DANH MỤC MÁY BƠM
Tin tức
Từ cái tên của loại thiết bị này chúng ta cũng có...
KHÁI NIỆM VÀ PHÂN LOẠI MÁY BƠM ĐỊNH LƯỢNG
1. Khái niệm:
Máy bơm định lượng là loại bơm được sử dụng để định lượng những hóa chất ăn mòn, độc hại những chất lỏng dễ bắt lửa trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao. Bơm định lượng được ứng dung trong nhiều lĩnh vực sản xuất công nghiệp như bơm hóa chất, dầu, xăng, khí ga, thậm chí cả thực phẩm và dược phẩm.
Nguyên lý hoạt động của máy bơm định lượng là bơm sử dụng một motor điện xoay chiều để xác định tốc độ ổn định vận chuyển chất lỏng. Bơm định lượng dùng để bơm những chất có thể tích tương đối thấp tuy nhiên có thể điều chỉnh được lưu lượng sao cho phù hợp với tần xuất độ dài của hành trình bơm. Có thể tăng lưu lượng bơm bằng cách khác đó là thay thế đầu bơm .
Trước tiên là máy bơm định lượng Bluewhite C645-P, sản xuất tại Mỹ, được công ty TNHH Thuận Hiệp Thành nhập khẩu nguyên chiếc nên chất lượng được nhiều cơ quan chức năng kiểm nghiệm chặt chẽ.
Sản phẩm có thiết kế màng chắn bằng PTFE có độ đàn hồi cao, nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển, tháo ráp, vệ sinh. Máy có thể hoạt động liên tục hoặc theo định kỳ một cách êm ái nhưng mang lại hiệu quả công việc cao.
Máy có lưu lượng 11 L/ phút với áp suất 5.6 kg/ cm2, dãi lưu lượng điều chỉnh 4 – 100%, cỡ nòng 34 mm. Với những ưu điểm và thông số mặc định, máy bơm định lượng Bluewhite C645-P thường được sử dụng trong công nghiệp chế biến bia, rượu, các ngành hóa chất, xăng, dầu, dược phẩm, mỹ phẩm…
Máy bơm định lượng Bluewhite C6250-P có lưu lượng 55 L/h, dãi lưu lượng điều chỉnh 4-100%, áp suất 0.7 kg/ cm2 đặc biệt, dòng máy này có thể hoạt động liên tục một cách êm ái để tạo ra hiệu suất làm việc tốt nhất. Máy được bảo hành chính hãng 12 tháng nên Quý khách hoàn toàn yên tâm sử dụng.
Bên cạnh 2 dòng máy này, Thuận Hiệp Thành còn nhập khẩu nhiều loại máy bơm định lượng khác. Để biết thêm chi tiết và được nhân viên chúng tôi tư vấn chi tiết, cụ thể hơn về loại máy bơm này, Quý khách vui lòng tham khảo bảng giá bên dưới:
BẢNG GIÁ THAM KHẢO BƠM ĐỊNH LƯỢNG BLUEWHITE (USA) |
|||||
(GIÁ ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT - ÁP DỤNG KỂ TỪ NGÀY 15/12/2022 | |||||
STT | TÊN HÀNG | LƯU LƯỢNG L/H |
ÁP SUẤT KG/CM2 |
ĐƠN GIÁ (ĐÃ BAO GỒM VAT | GHI CHÚ |
1 | BƠM ĐỊNH LƯỢNG BLUEWHITE C645-P | 11 | 5,6 | 8.400.000 | 11L/H, 5.6KG/CM2 |
2 | BƠM ĐỊNH LƯỢNG BLUEWHITE C660-P | 14 | 4,2 | 8.400.000 | 11L/H, 4.2KG/CM2 |
3 | BƠM ĐỊNH LƯỢNG BLUEWHITE C6125-P | 30 | 2,1 | 8.530.000 | 30L/H, 2.1KG/CM2 |
4 | BƠM ĐỊNH LƯỢNG BLUEWHITE C6250-P | 55 | 0,7 | 8.690.000 | 55L/H, 0.7KG/CM2 |
5 | BƠM ĐỊNH LƯỢNG BLUEWHITE C6250-HV | 100 | 0,35 | 11.280.000 | 100L/H, 0.35KG/CM2 |
Ghi chú : | |||||
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT
|
|||||
- Hàng nhập khẩu từ USA , có đầy đủ CO, CQ
|
|||||
- Bảo hành : 12 tháng
|
|||||
|
BẢNG BÁO GIÁ THAM KHẢO BƠM ĐỊNH LƯỢNG - HÀN QUỐC | ||||||||
(GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 05/04/2022) | ||||||||
Bơm định lượng KS & AX Series
Bơm định lượng cỡ nhỏ Dẫn động bằng motor |
