DANH MỤC MÁY BƠM

PHÒNG DỰ ÁN Ms.Trang

0907.909.163

PHÒNG DỰ ÁN Mr.Nhựt Trung

0934.879.859

PHÒNG DỰ ÁN Mr.Cường

0982.339.350

Bảng giá tổng hợp tham khảo máy bơm định lượng bơm hóa chất dung môi mới nhất

KHÁI NIỆM VÀ PHÂN LOẠI MÁY BƠM ĐỊNH LƯỢNG

1.     Khái niệm:

   Máy bơm định lượng là loại bơm được sử dụng để định lượng những hóa chất ăn mòn, độc hại những chất lỏng dễ bắt lửa trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao. Bơm định lượng được ứng dung trong nhiều lĩnh vực sản xuất công nghiệp như bơm hóa chất, dầu, xăng, khí ga, thậm chí cả thực phẩm và dược phẩm.

Bơm định lượng Injecta nhập khẩu

 

   Nguyên lý hoạt động của máy bơm định lượng là bơm sử dụng một motor điện xoay chiều để xác định tốc độ ổn định vận chuyển chất lỏng. Bơm định lượng dùng để bơm những chất có thể tích tương đối thấp tuy nhiên có thể điều chỉnh được lưu lượng sao cho phù hợp  với tần xuất độ dài của hành trình bơm. Có thể tăng lưu lượng bơm bằng cách khác đó là thay thế đầu bơm .

 

Bơm định lượng Blue White

 

Trước tiên là máy bơm định lượng Bluewhite C645-P, sản xuất tại Mỹ, được công ty TNHH Thuận Hiệp Thành nhập khẩu nguyên chiếc nên chất lượng được nhiều cơ quan chức năng kiểm nghiệm chặt chẽ.

Sản phẩm có thiết kế màng chắn bằng PTFE có độ đàn hồi cao, nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển, tháo ráp, vệ sinh. Máy có thể hoạt động liên tục hoặc theo định kỳ một cách êm ái nhưng mang lại hiệu quả công việc cao.  

Máy có lưu lượng 11 L/ phút với áp suất 5.6 kg/ cm2, dãi lưu lượng điều chỉnh 4 – 100%, cỡ nòng 34 mm. Với những ưu điểm và thông số mặc định, máy bơm định lượng Bluewhite C645-P thường được sử dụng trong công nghiệp chế biến bia, rượu, các ngành hóa chất, xăng, dầu, dược phẩm, mỹ phẩm…

Máy bơm định lượng Bluewhite C6250-P có lưu lượng 55 L/h, dãi lưu lượng điều chỉnh 4-100%, áp suất 0.7 kg/ cm2 đặc biệt, dòng máy này có thể hoạt động liên tục một cách êm ái để tạo ra hiệu suất làm việc tốt nhất. Máy được bảo hành chính hãng 12 tháng nên Quý khách hoàn toàn yên tâm sử dụng.

Bên cạnh 2 dòng máy này, Thuận Hiệp Thành còn nhập khẩu nhiều loại máy bơm định lượng khác. Để biết thêm chi tiết và được nhân viên chúng tôi tư vấn chi tiết, cụ thể hơn về loại máy bơm này, Quý khách vui lòng tham khảo bảng giá bên dưới: 

 

BẢNG GIÁ THAM KHẢO BƠM ĐỊNH LƯỢNG BLUEWHITE (USA)

(GIÁ ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT - ÁP DỤNG KỂ TỪ NGÀY 15/12/2022
           
STT TÊN HÀNG LƯU LƯỢNG
L/H
ÁP SUẤT
KG/CM2
ĐƠN GIÁ (ĐÃ BAO GỒM VAT GHI CHÚ
1 BƠM ĐỊNH LƯỢNG BLUEWHITE C645-P 11 5,6 8.400.000 11L/H, 5.6KG/CM2
2 BƠM ĐỊNH LƯỢNG BLUEWHITE C660-P 14 4,2 8.400.000 11L/H, 4.2KG/CM2
3 BƠM ĐỊNH LƯỢNG BLUEWHITE C6125-P 30 2,1 8.530.000 30L/H, 2.1KG/CM2
4 BƠM ĐỊNH LƯỢNG BLUEWHITE C6250-P 55 0,7 8.690.000 55L/H, 0.7KG/CM2
5 BƠM ĐỊNH LƯỢNG BLUEWHITE C6250-HV 100 0,35 11.280.000 100L/H, 0.35KG/CM2
           
