN40 | 21.750.000 | Bình đứng có chân | |
17 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 500 L 16 BAR
|
S5500461CS000000 | 500 | Đỏ/Red | 777x14557 | 16 | DN40 | 35.290.000 | Bình đứng có chân | |
18 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 750 L 16 BAR
|
S5750461CS000000 | 750 | Đỏ/Red | 790x1925 | 16 | DN40 | 60.200.000 | Bình đứng có chân | |
19 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 1000 L 16 BAR
|
S5N10H61CS000000 | 1000 | Đỏ/Red | 945x1912 | 16 | DN50 | 83.750.000 | Bình đứng có chân | |
Bình áp lực-Pressure Tanks, áp suất max: 10bar dùng cho hệ nước nóng năng lượng mặt trời
|
||||||||||
20 |
BÌNH GIẢN NỞ VAREM 25 L 8 BAR
|
R8025241S4000000 | 25 | Đỏ/Red | 290x468 | 8 | DN20 | 1.450.000 | Bình đứng có chân | |
21 |
BÌNH GIẢN NỞ VAREM 60 L 10 BAR
|
R8060281S4000000 | 60 | Đỏ/Red | 380x670 | 10 | DN20 | 3.580.000 | Bình đứng có chân | |
22 |
BÌNH GIẢN NỞ VAREM 100 L 10 BAR
|
R8100381S4000000 | 100 | Đỏ/Red | 450x732 | 10 | DN25 | 6.700.000 | Bình đứng có chân | |
23 |
BÌNH GIẢN NỞ VAREM 150 L 10 BAR
|
R8150481S4000000 | 150 | Đỏ/Red | 554x810 | 10 | DN40 | 10.880.000 | Bình đứng có chân | |
Bình áp lực-Pressure Tanks, áp suất max: 25bar
|
||||||||||
24 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 100 L 25 BAR
|
S8100361CS000000 | 100 | Đỏ/Red | 450x990 | 25 | DN25 | 17.160.000 | Bình đứng có chân | |
25 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 200 L 25 BAR
|
S8200V61CS000000 | 200 | Đỏ/Red | 600x1120 | 25 | DN32 | 32.400.000 | Bình đứng có chân | |
26 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 300 L 25 BAR
|
S8300V61CS000000 | 300 | Đỏ/Red | 640x1230 | 25 | DN32 | 35.740.000 | Bình đứng có chân | |
27 |
BÌNH TÍCH ÁP VAREM 500 L 25 BAR
|
S8500V61CS000000 | 500 | Đỏ/Red | 750x1500 | 25 | DN32 | 48.450.000 | Bình đứng có chân | |
Bình giãn nở-Expansion tanks
|
||||||||||
28 |
BÌNH GIẢN NỞ VAREM 25 L 6 BAR
|
UR025231CS000000 | 25 | Đỏ/Red | 290x460 | 6 | DN20 | 1.340.000 | Bình đứng có chân | |
29 |
BÌNH GIẢN NỞ VAREM 60 L 6 BAR
|
UR060371CS000000 | 60 | Đỏ/Red | 380x670 | 6 | DN25 | 3.080.000 | Bình đứng có chân | |
30 |
BÌNH GIẢN NỞ VAREM 100 L 6 BAR
|
UR100371CS000000 | 100 | Đỏ/Red | 450x730 | 6 | DN25 | 4.990.000 | Bình đứng có chân | |
31 |
BÌNH GIẢN NỞ VAREM 200 L 6 BAR
|
UR200471CS000000 | 200 | Đỏ/Red | 554x988 | 6 | DN40 | 8.530.000 | Bình đứng có chân | |
32 |
BÌNH GIẢN NỞ VAREM 200 L 6 BAR
|
UR300471CS000000 | 300 | Đỏ/Red | 624x1160 | 6 | DN40 | 12.660.000 | Bình đứng có chân | |