||||||||
STT | Model | Điện áp | Công suất (W) |
Cột áp (Bar) |
Lưu lượng (L/h) |
Vật liệu (Đầu bơm-Màng-Bi) |
Cỡ cổng (Bắt ống) |
Đơn giá (vnđ) |
1 | KS-51-PTC-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 15 | 2,4 | PP-PTFE-CERAMIC | DN11-6 | 5.800.000 |
2 | KS-12-PTC-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 10 | 4,8 | PP-PTFE-CERAMIC | DN11-6 | 5.660.000 |
3 | KS-22-PTC-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 7 | 12 | PP-PTFE-CERAMIC | DN11-6 | 5.760.000 |
4 | KS-32-PTC-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 5 | 18 | PP-PTFE-CERAMIC | DN11-6 | 5.720.000 |
5 | KS-52-PTC-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 3 | 28 | PP-PTFE-CERAMIC | DN12-8 | 6.200.000 |
6 | AX1-13-PTC-HWS-K | 220V/50Hz | 20 | 3 | 60 | PP-PTFE-CERAMIC | DN12-18 | 7.090.000 |
7 | AX1-13-FTC-HWS-K | 220V/50Hz | 20 | 3 | 60 | PVDF-PTFE-CERAMIC | DN12-18 | 10.060.000 |
Bơm định lượng dạng màng SP Series
Dẫn động điện từ (solenoid) |
||||||||
STT | Model | Điện áp | Công suất (W) |
Cột áp (Bar) |
Lưu lượng (L/h) |
Vật liệu (Đầu bơm-Màng-Bi) |
Cỡ cổng (Bắt ren) |
Đơn giá (vnđ) |
1 | SP-B30H-PTC-1WS-110 | 220V/50Hz | 17 | 16 | 1,8 | PP-PTFE-CERAMIC | DN4-6 | 6.100.000 |
2 | SP-B50H-PTC-1WS-110 | 220V/50Hz | 17 | 12 | 3 | PP-PTFE-CERAMIC | DN4-6 | 6.120.000 |
3 | SP-B70H-PTC-3WS-110 | 220V/50Hz | 17 | 8 | 4 | PP-PTFE-CERAMIC | DN6-8 | 6.160.000 |
4 | SP-B100H-PTC-3WS-110 | 220V/50Hz | 17 | 5 | 7 | PP-PTFE-CERAMIC | DN6-8 | 6.370.000 |
5 | SP-B200-PTC-3WS-110 | 220V/50Hz | 15 | 2 | 14 | PP-PTFE-CERAMIC | DN6-8 | 5.940.000 |
Bơm định lượng dạng màng KM Series
Bơm định lượng cỡ vữa Dẫn động bằng động cơ giảm tốc |
||||||||
STT | Model | Điện áp | Công suất (W) |
Cột áp (Bar) |
Lưu lượng (L/h) |
Vật liệu (Đầu bơm-Màng-Bi) |
Cỡ cổng (Bắt Ống) |
Đơn giá (vnđ) |
1 | KM-521-PTC- HWA |
380V/50Hz | 60 | 7 | 25 | PVC-PTFE-CERAMIC | Ø12xØ18 | 11.620.000 |
2 | KM-521-6T6- HWA | SS316-PTFE-SS316 | 17.710.000 | |||||
3 | KM-521-FTC- HWA | PTFE-PTFE-CERAMIC | 14.970.000 | |||||
4 | KM102-PTC- HWA |
380V/50Hz | 60 | 5 | 50 | PVC-PTFE-CERAMIC | Ø12xØ18 | 11.780.000 |
5 | KM-102-6T6- HWA | SS316-PTFE-SS316 | 17.900.000 | |||||
6 | KM-102-FTC- HWA | PTFE-PTFE-CERAMIC | 15.110.000 | |||||
7 | KM-212-PTC- HWA |
380V/50Hz | 60 | 3 | 105 | PVC-PTFE-CERAMIC | Ø12xØ18 | 13.940.000 |
8 | KM-212-6T6- HWA | SS316-PTFE-SS316 | 20.460.000 | |||||
9 | KM-212-FTC- HWA | PTFE-PTFE-CERAMIC | 18.340.000 | |||||
Bơm định lượng hóa chất dạng màng KD Series
Dẫn động bằng động cơ giảm tốc Vật liệu cấu tạo đa dạng (Teflon, PVDF, SS316) Có tùy chọn điều khiển biến tần, BLDC... |
||||||||
STT | Model | Điện áp | Công suất (kW) |
Cột áp (Bar) |
Lưu lượng (L/h) |
Vật liệu (Đầu bơm-Màng-Bi) |
Cỡ cổng (Flange) |
Đơn giá (vnđ) |
1 | KDV-21H-PTC-FWX/0 KDV-21H-FTC-FWX/0 |
380V/50Hz | 0,2 | 10 | 1,2 | PP-PTFE-CERAMIC | KS10K 15A |
12.340.000 |
2 | KDV-21H-6T6-FWX/0 | SS316-PTFE-SS316 | 15.090.000 | |||||
3 | KDV-21H-FTC-FWX/0 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 13.380.000 | |||||
4 | KDV-61H-PTC-FWX/0 |