Ghi chú :          
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT
         
- Hàng nhập khẩu từ USA , có đầy đủ CO, CQ
         
- Bảo hành : 12 tháng
         
 
 
 
         

 

BẢNG BÁO GIÁ THAM KHẢO BƠM ĐỊNH LƯỢNG - HÀN QUỐC
(GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 05/04/2022)
                 
Bơm định lượng KS & AX Series
Bơm định lượng cỡ nhỏ
Dẫn động bằng motor
   
   
   
   
   
STT Model Điện áp Công suất
(W)
Cột áp
(Bar)
Lưu lượng
(L/h)
Vật liệu
(Đầu bơm-Màng-Bi)
Cỡ cổng
(Bắt ống)
Đơn giá
(vnđ)
                 
1 KS-51-PTC-HWS-S 220V/50Hz 14 15 2,4 PP-PTFE-CERAMIC DN11-6 5.800.000
2 KS-12-PTC-HWS-S 220V/50Hz 14 10 4,8 PP-PTFE-CERAMIC DN11-6 5.660.000
3 KS-22-PTC-HWS-S 220V/50Hz 14 7 12 PP-PTFE-CERAMIC DN11-6 5.760.000
4 KS-32-PTC-HWS-S 220V/50Hz 14 5 18 PP-PTFE-CERAMIC DN11-6 5.720.000
5 KS-52-PTC-HWS-S 220V/50Hz 14 3 28 PP-PTFE-CERAMIC DN12-8 6.200.000
6 AX1-13-PTC-HWS-K 220V/50Hz 20 3 60 PP-PTFE-CERAMIC DN12-18 7.090.000
7 AX1-13-FTC-HWS-K 220V/50Hz 20 3 60 PVDF-PTFE-CERAMIC DN12-18 10.060.000
                 
Bơm định lượng dạng màng SP Series
Dẫn động điện từ (solenoid)
STT Model Điện áp Công suất
(W)
Cột áp
(Bar)
Lưu lượng
(L/h)
Vật liệu
(Đầu bơm-Màng-Bi)
Cỡ cổng
(Bắt ren)
Đơn giá
(vnđ)
                 
1 SP-B30H-PTC-1WS-110 220V/50Hz 17 16 1,8 PP-PTFE-CERAMIC DN4-6 6.100.000
2 SP-B50H-PTC-1WS-110 220V/50Hz 17 12 3 PP-PTFE-CERAMIC DN4-6 6.120.000
3 SP-B70H-PTC-3WS-110 220V/50Hz 17 8 4 PP-PTFE-CERAMIC DN6-8 6.160.000
4 SP-B100H-PTC-3WS-110 220V/50Hz 17 5 7 PP-PTFE-CERAMIC DN6-8 6.370.000
5 SP-B200-PTC-3WS-110 220V/50Hz 15 2 14 PP-PTFE-CERAMIC DN6-8 5.940.000
                 
Bơm định lượng dạng màng KM Series
Bơm định lượng cỡ vữa
Dẫn động bằng động cơ giảm tốc
STT Model Điện áp Công suất
(W)
Cột áp
(Bar)
Lưu lượng
(L/h)
Vật liệu
(Đầu bơm-Màng-Bi)
Cỡ cổng
(Bắt Ống)
Đơn giá
(vnđ)
                 
1 KM-521-PTC- HWA

380V/50Hz 60 7 25 PVC-PTFE-CERAMIC Ø12xØ18 11.620.000
2 KM-521-6T6- HWA         SS316-PTFE-SS316   17.710.000
3 KM-521-FTC- HWA         PTFE-PTFE-CERAMIC   14.970.000
4 KM102-PTC- HWA

380V/50Hz 60 5 50 PVC-PTFE-CERAMIC Ø12xØ18 11.780.000
5 KM-102-6T6- HWA         SS316-PTFE-SS316   17.900.000
6 KM-102-FTC- HWA         PTFE-PTFE-CERAMIC   15.110.000
7 KM-212-PTC- HWA