33 |
BÌNH GIẢN NỞ VAREM 200 L 6 BAR
|
UR500471CS000000 | 500 | Đỏ/Red | 775x1250 | 6 | DN40 | 20.220.000 | Bình đứng có chân | |
34 |
BÌNH GIẢN NỞ VAREM 200 L 6 BAR
|
UR700471CS000000 | 700 | Đỏ/Red | 775x1635 | 6 | DN40 | 32.250.000 | Bình đứng có chân | |
35 |
BÌNH GIẢN NỞ VAREM 200 L 6 BAR
|
URN10H61CS000000 | 1000 | Đỏ/Red | 930X1913 | 6 | DN50 | 72.000.000 | Bình đứng có chân | |
Bình áp lực-Pressure Tanks, áp suất max: 8bar, vật liệu INOX
|
||||||||||
36 |
BÌNH TÍCH ÁP INOX VAREM 20 L 8 BAR
|
V2020360S4000000 | 20 | INOX | 270x498 | 8 | DN25 | 5.480.000 | Bình đứng không chân | |
37 |
BÌNH TÍCH ÁP INOX VAREM 50 L 8 BAR
|
V2050360S400000 | 50 | INOX | 365x863 | 8 | DN25 | 15.730.000 | Bình đứng có chân | |
38 |
BÌNH TÍCH ÁP INOX VAREM 100 L 8 BAR
|
V2100360S4000000 | 100 | INOX | 480x925 | 8 | DN25 | 25.890.000 | Bình đứng có chân | |
39 |
BÌNH TÍCH ÁP INOX VAREM 200 L 8 BAR
|
V2200460S4000000 | 200 | INOX | 540x1280 | 8 | DN40 | 46.150.000 | Bình đứng có chân | |
40 |
BÌNH TÍCH ÁP INOX VAREM 300 L 8 BAR
|
V2300460S4000000 | 300 | INOX | 635x1385 | 8 | DN40 | 65.280.000 | Bình đứng có chân | |
41 |
BÌNH TÍCH ÁP INOX VAREM 500 L 8 BAR
|
V2500460S4000000 | 500 | INOX | 780x1450 | 8 | DN40 | 119.730.000 | Bình đứng có chân | |
Phụ tùng-Phụ kiện - Accessories and spare parts
|
||||||||||
42 | RUỘT BÌNH | V42019 | 19-20-24-25 | 390.000 | ||||||
43 | RUỘT BÌNH | V42060 | 50-60 | 1.010.000 | ||||||
44 | RUỘT BÌNH | V42080F | 100 | 3.740.000 | ||||||
45 | RUỘT BÌNH | V42200 | 200 | 5.730.000 | ||||||
46 | RUỘT BÌNH | V42300 | 300 | 7.670.000 | ||||||
47 | RUỘT BÌNH | V42500 | 500 | 14.680.000 | ||||||
48 | RUỘT BÌNH | V421000 | 750-2000 | 29.360.000 | ||||||
49 | CÔNG TẮC ÁP LỰC | PM5 | 1,5-5bar | 550.000 | ||||||
50 | CÔNG TẮC ÁP LỰC | PM12 | 3-12bar | 600.000 | ||||||
51 | DÂY NỐI MỀM | ACFLX003MF080000 | 80Cm | 690.000 | ||||||
52 | CỔNG NỐI 5 NGẢ | ACFIT5VI00H82000 | 440.000 | |||||||
1. Bảng giá: Giá trên chưa bao gồm VAT (bắt buộc lấy VAT)
|
||||||||||
2. Nguồn gốc: Varem Italy, cung cấp CO-CQ bản sao y
|
||||||||||
3. Thời gian bảo hành: Bảo hành 12 tháng kể từ ngày nhận hàng
|
2, Bình tích áp Aquasystem nhập khẩu Italy
Aquasystem là thương hiệu bình tích áp của Italy nổi tiếng thế giới. Các sản phẩm bình tích áp của hãng rất phong phú và đa dạng với nhiều tính năng và hiệu quả vượt trội nên được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Vậy bình tích áp là gì? Có tác dụng như thế nào? Được ứng dụng ra sao? Ta hãy cùng tìm hiểu.