380V/50Hz | 0,2 | 10 | 3 | PP-PTFE-CERAMIC | KS10K 15A |
12.360.000 |
5 | KDV-61H-6T6-FWX/0 | SS316-PTFE-SS316 | 15.130.000 | |||||
6 | KDV-61H-FTC-FWX/0 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 13.380.000 | |||||
7 | KDV-12H-PTC-FWX/0 |
380V/50Hz | 0,2 | 10 | 6 | PP-PTFE-CERAMIC | KS10K 15A |
12.390.000 |
8 | KDV-12H-6T6-FWX/0 | SS316-PTFE-SS316 | 15.170.000 | |||||
9 | KDV-12H-FTC-FWX/0 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 13.420.000 | |||||
10 | KDV-22H-PTC-FWX/0 |
380V/50Hz | 0,2 | 10 | 12 | PP-PTFE-CERAMIC | KS10K 15A |
12.530.000 |
11 | KDV-22H-6T6-FWX/0 | SS316-PTFE-SS316 | 15.870.000 | |||||
12 | KDV-22H-FTC-FWX/0 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 14.080.000 | |||||
13 | KDV-52H-PTC-FWX/0 |
380V/50Hz | 0,2 | 10 | 25 | PP-PTFE-CERAMIC | KS10K 15A |
12.570.000 |
14 | KDV-52H-6T6-FWX/0 | SS316-PTFE-SS316 | 15.910.000 | |||||
15 | KDV-52H-FTC-FWX/0 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 14.120.000 | |||||
16 | KDV-82H-PTC-FWX/0 |
380V/50Hz | 0,2 | 10 | 42 | PP-PTFE-CERAMIC | KS10K 15A |
12.670.000 |
17 | KDV-82H-6T6-FWX/0 | SS316-PTFE-SS316 | 16.020.000 | |||||
18 | KDV-82H-FTC-FWX/0 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 14.180.000 | |||||
19 | KDV-13H-PTC-FWX/0 |
380V/50Hz | 0,2 | 10 | 50 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 15A |
15.620.000 |
20 | KDV-13H-6T6-FWX/0 | SS316-PTFE-SS316 | 19.210.000 | |||||
21 | KDV-13H-FTC-FWX/0 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 21.050.000 | |||||
22 | KDV-23H-PTC-FWX/0 |
380V/50Hz | 0,2 | 8 | 102 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 15A |
15.670.000 |
23 | KDV-23H-6T6-FWX/0 | SS316-PTFE-SS316 | 19.240.000 | |||||
24 | KDV-23H-FTC-FWX/0 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 21.090.000 | |||||
25 | KDV-33L-PTC-FWX/0 |
380V/50Hz | 0,2 | 5 | 174 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 25A |
17.640.000 |
26 | KDV-33L-6T6-FWX/0 | SS316-PTFE-SS316 | 24.510.000 | |||||
27 | KDV-33L-FTC-FWX/0 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 25.030.000 | |||||
28 | KDV-43L-PTC-FWX/0 |
380V/50Hz | 0,2 | 5 | 204 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 25A |
17.680.000 |
29 | KDV-43L-6T6-FWX/0 | SS316-PTFE-SS316 | 24.550.000 | |||||
30 | KDV-43L-FTC-FWX/0 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 25.070.000 | |||||
31 | KDV-73L-PTC-FWX/0 |
380V/50Hz | 0,2 | 3 | 370 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 25A |
17.680.000 |
32 | KDV-73L-6T6-FWX/0 | SS316-PTFE-SS316 | 24.550.000 | |||||
33 | KDV-73L-FTC-FWX/0 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 25.070.000 | |||||
34 | KDV-53L-PTC-FWX/0 |
380V/50Hz | 0,4 | 5 | 288 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 25A |
17.950.000 |
35 | KDV-53L-6T6-FWX/0 | SS316-PTFE-SS316 | 24.820.000 | |||||
36 | KDV-53L-FTC-FWX/0 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 25.340.000 | |||||
37 | KDV-63L-PTC-FWX/0 |
380V/50Hz | 0,4 | 4 | 327 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 25A |
18.030.000 |
38 | KDV-63L-6T6-FWX/0 | SS316-PTFE-SS316 | 24.890.000 | |||||