380V/50Hz 60 3 105 PVC-PTFE-CERAMIC Ø12xØ18 13.940.000
8 KM-212-6T6- HWA         SS316-PTFE-SS316   20.460.000
9 KM-212-FTC- HWA         PTFE-PTFE-CERAMIC   18.340.000
                 
Bơm định lượng hóa chất dạng màng KD Series
Dẫn động bằng động cơ giảm tốc
Vật liệu cấu tạo đa dạng (Teflon, PVDF, SS316)
Có tùy chọn điều khiển biến tần, BLDC...
STT Model Điện áp Công suất
(kW)
Cột áp
(Bar)
Lưu lượng
(L/h)
Vật liệu
(Đầu bơm-Màng-Bi)
Cỡ cổng
(Flange)
Đơn giá
(vnđ)
                 
1 KDV-21H-PTC-FWX/0

KDV-21H-FTC-FWX/0
380V/50Hz 0,2 10 1,2 PP-PTFE-CERAMIC KS10K
15A
12.340.000
2 KDV-21H-6T6-FWX/0         SS316-PTFE-SS316   15.090.000
3 KDV-21H-FTC-FWX/0         PVDF-PTFE-CERAMIC   13.380.000
4 KDV-61H-PTC-FWX/0

380V/50Hz 0,2 10 3 PP-PTFE-CERAMIC KS10K
15A
12.360.000
5 KDV-61H-6T6-FWX/0         SS316-PTFE-SS316   15.130.000
6 KDV-61H-FTC-FWX/0         PVDF-PTFE-CERAMIC   13.380.000
7 KDV-12H-PTC-FWX/0

380V/50Hz 0,2 10 6 PP-PTFE-CERAMIC KS10K
15A
12.390.000
8 KDV-12H-6T6-FWX/0         SS316-PTFE-SS316   15.170.000
9 KDV-12H-FTC-FWX/0         PVDF-PTFE-CERAMIC   13.420.000
10 KDV-22H-PTC-FWX/0

380V/50Hz 0,2 10 12 PP-PTFE-CERAMIC KS10K
15A
12.530.000
11 KDV-22H-6T6-FWX/0         SS316-PTFE-SS316   15.870.000
12 KDV-22H-FTC-FWX/0         PVDF-PTFE-CERAMIC   14.080.000
13 KDV-52H-PTC-FWX/0

380V/50Hz 0,2 10 25 PP-PTFE-CERAMIC KS10K
15A
12.570.000
14 KDV-52H-6T6-FWX/0         SS316-PTFE-SS316   15.910.000
15 KDV-52H-FTC-FWX/0         PVDF-PTFE-CERAMIC   14.120.000
16 KDV-82H-PTC-FWX/0

380V/50Hz 0,2 10 42 PP-PTFE-CERAMIC KS10K
15A
12.670.000
17 KDV-82H-6T6-FWX/0         SS316-PTFE-SS316   16.020.000
18 KDV-82H-FTC-FWX/0         PVDF-PTFE-CERAMIC   14.180.000
19 KDV-13H-PTC-FWX/0

380V/50Hz 0,2 10 50 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
15A
15.620.000
20 KDV-13H-6T6-FWX/0         SS316-PTFE-SS316   19.210.000
21 KDV-13H-FTC-FWX/0         PVDF-PTFE-CERAMIC   21.050.000
22 KDV-23H-PTC-FWX/0

380V/50Hz 0,2 8 102 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
15A
15.670.000
23 KDV-23H-6T6-FWX/0         SS316-PTFE-SS316   19.240.000
24 KDV-23H-FTC-FWX/0         PVDF-PTFE-CERAMIC   21.090.000
25 KDV-33L-PTC-FWX/0

380V/50Hz 0,2 5 174 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
25A
17.640.000
26 KDV-33L-6T6-FWX/0         SS316-PTFE-SS316   24.510.000
27 KDV-33L-FTC-FWX/0         PVDF-PTFE-CERAMIC   25.030.000
28 KDV-43L-PTC-FWX/0

380V/50Hz 0,2 5 204 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
25A
17.680.000
29 KDV-43L-6T6-FWX/0         SS316-PTFE-SS316   24.550.000
30 KDV-43L-FTC-FWX/0         PVDF-PTFE-CERAMIC   25.070.000
31 KDV-73L-PTC-FWX/0