Bình tích áp là loại bình chứa có tác dụng nén áp suất để tích trữ năng lượng thủy lực. Do tích lũy năng lượng thủy lực nên bình tích áp được dùng để cung cấp năng lượng, cân bằng hệ thủy lực, bảo vệ an toàn cho các hệ thống máy móc thủy lực, máy bơm nước…
Bình tích áp có cấu tạo gồm 2 phần vỏ và lõi với phần vỏ làm bằng thép chịu lực, chịu được áp suất cao; phần lõi gồm 2 phần cơ bản với 1 phần bọc cao su (EPDM) sẽ chứa dầu thủy lực khi hoạt động liên thông với cửa dầu thủy lực vào-ra và 1 phần bao quanh chứa Nito với áp suất nhất định.
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại bình tích áp đến từ các nhà sản xuất như Varem, Aquasystem, … trong đó bình tích áp mang thương hiệu Aquasystem là loại bình tích áp có chất lượng và giá cả hợp lý được nhiều người tiêu dùng tin dùng. Khi cần mua quý khách hàng cần tìm đến địa chỉ của các nhà phân phối đáng tin cậy để được tư vấn và phục vụ tốt nhất.
BẢNG GIÁ THAM KHẢO BÌNH ÁP LỰC CAO CẤP/BÌNH GIÃN NỞ AQUASYSTEM - ITALY
|
|||||||
(ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 04/04/2022)
|
|||||||
I. BÌNH ÁP LỰC AQUASYSTEM
|
|||||||
STT
|
Model
|
ĐK ống
|
Kiểu/ Type
|
Kích thước
(Dia x H/L) |
Đóng gói
Packing (L x W x H) |
Giá bán
chưa VAT |
|
Bình áp lực / Pressure vessel 10 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 1.5 bar
|
|||||||
1 | VAS24 – 24L | DN25 (1'') | Ko chân/ No leg | 350x335mm | 360x360x720-‐2pcs | 1.250.000 | |
2 | VAO24 – 24L | DN25 (1'') | Ngang /Horizontal | 280x300x483mm | 520x580x610 | 1.790.000 | |
3 | VA35 – 35L | DN25 (1”) | Ko chân/ No leg | 365x440mm | 380x400x460 | 2.650.000 | |
4 | VAV60 – 60L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 365x808mm | 380x390x820 | 4.000.000 | |
5 | VAO60 – 60L | DN25 (1'') | Ngang /Horizontal | 365x385x690mm | 380x400x700 | 4.480.000 | |
6 | VAV100 – 100L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 495x849mm | 510x520x870 | 6.780.000 | |
7 | VAO100 – 100L | DN25 (1'') | Ngang/Horizontal | 495x520x685mm | 510x540x870 | 7.280.000 | |
Bình áp lực / Pressure vessel 10 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 2 bar - 4 bar: 750-‐2000L
|
|||||||
9 | VAV200 – 200L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 600x1,085mm | 610x620x1,111 | 11.640.000 | |
10 | VAV300 – 300L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 650x1,240mm | 670x680x1,290 | 14.730.000 | |
11 | VAV500 – 500L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 750x1,490mm | 750x770x1,510 | 23.430.000 | |
12 | VAV750 – 750L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x1,820mm | 800x800x1,950 | 43.020.000 | |
13 | VAV1000 – 1000L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x2,160mm | 800x800x2,300 | 67.030.000 | |
14 | VAV1500 – 1500L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 960x2,360mm | 1,200x1,200x2,500 | 89.240.000 | |
Bình áp lực – Mạ kẽm / Gavalnized Pressure vessel 10 ba – Áp lực ban đầu /Pre-‐charge 2 bar:
|
|||||||
15 | AVZ100 – 100L | DN25 (1”) | Đứng / Vertical | 495x849mm | 510x520x870 | 11.170.000 | |