39 | KDV-63L-FTC-FWX/0 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 25.420.000 | |||||
40 | KDV-33H-PTC-FWX KDV-33H-FTC-FWX |
380V/50Hz | 0,4 | 10 | 174 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 25A |
36.620.000 |
41 | KDV-33H-6T6-FWX | SS316-PTFE-SS316 | 43.490.000 | |||||
42 | KDV-33H-FTC-FWX | PVDF-PTFE-CERAMIC | 44.010.000 | |||||
43 | KDV-73H-PTC-FWX |
380V/50Hz | 0,4 | 7 | 372 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 25A |
36.720.000 |
44 | KDV-73H-6T6-FWX | SS316-PTFE-SS316 | 43.590.000 | |||||
45 | KDV-73H-FTC-FWX | PVDF-PTFE-CERAMIC | 44.110.000 | |||||
46 | KDV-43H-PTC-FWX |
380V/50Hz | 0,4 | 8 | 216 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 25A |
35.260.000 |
47 | KDV-43H-6T6-FWX | SS316-PTFE-SS316 | 43.670.000 | |||||
48 | KDV-43H-FTC-FWX | PVDF-PTFE-CERAMIC | 41.120.000 | |||||
49 | KDV-63H-PTC-FWX |
380V/50Hz | 0,4 | 7 | 330 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 25A |
35.400.000 |
50 | KDV-63H-6T6-FWX | SS316-PTFE-SS316 | 43.800.000 | |||||
51 | KDV-63H-FTC-FWX | PVDF-PTFE-CERAMIC | 41.260.000 | |||||
52 | KDV-93M-PTC-FWX |
380V/50Hz | 0,4 | 5 | 450 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 25A |
35.480.000 |
53 | KDV-93M-6T6-FWX | SS316-PTFE-SS316 | 43.880.000 | |||||
54 | KDV-93M-FTC-FWX | PVDF-PTFE-CERAMIC | 41.340.000 | |||||
55 | KDV-14N-PTC-FWX |
380V/50Hz | 0,4 | 4 | 588 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 25A |
35.570.000 |
56 | KDV-14N-6T6-FWX | SS316-PTFE-SS316 | 43.980.000 | |||||
57 | KDV-14N-FTC-FWX | PVDF-PTFE-CERAMIC | 41.430.000 | |||||
58 | KDV-14M-PTC-FWX |
380V/50Hz | 0,75 | 5 | 690 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 40A |
39.530.000 |
59 | KDV-14M-6T6-FWX | SS316-PTFE-SS316 | 47.930.000 | |||||
60 | KDV-14M-FTC-FWX | PVDF-PTFE-CERAMIC | 45.410.000 | |||||
61 | KDV-14H-PTC-FWX |
380V/50Hz | 0,75 | 7 | 540 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 40A |
63.260.000 |
62 | KDV-14H-6T6-FWX | SS316-PTFE-SS316 | 77.480.000 | |||||
63 | KDV-14H-FTC-FWX | PTFE-PTFE-CERAMIC | 88.640.000 | |||||
64 | KDV-14G-PTC-FWX |
380V/50Hz | 0,75 | 5 | 798 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 40A |
63.510.000 |
65 | KDV-14G-6T6-FWX | SS316-PTFE-SS316 | 77.730.000 | |||||
66 | KDV-14G-FTC-FWX | PTFE-PTFE-CERAMIC | 88.890.000 | |||||
67 | KDV-24L-PTC-FWX |
380V/50Hz | 0,75 | 3 | 1104 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 40A |
63.450.000 |
68 | KDV-24L-6T6-FWX | SS316-PTFE-SS316 | 77.670.000 | |||||
69 | KDV-24L-FTC-FWX | PTFE-PTFE-CERAMIC | 88.830.000 | |||||
70 | KDV-24S-PTC-FWX |
380V/50Hz | 0,75 | 3 | 1390 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 40A |
77.450.000 |
71 | KDV-24S-6T6-FWX | SS316-PTFE-SS316 | 89.710.000 | |||||
72 | KDV-24S-FTC-FWX | PTFE-PTFE-CERAMIC | 106.070.000 | |||||
73 | KDV-24H-PTC-FWX |
380V/50Hz | 1,5 | 7 | 1104 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 40A |
67.980.000 |
74 | KDV-24H-6T6-FWX | SS316-PTFE-SS316 | 82.200.000 | |||||
75 | KDV-24H-FTC-FWX | PTFE-PTFE-CERAMIC | 93.360.000 | |||||