380V/50Hz 0,2 3 370 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
25A
17.680.000
32 KDV-73L-6T6-FWX/0         SS316-PTFE-SS316   24.550.000
33 KDV-73L-FTC-FWX/0         PVDF-PTFE-CERAMIC   25.070.000
34 KDV-53L-PTC-FWX/0

380V/50Hz 0,4 5 288 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
25A
17.950.000
35 KDV-53L-6T6-FWX/0         SS316-PTFE-SS316   24.820.000
36 KDV-53L-FTC-FWX/0         PVDF-PTFE-CERAMIC   25.340.000
37 KDV-63L-PTC-FWX/0

380V/50Hz 0,4 4 327 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
25A
18.030.000
38 KDV-63L-6T6-FWX/0         SS316-PTFE-SS316   24.890.000
39 KDV-63L-FTC-FWX/0         PVDF-PTFE-CERAMIC   25.420.000
40 KDV-33H-PTC-FWX

KDV-33H-FTC-FWX
380V/50Hz 0,4 10 174 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
25A
36.620.000
41 KDV-33H-6T6-FWX         SS316-PTFE-SS316   43.490.000
42 KDV-33H-FTC-FWX         PVDF-PTFE-CERAMIC   44.010.000
43 KDV-73H-PTC-FWX

380V/50Hz 0,4 7 372 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
25A
36.720.000
44 KDV-73H-6T6-FWX         SS316-PTFE-SS316   43.590.000
45 KDV-73H-FTC-FWX         PVDF-PTFE-CERAMIC   44.110.000
46 KDV-43H-PTC-FWX

380V/50Hz 0,4 8 216 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
25A
35.260.000
47 KDV-43H-6T6-FWX         SS316-PTFE-SS316   43.670.000
48 KDV-43H-FTC-FWX         PVDF-PTFE-CERAMIC   41.120.000
49 KDV-63H-PTC-FWX

380V/50Hz 0,4 7 330 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
25A
35.400.000
50 KDV-63H-6T6-FWX         SS316-PTFE-SS316   43.800.000
51 KDV-63H-FTC-FWX         PVDF-PTFE-CERAMIC   41.260.000
52 KDV-93M-PTC-FWX

380V/50Hz 0,4 5 450 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
25A
35.480.000
53 KDV-93M-6T6-FWX         SS316-PTFE-SS316   43.880.000
54 KDV-93M-FTC-FWX         PVDF-PTFE-CERAMIC   41.340.000
55 KDV-14N-PTC-FWX

380V/50Hz 0,4 4 588 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
25A
35.570.000
56 KDV-14N-6T6-FWX         SS316-PTFE-SS316   43.980.000
57 KDV-14N-FTC-FWX         PVDF-PTFE-CERAMIC   41.430.000
58 KDV-14M-PTC-FWX

380V/50Hz 0,75 5 690 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
40A
39.530.000
59 KDV-14M-6T6-FWX         SS316-PTFE-SS316   47.930.000
60 KDV-14M-FTC-FWX         PVDF-PTFE-CERAMIC   45.410.000
61 KDV-14H-PTC-FWX

380V/50Hz 0,75 7 540 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
40A
63.260.000
62 KDV-14H-6T6-FWX         SS316-PTFE-SS316   77.480.000
63 KDV-14H-FTC-FWX         PTFE-PTFE-CERAMIC   88.640.000
64 KDV-14G-PTC-FWX

380V/50Hz 0,75 5 798 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
40A
63.510.000
65 KDV-14G-6T6-FWX         SS316-PTFE-SS316   77.730.000
66 KDV-14G-FTC-FWX         PTFE-PTFE-CERAMIC   88.890.000
67 KDV-24L-PTC-FWX

380V/50Hz 0,75 3 1104 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
40A
63.450.000
68 KDV-24L-6T6-FWX         SS316-PTFE-SS316   77.670.000
69 KDV-24L-FTC-FWX         PTFE-PTFE-CERAMIC   88.830.000
70 KDV-24S-PTC-FWX

380V/50Hz 0,75 3 1390 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
40A
77.450.000
71 KDV-24S-6T6-FWX         SS316-PTFE-SS316   89.710.000
72 KDV-24S-FTC-FWX         PTFE-PTFE-CERAMIC   106.070.000
73 KDV-24H-PTC-FWX