16 | AVZ300 – 300L | DN32 (1”¼) | Đứng / Vertical | 650x1240mm | 670x680x1290 | 23.990.000 | |
Bình áp lực / Pressure vessel 16 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 1.5 bar
|
|||||||
17 | VBV50 – 50L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 365x697mm | 380x380x710 | 6.440.000 | |
18 | VBV60 – 60L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 365x783mm | 380x390x820 | 7.970.000 | |
19 | VBV100 – 100L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 495x849mm | 510x390x820 | 12.400.000 | |
Bình áp lực / Pressure vessel 16 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 2 bar - 4 bar: 750-‐2000L
|
|||||||
20 | VBV200 – 200L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 600x1,085mm | 610x620x1,111 | 18.980.000 | |
21 | VBV300 – 300L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 650x1,240mm | 670x680x1,290 | 23.590.000 | |
22 | VBV500 – 500L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 750x1,490mm | 750x770x1,510 | 41.030.000 | |
23 | VBV750 – 750L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x1,820mm | 800x800x1,950 | 58.740.000 | |
24 | VBV1000 – 1000L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x2,160mm | 800x800x2,300 | 89.700.000 | |
25 | VBV1500 – 1500L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 960x2,360mm | 1,200x1,200x2,500 | 124.280.000 | |
Bình áp lực Inox / Pressure vessel in SS.316 10bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 2.5 bar
|
|||||||
27 | AX24 – 24L DN25 (1”) Ko chân /No leg 270x510mm 290x290x510 | DN25 (1'') | Ko chân/ No leg | 270x510mm | 290x290x510 | 9.410.000 | |
28 | AHX24 – 24L DN25 (1”) Ngang / Horizontal 270x300mm 295x310x500 | DN25 (1'') | Ngang/Horizontal | 270x300mm | 295x310x50 | 11.180.000 | |
29 | AVX50 – 50L DN25 (1”) Đứng /Vertical 365x670mm 380x380x710 | DN25 (1'') | Đứng /Vertical | 365x670mm | 380x380x710 | 14.030.000 | |
30 | AHX50 – 50L | DN25 (1'') | Ngang/Horizontal | 365x570mm | 380x400x570 | 14.500.000 | |
31 | AVX100 – 100L | DN25 (1”) | Đứng /Vertical | 495x795mm | 510x520x870 | 24.240.000 | |
32 | AHX100 – 100L | DN25 (1”) | Ngang / Horizontal | 495x680mm | 510x540x700 | 26.950.000 | |
II. BÌNH GIÃN NỞ AQUASYSTEM
|
|||||||
Bình giãn nở / Expansion vessel 8 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 1.5 bar
|
|||||||
33 | VS24 – 24L DN20 (3/4”) Ko chân /No leg 280x483mm 290x290x510 | DN20 (3/4”) | Ko chân /No leg | 280x483mm | 290x290x510 | 2.200.000 | |
34 | VSV35 – 35L DN20 (3/4”) Đứng / Vertical 365x450mm 380x400x460 | DN20 (3/4”) | Đứng / Vertical | 365x450mm | 380x400x460 | 3.240.000 | |
35 | VSV50 – 50L DN20 (3/4”) Đứng / Vertical 365x565mm 380x400x570 | DN20 (3/4”) | Đứng / Vertical | 365x565mm | 380x400x570 | 4.270.000 | |
36 | VSV100 – 100L DN25 (1”) Đứng / Vertical 495x663mm 510x540x700 | DN25 (1”) | Đứng / Vertical | 495x663mm | 510x540x700 | 9.560.000 | |
Bình giãn nở / Expansion vessel 8 bar – Áp lực ban đầu / Pre-‐charge 1.5 bar
|
|||||||