76 | KDV-34H-PTC-FWX |
380V/50Hz | 1,5 | 5 | 1596 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 40A |
84.820.000 |
77 | KDV-34H-6T6-FWX | SS316-PTFE-SS316 | 96.000.000 | |||||
78 | KDV-34H-FTC-FWX | PTFE-PTFE-CERAMIC | 113.440.000 | |||||
79 | KDV-54L-PTC-FWX |
380V/50Hz | 1,5 | 3 | 2700 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K 50A |
98.030.000 |
80 | KDV-54L-6T6-FWX | SS316-PTFE-SS316 | 117.930.000 | |||||
81 | KDV-54L-FTC-FWX | PTFE-PTFE-CERAMIC | 147.660.000 | |||||
Bơm thùng phuy DR Series
Bơm thung phuy cho ngành xăng dầu, hóa chất… Đẫn động bằng khí nén hoặc điện |
||||||||
STT | Model | Điện áp | Công suất (W) |
Cột áp (m) |
Lưu lượng (L/min) |
Vật liệu (Ống bơm-Trục bơm) |
Cỡ cổng | Đơn giá (vnđ) |
1 | DR-PLH-10-U4A-S | 220V/50Hz | 430 | 8 | 130 | PP-HASTELLOY | DN25 | 15.210.000 |
2 | DR-PHH-10-U4A-S | 21 | 80 | 15.210.000 | ||||
3 | DR-PLS-10-U4A-S | 220V/50Hz | 430 | 8 | 130 | PP-SS316 | DN25 | 13.130.000 |
4 | DR-PHS-10-U4A-S | 21 | 80 | 13.130.000 | ||||
5 | DR-FLH-10-U4A-S | 220V/50Hz | 430 | 8 | 130 | PVDF-HASTELLOY | DN25 | 26.640.000 |
6 | DR-FHH-10-U4A-S | 21 | 80 | 23.730.000 | ||||
7 | DR-FLH-12-U4A-S | 220V/50Hz | 430 | 8 | 130 | PVDF-HASTELLOY | DN25 | 30.590.000 |
8 | DR-FHH-12-U4A-S | 21 | 80 | 27.650.000 | ||||
9 | DR-SLS-10-U4A-S | 220V/50Hz | 430 | 7,5 | 160 | SS316-SS316 | DN25 | 19.800.000 |
10 | DR-SHS-10-U4A-S | 17 | 90 | 19.820.000 | ||||
11 | DR-PLH-10-A4-1 | Air Motor | 460 | 8,5 | 135 | PP-HASTELLOY | DN25 | 16.430.000 |
12 | DR-PHH-10-A4-1 | 22 | 85 | 16.410.000 | ||||
13 | DR-PLS-10-A4-1 | Air Motor | 460 | 8,5 | 135 | PP-SS316 | DN25 | 14.320.000 |
14 | DR-PHS-10-A4-1 | 22 | 85 | 14.340.000 | ||||
15 | DR-FLH-10-A4-1 | Air Motor | 460 | 8,5 | 135 | PVDF-HASTELLOY | DN25 | 27.840.000 |
16 | DR-FHH-10-A4-1 | 22 | 85 | 24.930.000 | ||||
17 | DR-FLH-12-A4-1 | Air Motor | 460 | 8,5 | 135 | PVDF-HASTELLOY | DN25 | 31.800.000 |
18 | DR-FHH-12-A4-1 | 22 | 85 | 28.890.000 | ||||
19 | DR-SLS-10-A4-1 | Air Motor | 460 | 8 | 165 | SS316-SS316 | DN25 | 20.990.000 |
20 | DR-SHS-10-A4-1 | 18 | 95 | 21.010.000 | ||||
pH/ORP/DO/RC Controller
Tín hiệu ra: 4-20mA |
||||||||
STT | Model | Điện áp | Chức năng đo và điều khiển | Nhiệt độ | Dải đo và kiểm soát | Điện cực đo |
Đơn giá (vnđ) |
|
1 | MESTAR+ PB0-6 | 220V/50Hz | Độ pH | 0~80℃ | 0~14pH | CPP11 | 13.210.000 | |
2 | MESTAR+ PT1-7 (Bù nhiệt) | 220V/50Hz | Độ pH | 0~80℃ | 0~14pH | CPP12 | 17.390.000 | |
3 | MESTAR+ PB0-3 | 220V/50Hz | ORP | 0~40℃ | ±0~1999mV | MS-5 | 14.380.000 | |
4 | MESTAR+ DB0-1 | 220V/50Hz | Nồng độ Ôxi hòa tan (DO) |
0~50℃ | 0.00~20.00ppm | CPD11 | 17.500.000 | |
5 | MESTAR+ DB1-1 (Bù Nhiệt) | 220V/50Hz | 0~50℃ | 0.00~20.00ppm | CPD11 | 18.020.000 | ||
6 | MESTAR+ RB0-1 | 220V/50Hz |
Chlorine dư (RC)
|
2~45℃ | 0.00~4.00ppm | CPR11 | 34.670.000 | |
7 | CPP11 | Chỉ nguyên Điện cực |
pH | 0~80℃ | 0~14pH | Ko có Controler |
3.630.000 | |
8 | CPP12 | pH | 0~80℃ | 0~14pH | 6.090.000 | |||
9 | MS-5 | ORP | 0~40℃ | ±0~1999mV | 3.630.000 | |||
10 | CPD11 | DO | 0~50℃ | 0.00~20.00ppm | 6.860.000 | |||