380V/50Hz 1,5 7 1104 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
40A
67.980.000
74 KDV-24H-6T6-FWX         SS316-PTFE-SS316   82.200.000
75 KDV-24H-FTC-FWX         PTFE-PTFE-CERAMIC   93.360.000
76 KDV-34H-PTC-FWX

380V/50Hz 1,5 5 1596 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
40A
84.820.000
77 KDV-34H-6T6-FWX         SS316-PTFE-SS316   96.000.000
78 KDV-34H-FTC-FWX         PTFE-PTFE-CERAMIC   113.440.000
79 KDV-54L-PTC-FWX

380V/50Hz 1,5 3 2700 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K
50A
98.030.000
80 KDV-54L-6T6-FWX         SS316-PTFE-SS316   117.930.000
81 KDV-54L-FTC-FWX         PTFE-PTFE-CERAMIC   147.660.000
                 
Bơm thùng phuy DR Series
Bơm thung phuy cho ngành xăng dầu, hóa chất…
Đẫn động bằng khí nén hoặc điện
STT Model Điện áp Công suất
(W)
Cột áp
(m)
Lưu lượng
(L/min)
Vật liệu
(Ống bơm-Trục bơm)
Cỡ cổng Đơn giá
(vnđ)
                 
1 DR-PLH-10-U4A-S 220V/50Hz 430 8 130 PP-HASTELLOY DN25 15.210.000
2 DR-PHH-10-U4A-S     21 80     15.210.000
3 DR-PLS-10-U4A-S 220V/50Hz 430 8 130 PP-SS316 DN25 13.130.000
4 DR-PHS-10-U4A-S     21 80     13.130.000
5 DR-FLH-10-U4A-S 220V/50Hz 430 8 130 PVDF-HASTELLOY DN25 26.640.000
6 DR-FHH-10-U4A-S     21 80     23.730.000
7 DR-FLH-12-U4A-S 220V/50Hz 430 8 130 PVDF-HASTELLOY DN25 30.590.000
8 DR-FHH-12-U4A-S     21 80     27.650.000
9 DR-SLS-10-U4A-S 220V/50Hz 430 7,5 160 SS316-SS316 DN25 19.800.000
10 DR-SHS-10-U4A-S     17 90     19.820.000
11 DR-PLH-10-A4-1 Air Motor 460 8,5 135 PP-HASTELLOY DN25 16.430.000
12 DR-PHH-10-A4-1     22 85     16.410.000
13 DR-PLS-10-A4-1 Air Motor 460 8,5 135 PP-SS316 DN25 14.320.000
14 DR-PHS-10-A4-1     22 85     14.340.000
15 DR-FLH-10-A4-1 Air Motor 460 8,5 135 PVDF-HASTELLOY DN25 27.840.000
16 DR-FHH-10-A4-1     22 85     24.930.000
17 DR-FLH-12-A4-1 Air Motor 460 8,5 135 PVDF-HASTELLOY DN25 31.800.000
18 DR-FHH-12-A4-1     22 85     28.890.000
19 DR-SLS-10-A4-1 Air Motor 460 8 165 SS316-SS316 DN25 20.990.000
20 DR-SHS-10-A4-1     18 95     21.010.000
                 
pH/ORP/DO/RC Controller
Tín hiệu ra: 4-20mA
STT Model Điện áp Chức năng đo và điều khiển   Nhiệt độ Dải đo và kiểm soát Điện cực
đo
Đơn giá
(vnđ)
                 