37 | VR50 – 50L DN20 (3/4”) Ko chân /No leg 365x545mm 380x400x570 | DN20 (3/4'') | Ko chân/ No leg | 365x545mm | 380x400x570 | 2.910.000 | |
38 | VRV50 – 50L DN20 (3/4”) Đứng / Vertical 365x564mm 380x400x570 | DN20 (3/4'') | Đứng / Vertical | 365x564mm | 380x400x570 | 2.980.000 | |
39 | VRV100 – 100L DN25 (1”) Đứng / Vertical 495x663mm 510x540x700 | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 495x663mm | 510x540x700 | 5.920.000 | |
40 | VRV150 – 150L DN25 (1”) Đứng / Vertical 550x795mm 570x610x850 | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 550x795mm | 570x610x850 | 7.450.000 | |
Bình giãn nở / Expansion vessel 8 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 1.5 bar
|
|||||||
41 | VRV200 – 200L DN25 (1”) Đứng / Vertical 600x1,085mm 610x620x1,111 | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 600x1,085mm | 610x620x1,111 | 8.680.000 | |
42 | VRV300 – 300L DN25 (1”) Đứng / Vertical 650x1,212mm 670x680x1,290 | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 650x1,212mm | 670x680x1,290 | 12.320.000 | |
43 | VRV400 – 400L DN32 (1”¼) Đứng / Vertical 750x1,198mm 750x770x1,510 | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 750x1,198mm | 750x770x1,510 | 17.640.000 | |
44 | VRV500 – 500L DN32 (1”¼) Đứng / Vertical 750x1,438mm 750x770x1,510 | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 750x1,438mm | 750x770x1,510 | 18.510.000 | |
45 | VRV600 – 600L DN32 (1”¼) Đứng / Vertical 750x1,634mm 800x800x1,740 | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 750x1,634mm | 800x800x1,740 | 23.690.000 | |
Bình giãn nở / Expansion vessel 10 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 4 bar
|
|||||||
46 | VRV750 – 750L DN50 (2”) Đứng / Vertical 800x1,820mm 800x800x1,950 | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x1,820mm | 800x800x1,950 | 43.020.000 | |
47 | VRV1000 – 1000L DN50 (2”) Đứng / Vertical 800x2,160mm 800x800x2,300 | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x2,160mm | 800x800x2,300 | 67.030.000 | |
48 | VRV1500 – 1500L DN50 (2”) Đứng / Vertical 960x2,360mm 1,200x1,200x2,500 | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 960x2,360mm | 1,200x1,200x2,500 | 89.240.000 | |
49 | VRV2000 – 2000L DN50 (2”) Đứng / Vertical 1,100x2,555mm 1,200x1,200x2,700 | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 1,100x2,555mm | 1,200x1,200x2,700 | 145.450.000 | |
Bầu chống sốc / Water shock absorber device 15 bar - Áp lực ban đầu / Pre - charge 3.5 bar
|
|||||||
50 | WSA016 – 0.16L | DN15 (1/2'') | Ko chân/ No leg | 65x103mm | 420x165x115 | 1.400.000 | |
1. Bảng giá: Giá trên chưa bao gồm VAT (Bắt buộc lấy VAT)
|
|||||||
2. Nguồn gốc: Aquasystem Italy, cung cấp CO-CQ đầy đủ
|
|||||||
3. Thời gian bảo hành: Bảo hành 6 tháng kể từ ngày nhận hàng
|
3, Bình tích áp Maro China
Ưu điểm nổi bật của sản phẩm:
- Vỏ bằng thép đúc chắc chắn, chống va đập, chịu được sự mài mòn cực tốt.
- Bình tích áp MARO sản xuất tại China, chất lượng luôn dẫn đầu các thương hiệu cạnh tranh trên thị trường.
Lưu ý khi lắp đặt và sử dụng:
* Lắp đặt và sử dụng theo tài liệu hướng dẫn của nhà sản xuất.