11 | CPR11 | RC | 2~45℃ | 0.00~4.00ppm | 26.130.000 | |||
12 | MESTAR+ PB0 | 220V/50Hz | pH or ORP | 0~40℃ | 0~14pH | Chỉ nguyên thiết bị điều khiển | 7.850.000 | |
13 | MESTAR+ PT1 (Bù nhiệt) | 220V/50Hz | pH | 0~80℃ | 0~14pH | 8.920.000 | ||
14 | MESTAR+ DB0 | 220V/50Hz | DO | 0~50℃ | 0.00~20.00ppm | 8.370.000 | ||
15 | MESTAR+ DB1 (Bù Nhiệt) | 220V/50Hz | DO | 0~50℃ | 0.00~20.00ppm | 8.990.000 | ||
16 | MESTAR+ RB0 | 220V/50Hz | RC | 2~45℃ | 0.00~4.00ppm | 8.000.000 | ||
Ghi chú:
|
||||||||
- Giá trên chưa bao gồm VAT (Bắt buộc lấy VAT)
|
||||||||
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
|
||||||||
- Xuất xứ: Hàn Quốc. CO, CQ đầy đủ
|
||||||||
-www.cheonsei.co.kr |
BẢNG GIÁ THAM KHẢO BƠM HÓA CHẤT ĐẦU NHỰA- HIỆU QEEHUA
|
||||||||
(ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/04/2022 )
|
||||||||
STT
|
MODEL
|
CÔNG SUẤT (HP)
|
ĐIỆN ÁP
|
ĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢ
|
LƯU LƯỢNG MAX( L/MIN)
|
CỘT ÁP
MAX (m) |
VẬT LIỆU
|
GIÁ BÁN
CHƯA VAT |
MAGNETIC PUMP- BƠM DẪN ĐỘNG TỪ- QHX SERIES
|
||||||||
1 | QHX-F-440-CCE | 0.5 HP | 380V | 40/40 | 240 | 12.3 | GFRPP | 6.890.000 |
2 | QHX-F-441-CCE | 1 HP | 380V | 40/40 | 330 | 19 | GFRPP | 8.690.000 |
3 | QHX-F-552-CCE | 2 HP | 380V | 50/50 | 450 | 24.4 | GFRPP | 11.810.000 |
4 | QHX-F-553-CCE | 3 HP | 380V | 50/50 | 510 | 30.6 | GFRPP | 12.540.000 |
5 | QHX-F-555-CCE | 5 HP | 380V | 50/50 | 500 | 35 | GFRPP | 18.430.000 |
6 | QHX-F-662-CCE | 2 HP | 380V | 65/65 | 900 | 14 | GFRPP | 14.590.000 |
7 | QHX-F-663-CCE | 3 HP | 380V | 65/65 | 1050 | 17 | GFRPP | 15.160.000 |
8 | QHX-F-665-CCE | 5 HP | 380V | 65/65 | 1230 | 21 | GFRPP | 19.620.000 |
9 | QHX-P-440-SSV | 0.5 HP | 380V | 40/40 | 240 | 12.3 | PVDF | 16.730.000 |
10 | QHX-P-441-SSV | 1 HP | 380V | 40/40 | 330 | 19 | PVDF | 20.550.000 |
11 | QHX-P-552-SSV | 2 HP | 380V | 50/50 | 450 | 24.4 | PVDF | 28.160.000 |
12 | QHX-P-553-SSV | 3 HP | 380V | 50/50 | 510 | 30.6 | PVDF | 28.900.000 |
13 | QHX-P-555-SSV | 5 HP | 380V | 50/50 | 500 | 35 | PVDF | 34.510.000 |
14 | QHX-P-662-SSV | 2 HP | 380V | 65/65 | 900 | 14 | PVDF | 31.390.000 |
15 | QHX-P-663-SSV | 3 HP | 380V | 65/65 | 1050 | 17 | PVDF | 32.280.000 |
16 | QHX-P-665-SSV | 5 HP | 380V | 65/65 | 1230 | 21 | PVDF | 39.740.000 |
MAGNETIC PUMP- BƠM DẪN ĐỘNG TỪ- MD SERIES
|
||||||||
17 | MD-F-200S-AE | 6W | 220V | 14/14 | 11 | 1.5 | GFRPP | 1.460.000 |
18 | MD-F-201S-AE | 10W | 220V | 16/16 | 16 | 2.4 | GFRPP | 1.730.000 |
19 | MD-F-202S-AE | 20W | 220V | 18/18 | 27 | 3.1 | GFRPP | 2.000.000 |
20 | MD-F-203S-AE | 45W | 220V | 20/20 | 32 | 3.8 | GFRPP | 2.890.000 |
21 | MD-F-204S-AE | 65W | 220V | 20/20 | 45 | 4.6 | GFRPP | 2.920.000 |
22 | MD-F-255S-AE | 90W | 220V | 26/26 | 60 | 5.6 | GFRPP | 4.190.000 |
23 | MD-F-257S-AE | 180W | 220V | 26/26 | 86 | 6.7 | GFRPP | 4.280.000 |
24 | MD-F-258S-AE | 260W | 220V | 26/26 | 135 | 8.6 | GFRPP | 4.690.000 |
25 | MD-P-203S-AV | 45W | 220V | 20/20 | 32 | 3.8 | PVDF | 4.530.000 |
26 | MD-P-204S-AV | 65W | 220V | 20/20 | 45 | 4.6 | PVDF | 4.580.000 |
27 | MD-P-255S-AV | 90W | 220V | 26/26 | 60 | 5.6 | PVDF | 6.190.000 |