1 MESTAR+ PB0-6 220V/50Hz Độ pH   0~80℃ 0~14pH CPP11 13.210.000
2 MESTAR+ PT1-7 (Bù nhiệt) 220V/50Hz Độ pH   0~80℃ 0~14pH CPP12 17.390.000
3 MESTAR+ PB0-3 220V/50Hz ORP   0~40℃ ±0~1999mV MS-5 14.380.000
4 MESTAR+ DB0-1 220V/50Hz Nồng độ Ôxi
hòa tan (DO)
  0~50℃ 0.00~20.00ppm CPD11 17.500.000
5 MESTAR+ DB1-1 (Bù Nhiệt) 220V/50Hz     0~50℃ 0.00~20.00ppm CPD11 18.020.000
6 MESTAR+ RB0-1 220V/50Hz
Chlorine dư (RC)
  2~45℃ 0.00~4.00ppm CPR11 34.670.000
7 CPP11 Chỉ nguyên
Điện cực
pH   0~80℃ 0~14pH Ko có
Controler
3.630.000
8 CPP12   pH   0~80℃ 0~14pH   6.090.000
9 MS-5   ORP   0~40℃ ±0~1999mV   3.630.000
10 CPD11   DO   0~50℃ 0.00~20.00ppm   6.860.000
11 CPR11   RC   2~45℃ 0.00~4.00ppm   26.130.000
12 MESTAR+ PB0 220V/50Hz pH or ORP   0~40℃ 0~14pH Chỉ nguyên thiết bị điều khiển 7.850.000
13 MESTAR+ PT1 (Bù nhiệt) 220V/50Hz pH   0~80℃ 0~14pH   8.920.000
14 MESTAR+ DB0 220V/50Hz DO   0~50℃ 0.00~20.00ppm   8.370.000
15 MESTAR+ DB1 (Bù Nhiệt) 220V/50Hz DO   0~50℃ 0.00~20.00ppm   8.990.000
16 MESTAR+ RB0 220V/50Hz RC   2~45℃ 0.00~4.00ppm   8.000.000
                 
Ghi chú:
               
 
- Giá trên chưa bao gồm VAT (Bắt buộc lấy VAT)
             
 
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
             
 
- Xuất xứ: Hàn Quốc. CO, CQ đầy đủ
             
  -www.cheonsei.co.kr            

 

BẢNG GIÁ THAM KHẢO BƠM HÓA CHẤT ĐẦU NHỰA- HIỆU QEEHUA
               
(ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/04/2022 )
               
                 
STT
MODEL
CÔNG SUẤT (HP)
ĐIỆN ÁP
ĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢ
LƯU LƯỢNG MAX( L/MIN)
CỘT ÁP
MAX (m)
VẬT LIỆU
GIÁ BÁN
CHƯA VAT
MAGNETIC PUMP- BƠM DẪN ĐỘNG TỪ- QHX SERIES
               
1 QHX-F-440-CCE 0.5 HP 380V 40/40 240 12.3 GFRPP 6.890.000
2 QHX-F-441-CCE 1 HP 380V 40/40 330 19 GFRPP 8.690.000
3 QHX-F-552-CCE 2 HP 380V 50/50 450 24.4 GFRPP 11.810.000
4 QHX-F-553-CCE 3 HP 380V 50/50 510 30.6 GFRPP 12.540.000
5 QHX-F-555-CCE 5 HP 380V 50/50 500 35 GFRPP 18.430.000
6 QHX-F-662-CCE 2 HP 380V 65/65 900 14 GFRPP 14.590.000
7 QHX-F-663-CCE 3 HP 380V 65/65 1050 17 GFRPP 15.160.000
8 QHX-F-665-CCE 5 HP 380V 65/65 1230 21 GFRPP 19.620.000
9 QHX-P-440-SSV 0.5 HP 380V 40/40 240 12.3 PVDF 16.730.000
10 QHX-P-441-SSV 1 HP 380V 40/40 330 19 PVDF 20.550.000
11 QHX-P-552-SSV 2 HP 380V 50/50 450 24.4 PVDF 28.160.000
12 QHX-P-553-SSV 3 HP 380V 50/50 510 30.6 PVDF 28.900.000
13 QHX-P-555-SSV 5 HP 380V 50/50 500 35 PVDF 34.510.000
14 QHX-P-662-SSV 2 HP 380V 65/65 900 14 PVDF 31.390.000
15 QHX-P-663-SSV 3 HP 380V 65/65 1050 17 PVDF 32.280.000
16 QHX-P-665-SSV 5 HP 380V 65/65 1230 21 PVDF 39.740.000
MAGNETIC PUMP- BƠM DẪN ĐỘNG TỪ- MD SERIES
               