BẢNG BÁO GIÁ THAM KHẢO BÌNH TÍCH ÁP HIỆU MARO | |||||
(Áp dụng từ 4/10/2021 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | |||||
STT | MODEL | Thể tích (lít) | Áp lực (bar) | ĐƠN GIÁ CHƯA VAT |
Hình Ảnh |
BÌNH TÍCH ÁP CHỊU NƯỚC NÓNG 99 ĐỘ C
|
|||||
1 | CF 24L | 24 lít (nằm) | 10 bar | 780.000 | |
2 | VT 24L | 24 lít (đứng) | 10 bar | 780.000 | |
3 | TVT 50L | 50 lít(đứng) | 10 bar | 1.600.000 | |
4 | TVT 100L | 100 lít (đứng) | 10 bar | 2.400.000 | |
BÌNH TÍCH ÁP INOX 304 CHỊU NƯỚC NÓNG 99 ĐỘ C
|
|||||
5 | SCF 24L | 24 lít (nằm) | 10 bar | 2.800.000 | |
6 | STVT 50L | 50 lít(đứng) | 10 bar | 4.200.000 | |
7 | STVT 100L | 100 lít (đứng) | 10 bar | 6.700.000 | |
RUỘT BÌNH TÍCH ÁP
|
|||||
8 | Ruột bình - 24 lít | 24 lít | 10 bar | 300.000 | |
9 | Ruột bình - 50 lít | 50 lít | 10 bar | 700.000 | |
10 | Ruột bình - 100 lít | 100 lít | 10 bar | 1.400.000 | |
* Hàng bình tích áp bảo hành 6 tháng.
|
|||||
* Giá trên chưa bao gồm VAT 10%. (không bắt buộc lấy VAT)
|
|||||
* Xuất xứ : CHINA |
Quý khách hàng có nhu cầu về máy bơm nước, tư vấn lắp đặt hệ thống bơm PCCC, hệ thống bơm tăng áp, tủ điều khiển vui lòng liên hệ Công ty TNHH Thuận Hiệp Thành để được tư vấn và báo giá tốt nhất và nhanh nhất. Bảng giá tổng hợp tham khảo các loại bình tích áp máy bơm, bình điều áp, bình giản nỡ, bình áp lực mới nhất 2023 tại HCM do Thuận Hiệp Thành cung cấp. Chiếc khấu lên tới 25% áp dụng cho các đối tượng khách hàng là đại lý, nhà thầu, công ty môi trường... Gọi ngay để biết thêm chi tiết ạ.
Chi nhánh Công ty TNHH Thuận Hiệp Thành
Địa chỉ: 1129/3 Lạc Long Quân, P. 11, Q. Tân Bình, Tp.HCM
Hotline: 0907.909.163
Tư vấn trực tiếp, zalo,call: 0982 339 350
Cty TNHH Thuận Hiệp Thành chuyên phân phối máy bơm nước hệ thống PCCC, hệ giải nhiệt Chiller.
Bảng giá khác:
Bảng giá máy bơm nước Kaiquan Trung Quốc từ 1,1 kW đến 15 kW mới nhất Tại Hồ Chí Minh[04/11/2023] Bảng báo giá tổng hợp máy bơm tưới tiêu nông nghiệp, tưới cây, bơm phun tưới béc mới nhất tại HCM[04/11/2023] Bảng giá máy bơm nước NTP Pump Đài Loan mới nhất tại HCM 2023[03/11/2023] Bảng báo giá motor điện, động cơ điện 1 pha (220V) và 3 pha (380V) mới nhất tại HCM 2023[03/11/2023] Bảng giá máy bơm nước Pentax nhập khẩu Italy mới nhất tại Hồ Chí Minh[02/11/2023] Bảng giá mới nhất máy bơm Maro giá rẻ Tại HCM[24/09/2024] BẢNG GIÁ BƠM DẦU LPG MAIDE MỚI NHẤT 2024[19/09/2024] BẢNG GIÁ MÁY BƠM THỰC PHẨM DYNAMIC DẠNG SỆT 2024[15/09/2024] BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG BLUEWHITE 2024[11/09/2024] BẢNG GIÁ MÁY NÉN KHÍ FUSHENG 2024[08/09/2024]VỀ CHÚNG TÔI
Hàng đầy đủ CO/CQ
Giá cả cạnh tranh
Giao hàng đúng thỏa thuận
Bảo hành tận tâm
________________________________________
Số ĐKKD: 0307737594 - Ngày cấp: 13/05/2011 - Nơi cấp: Sở Kế Hoạch, Đầu Tư TP.HCM