28 | MD-P-257S-AV | 180W | 220V | 26/26 | 86 | 6.7 | PVDF | 6.280.000 |
29 | MD-P-258S-AV | 260W | 220V | 26/26 | 135 | 8.6 | PVDF | 7.760.000 |
SELF-PRIMING CENTRIFUGAL PUMP- BƠM LY TÂM TỰ MỒI- QHB SERIES
|
||||||||
30 | QHB-F-40012EAH-SSH | 1 HP | 380V | 40/40 | 240 | 13 | GFRPP | 9.540.000 |
31 | QHB-F-40022EAH-SSH | 2 HP | 380V | 40/40 | 380 | 21 | GFRPP | 10.420.000 |
32 | QHB-F-50032EAH-SSH | 3 HP | 380V | 50/50 | 400 | 23 | GFRPP | 10.970.000 |
33 | QHB-F-50052EAH-SSH | 5 HP | 380V | 50/50 | 450 | 26 | GFRPP | 13.890.000 |
34 | QHB-F-7507.52EAL-SSH | 5 HP | 380V | 75/75 | 800 | 27 | GFRPP | 21.320.000 |
35 | QHB-F-750102EAL-SSH | 10 HP | 380V | 75/75 | 980 | 29 | GFRPP | 22.050.000 |
36 | QHB-P-40012VAH-SSH | 1 HP | 380V | 40/40 | 240 | 13 | PVDF | 30.160.000 |
37 | QHB-P-40022VAH-SSH | 2 HP | 380V | 40/40 | 380 | 21 | PVDF | 31.050.000 |
38 | QHB-P-50032VAH-SSH | 3 HP | 380V | 50/50 | 400 | 23 | PVDF | 31.770.000 |
39 | QHB-P-50052VAH-SSH | 5 HP | 380V | 50/50 | 450 | 26 | PVDF | 34.550.000 |
40 | QHB-P-7507.52VAL-SSH | 5 HP | 380V | 75/75 | 800 | 27 | PVDF | 38.400.000 |
41 | QHB-P-750102VAL-SSH | 10 HP | 380V | 75/75 | 980 | 29 | PVDF | 39.470.000 |
INSIDE TANK- VERTICAL PUMP- BƠM TRỤC ĐỨNG BƠM TRONG BỒN - QHA SERIES
|
||||||||
42 | QHA-40SK-15EF | 1 HP | 380V | 50/40 | 210 | 18 | GFRPP | 12.470.000 |
43 | QHA-40SK-25EF | 2 HP | 380V | 50/40 | 380 | 22 | GFRPP | 13.660.000 |
44 | QHA-40SK-35EF | 3 HP | 380V | 50/40 | 400 | 28 | GFRPP | 14.270.000 |
45 | QHA-50SK-55EF | 5 HP | 380V | 50/40 | 560 | 30 | GFRPP | 17.430.000 |
OUTSIDE TANK- VERTICAL PUMP- BƠM TRỤC ĐỨNG BƠM NGOÀI BỒN - QHD SERIES
|
||||||||
46 | QHD-40SK-15EF | 1 HP | 380V | 50/40 | 280 | 14 | GFRPP | 12.970.000 |
47 | QHD-40SK-25EF | 2 HP | 380V | 50/40 | 400 | 18 | GFRPP | 14.110.000 |
48 | QHD-50SK-35EF | 3 HP | 380V | 65/50 | 530 | b | GFRPP | 15.090.000 |
49 | QHD-65SK-55EF | 5 HP | 380V | 80/65 | 550 | 29 | GFRPP | 18.280.000 |
PLASTIC CENTRIFUGAL PUMP- BƠM LY TÂM ĐẦU NHỰA- QHG SERIES
|
||||||||
QHG-F-40012-EH-SSH | 0.75Kw | 380V | 50/40 | 210 | 10 | GFRPP | 12.930.000 | |
QHG-F-40022-EH-SSH | 1.5Kw | 380V | 50/40 | 280 | 16 | GFRPP | 14.160.000 | |
50 | QHG-F-40032-EH-SSH | 2.2Kw | 380V | 50/40 | 320 | 20 | GFRPP | 14.890.000 |
51 | QHG-F-50032-EH-SSH | 2.2Kw | 380V | 65/50 | 480 | 18 | GFRPP | 15.090.000 |
52 | QHG-F-50052-EH-SSH | 3.75Kw | 380V | 65/50 | 560 | 24 | GFRPP | 18.230.000 |
53 | QHG-F-65052-EH-SSH | 3.75Kw | 380V | 80/65 | 800 | 19 | GFRPP | 18.460.000 |
54 | QHG-F-65072-EH-SSH | 5.5Kw | 380V | 80/75 | 930 | 24 | GFRPP | 26.080.000 |
55 | QHG-F-650102-EH-SSH | 7.5Kw | 380V | 80/75 | 950 | 28 | GFRPP | 27.580.000 |
56 | QHG-F-100102-EH-SSH | 7.5Kw | 380V | 100/100 | 1180 | 27 | GFRPP | 28.540.000 |
57 | QHG-F-100152-EH-SSH | 11Kw | 380V | 100/100 | 1450 | 30 | GFRPP | 36.010.000 |
GHI CHÚ :
|
||||||||
XUẤT XỨ : CHINA, HÀNG ĐẦY ĐỦ CO CQ
|
||||||||
GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT (BẮT BUỘC LẤY VAT)
|
||||||||
BẢO HÀNH : 12 THÁNG |
BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG ETATRON (ITALIA) | |||||||