17 MD-F-200S-AE 6W 220V 14/14 11 1.5 GFRPP 1.460.000
18 MD-F-201S-AE 10W 220V 16/16 16 2.4 GFRPP 1.730.000
19 MD-F-202S-AE 20W 220V 18/18 27 3.1 GFRPP 2.000.000
20 MD-F-203S-AE 45W 220V 20/20 32 3.8 GFRPP 2.890.000
21 MD-F-204S-AE 65W 220V 20/20 45 4.6 GFRPP 2.920.000
22 MD-F-255S-AE 90W 220V 26/26 60 5.6 GFRPP 4.190.000
23 MD-F-257S-AE 180W 220V 26/26 86 6.7 GFRPP 4.280.000
24 MD-F-258S-AE 260W 220V 26/26 135 8.6 GFRPP 4.690.000
25 MD-P-203S-AV 45W 220V 20/20 32 3.8 PVDF 4.530.000
26 MD-P-204S-AV 65W 220V 20/20 45 4.6 PVDF 4.580.000
27 MD-P-255S-AV 90W 220V 26/26 60 5.6 PVDF 6.190.000
28 MD-P-257S-AV 180W 220V 26/26 86 6.7 PVDF 6.280.000
29 MD-P-258S-AV 260W 220V 26/26 135 8.6 PVDF 7.760.000
SELF-PRIMING CENTRIFUGAL PUMP- BƠM LY TÂM TỰ MỒI- QHB SERIES
               
30 QHB-F-40012EAH-SSH 1 HP 380V 40/40 240 13 GFRPP 9.540.000
31 QHB-F-40022EAH-SSH 2 HP 380V 40/40 380 21 GFRPP 10.420.000
32 QHB-F-50032EAH-SSH 3 HP 380V 50/50 400 23 GFRPP 10.970.000
33 QHB-F-50052EAH-SSH 5 HP 380V 50/50 450 26 GFRPP 13.890.000
34 QHB-F-7507.52EAL-SSH 5 HP 380V 75/75 800 27 GFRPP 21.320.000
35 QHB-F-750102EAL-SSH 10 HP 380V 75/75 980 29 GFRPP 22.050.000
36 QHB-P-40012VAH-SSH 1 HP 380V 40/40 240 13 PVDF 30.160.000
37 QHB-P-40022VAH-SSH 2 HP 380V 40/40 380 21 PVDF 31.050.000
38 QHB-P-50032VAH-SSH 3 HP 380V 50/50 400 23 PVDF 31.770.000
39 QHB-P-50052VAH-SSH 5 HP 380V 50/50 450 26 PVDF 34.550.000
40 QHB-P-7507.52VAL-SSH 5 HP 380V 75/75 800 27 PVDF 38.400.000
41 QHB-P-750102VAL-SSH 10 HP 380V 75/75 980 29 PVDF 39.470.000
INSIDE TANK- VERTICAL PUMP- BƠM TRỤC ĐỨNG BƠM TRONG BỒN - QHA SERIES
               
42 QHA-40SK-15EF 1 HP 380V 50/40 210 18 GFRPP 12.470.000
43 QHA-40SK-25EF 2 HP 380V 50/40 380 22 GFRPP 13.660.000
44 QHA-40SK-35EF 3 HP 380V 50/40 400 28 GFRPP 14.270.000
45 QHA-50SK-55EF 5 HP 380V 50/40 560 30 GFRPP 17.430.000
OUTSIDE TANK- VERTICAL PUMP- BƠM TRỤC ĐỨNG BƠM NGOÀI BỒN - QHD SERIES
               
46 QHD-40SK-15EF 1 HP 380V 50/40 280 14 GFRPP 12.970.000
47 QHD-40SK-25EF 2 HP 380V 50/40 400 18 GFRPP 14.110.000
48 QHD-50SK-35EF 3 HP 380V 65/50 530 b GFRPP 15.090.000
49 QHD-65SK-55EF 5 HP 380V 80/65 550 29 GFRPP 18.280.000
PLASTIC CENTRIFUGAL PUMP- BƠM LY TÂM ĐẦU NHỰA- QHG SERIES
               