(GIÁ ĐÃ BAO GỒM VAT - ÁP DỤNG KỂ TỪ NGÀY 13/03/2023) | |||||||
STT | TÊN HÀNG | LƯU LƯỢNG L/H |
ÁP SUẤT KG/CM2 |
Pumphead ( đầu bơm) | Diaphragm (màng bơm) | ĐƠN GIÁ (ĐÃ BAO GỒM VAT 10%) | GHI CHÚ |
1 | PKX MA/A 05-05 | 5 | 5 | PP w/bleed | PTFE | 4.600.000 | |
2 | DLX(B)MA/AD 08-10 | 8 | 10 | PP w/bleed | PTFE | 6.090.000 | |
3 | DLX(B)MA/AD 15-04 | 15 | 4 | PP w/bleed | PTFE | 6.780.000 | |
4 | DLX(B)MA/AD 20-03 | 20 | 3 | PP w/bleed | PTFE | 6.870.000 | |
Ghi chú :
|
|||||||
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT
|
|||||||
- Hàng nhập khẩu từ ITALIA , có đầy đủ CO, CQ
|
|||||||
- Bảo hành : 12 tháng
|
BẢNG BÁO GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG HÓA CHẤT HANNA
|
||||||||
(GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 18/07/2022)
|
||||||||
TT | MODEL | CÔNG SUẤT (w) |
ĐIỆN ÁP (V) |
ÁP LỰC (Bar) |
LƯU LƯỢNG l/h |
K.THƯỚC (mm) |
T.LƯỢNG (Kg) |
GIÁ BÁN |
1 | BL 20 | 200 | 220 | 0.5 | 18.3 | 194x165x121 | 3 | 4.360.000 |
2 | BL 15 | 200 | 220 | 1.0 | 15.2 | 194x165x121 | 3 | 4.360.000 |
3 | BL 10 | 200 | 220 | 3.0 | 10.8 | 194x165x121 | 3 | 4.360.000 |
4 | BL 7 | 200 | 220 | 3.0 | 7.6 | 194x165x121 | 3 | 4.360.000 |
5 | BL 5 | 200 | 220 | 7.0 | 5.0 | 194x165x121 | 3 | 4.360.000 |
6 | BL 3 | 200 | 220 | 8.0 | 2.9 | 194x165x121 | 3 | 4.360.000 |
7 | BL 1.5 | 200 | 220 | 13.0 | 1.5 | 194x165x121 | 3 | 4.360.000 |
Ghi chú:
|
||||||||
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT (bắt buộc lấy VAT)
|
||||||||
- Xuất xứ: HANNA USA - SẢN XUẤT TẠI RUMANIA
|
||||||||
- Thời gian bảo hành: 12 tháng, CO, CQ đầy đủ
|
Bơm định lượng Hanna
Cần thêm thông tin về bơm định lượng, vui lòng liên hệ số hotline của maybomcapnuoc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất nhé.
Chi nhánh Công ty TNHH Thuận Hiệp Thành
Địa chỉ: 1129/3 Lạc Long Quân, P. 11, Q. Tân Bình, Tp.HCM
Hotline: 0907.909.163
Tư vấn trực tiếp, zalo,call: 0982 339 350
Cty TNHH Thuận Hiệp Thành chuyên phân phối máy bơm nước hệ thống PCCC, hệ giải nhiệt Chiller.
Bảng giá khác:
Bảng giá tổng hợp tham khảo các loại bình tích áp máy bơm, bình điều áp, bình giản nỡ, bình áp lực mới nhất[06/11/2023] Bảng giá máy bơm nước Kaiquan Trung Quốc từ 1,1 kW đến 15 kW mới nhất Tại Hồ Chí Minh[04/11/2023] Bảng báo giá tổng hợp máy bơm tưới tiêu nông nghiệp, tưới cây, bơm phun tưới béc mới nhất tại HCM[04/11/2023] Bảng giá máy bơm nước NTP Pump Đài Loan mới nhất tại HCM 2023[03/11/2023] Bảng báo giá motor điện, động cơ điện 1 pha (220V) và 3 pha (380V) mới nhất tại HCM 2023[03/11/2023] Bảng giá máy bơm nước Pentax nhập khẩu Italy mới nhất tại Hồ Chí Minh[02/11/2023] Bảng giá mới nhất máy bơm Maro giá rẻ Tại HCM[24/09/2024] BẢNG GIÁ BƠM DẦU LPG MAIDE MỚI NHẤT 2024[19/09/2024] BẢNG GIÁ MÁY BƠM THỰC PHẨM DYNAMIC DẠNG SỆT 2024[15/09/2024] BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG BLUEWHITE 2024[11/09/2024]VỀ CHÚNG TÔI
Hàng đầy đủ CO/CQ
Giá cả cạnh tranh
Giao hàng đúng thỏa thuận
Bảo hành tận tâm
________________________________________
Số ĐKKD: 0307737594 - Ngày cấp: 13/05/2011 - Nơi cấp: Sở Kế Hoạch, Đầu Tư TP.HCM