  QHG-F-40012-EH-SSH 0.75Kw 380V 50/40 210 10 GFRPP 12.930.000
  QHG-F-40022-EH-SSH 1.5Kw 380V 50/40 280 16 GFRPP 14.160.000
50 QHG-F-40032-EH-SSH 2.2Kw 380V 50/40 320 20 GFRPP 14.890.000
51 QHG-F-50032-EH-SSH 2.2Kw 380V 65/50 480 18 GFRPP 15.090.000
52 QHG-F-50052-EH-SSH 3.75Kw 380V 65/50 560 24 GFRPP 18.230.000
53 QHG-F-65052-EH-SSH 3.75Kw 380V 80/65 800 19 GFRPP 18.460.000
54 QHG-F-65072-EH-SSH 5.5Kw 380V 80/75 930 24 GFRPP 26.080.000
55 QHG-F-650102-EH-SSH 7.5Kw 380V 80/75 950 28 GFRPP 27.580.000
56 QHG-F-100102-EH-SSH 7.5Kw 380V 100/100 1180 27 GFRPP 28.540.000
57 QHG-F-100152-EH-SSH 11Kw 380V 100/100 1450 30 GFRPP 36.010.000
                 
GHI CHÚ :
               
 
XUẤT XỨ : CHINA, HÀNG ĐẦY ĐỦ CO CQ
             
 
GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT (BẮT BUỘC LẤY VAT)
             
  BẢO HÀNH : 12 THÁNG            

 

 

BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG ETATRON (ITALIA)
(GIÁ ĐÃ BAO GỒM VAT - ÁP DỤNG KỂ TỪ NGÀY 13/03/2023)
               
STT TÊN HÀNG LƯU LƯỢNG
L/H
ÁP SUẤT
KG/CM2
Pumphead ( đầu bơm) Diaphragm (màng bơm) ĐƠN GIÁ (ĐÃ BAO GỒM VAT 10%) GHI CHÚ
1 PKX MA/A 05-05 5 5 PP w/bleed PTFE 4.600.000  
2 DLX(B)MA/AD 08-10 8 10 PP w/bleed PTFE 6.090.000  
3 DLX(B)MA/AD 15-04 15 4 PP w/bleed PTFE 6.780.000  
4 DLX(B)MA/AD 20-03 20 3 PP w/bleed PTFE 6.870.000  
               
Ghi chú :
             
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT
             
- Hàng nhập khẩu từ ITALIA , có đầy đủ CO, CQ
             
- Bảo hành : 12 tháng
           

 

 

BẢNG BÁO GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG HÓA CHẤT HANNA
               
                 
(GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 18/07/2022)
               
                 
TT MODEL CÔNG SUẤT
(w)
ĐIỆN ÁP
(V)
ÁP LỰC
(Bar)
LƯU LƯỢNG
l/h
K.THƯỚC
(mm)
T.LƯỢNG
(Kg)
GIÁ BÁN
1 BL 20 200 220 0.5 18.3 194x165x121 3 4.360.000
2 BL 15 200 220 1.0 15.2 194x165x121 3 4.360.000
3 BL 10 200 220 3.0 10.8 194x165x121 3 4.360.000
4 BL 7 200 220 3.0 7.6 194x165x121 3 4.360.000
5 BL 5 200 220 7.0 5.0 194x165x121 3 4.360.000
6 BL 3 200 220 8.0 2.9 194x165x121 3 4.360.000
7 BL 1.5 200 220 13.0 1.5 194x165x121 3 4.360.000
Ghi chú:
               
 
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT (bắt buộc lấy VAT)
             
 
- Xuất xứ: HANNA USA - SẢN XUẤT TẠI RUMANIA
             
 
- Thời gian bảo hành: 12 tháng, CO, CQ đầy đủ
           

Bơm định lượng Hanna

Bơm định lượng Hanna

Cần thêm thông tin về bơm định lượng, vui lòng liên hệ số hotline của maybomcapnuoc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất nhé.

Chi nhánh Công ty TNHH Thuận Hiệp Thành

Địa chỉ: 1129/3 Lạc Long Quân, P. 11, Q. Tân Bình, Tp.HCM

Hotline: 0907.909.163

Tư vấn trực tiếp, zalo,call: 0982 339 350

Cty TNHH Thuận Hiệp Thành chuyên phân phối máy bơm nước hệ thống PCCC, hệ giải nhiệt Chiller.

PHÒNG DỰ ÁN Ms.Trang

0907.909.163

PHÒNG DỰ ÁN Mr.Nhựt Trung

0934.879.859

PHÒNG DỰ ÁN Mr.Cường

0982.339.350