DANH MỤC MÁY BƠM
Tin tức
Từ cái tên của loại thiết bị này chúng ta cũng có...
Chi tiết sản phẩm
Máy chữa cháy động cơ điện trục ngang khớp nối rời Ebara series CSA_CNA 4POLE
Thông số kỹ thuật :
Thương Hiệu EBARA - JAPAN | Xuất Xứ : INDONESIA |
Đầu bơm | Gang |
Cánh bơm | Đồng or Inox 316 |
Trục bơm | Inox 316 |
Nhiệt độ chất lỏng | 0 – 90 0C |
Tốc độ vòng quay | 1450 vòng/phút |
Tiêu chuẩn mặt bích | EN 733 |
Ứng Dụng:
- Đầu bơm Ebara được nhập khẩu chính hãng Indonesia. Có thể lắp đặt đa dạng cùng với các Động cơ điện và Động cơ Diesel, dãy công suất trải dài từ nhỏ đến lớn. Đáp ứng nhu cầu cấp nước sạch sinh hoạt cho dân dụng, tưới tiêu, các Công Trình Dự án lớn, Hệ thống bơm PCCC, Chung cư cao tầng, Các hệ thống nhà xưởng....
- Sử dụng trong bơm cấp nước sinh hoạt dân dụng, bơm nước ở khu công nghiệp, hệ thống tưới tiêu nông nghiệp quy mô lớn.
Bảng chi tiết sản phẩm máy bơm điện rời trục EBARA series CSA_CNA :
Model |
Công suất (KW)
|
Họng hút-xả (mm)
| RÁP VỚI ĐỘNG CƠ ĐIỆN | ||
(ZENER-MALAYSIA); (ATT-SINGAPORE); (ELEKTRIM-SINGAPORE); (ENERTECH-AUSTRALIA); (TECO-VIỆT NAM); (SIEMENS-CHINA) | |||||
Q (m3/h) | H (m) | ||||
100X80 CSGA | 2 | DN100-DN80 |
0 - 75 |
14.5 – 7.9 |
|
4 | DN100-DN80 | ||||
5.5 | DN100-DN80 | ||||
100X80 CSHA | 4 | DN100-DN80 |
0 – 84 |
25.5 – 16.3 |
|
5.5 | DN100-DN80 | ||||
7.5 | DN100-DN80 | ||||
11 | DN100-DN80 | ||||
15 | DN100-DN80 | ||||
100X80 CSJA | 5.5 | DN100-DN80 |
0 – 86.4 |
38 – 25.4 |
|
7.5 | DN100-DN80 | ||||
11 | DN100-DN80 | ||||
15 | DN100-DN80 | ||||
125X80 CNJA | 11 | DN125-DN80 |
0 - 180 |
39.5 – 25.4 |
|
15 | DN125-DN80 | ||||
18.5 | DN125-DN80 | ||||
22 | DN125-DN80 | ||||
125X100 CNGA | 4 | DN125-DN100 |
0 - 132 |
17.2 – 11.2 |
|
5.5 | DN125-DN100 | ||||
7.5 | DN125-DN100 | ||||
11 | DN125-DN100 | ||||
125X100 CNHA | 7.5 | DN125-DN100 |
0 - 145 |
25.4 – 16.8 |
|
11 | DN125-DN100 | ||||
15 | DN125-DN100 | ||||
125X100 CSJA | 15 | DN125-DN100 |
0 - 180 |
63 – 37.8 |
|
18.5 | DN125-DN100 | ||||
22 | DN125-DN100 | ||||
30 | DN125-DN100 | ||||
37 | DN125-DN100 | ||||
150X100 CNJA | 30 | DN150-DN100 |
0 - 300 |
60 – 36.7 |
|
37 | DN150-DN100 | ||||
45 | DN150-DN100 | ||||
55 | DN150-DN100 | ||||
150X125 CNGA | 11 | DN150-DN125 |
0 - 288 |
27.3 – 14.2 |
|
15 | DN150-DN125 | ||||
18.5 | DN150-DN125 | ||||
22 | DN150-DN125 | ||||
150X125 CNHA | 18.5 | DN150-DN125 |
0 - 285 |
40.4 - 27 |
|
22 | DN150-DN125 | ||||
30 | DN150-DN125 | ||||
37 | DN150-DN125 | ||||
150X150 CNFA | 7.5 | DN150-DN150 |
0 - 276 |
18.1 – 9.1 |
|
11 | DN150-DN150 | ||||
15 | DN150-DN150 | ||||
200X100 CNJA | 45 | DN200-DN100 |
0 - 486 |
79.6 – 50.7 |
|
55 | DN200-DN100 | ||||
75 | DN200-DN100 | ||||
90 | DN200-DN100 | ||||
110 | DN200-DN100 | ||||
200X150 CNFA | 15 | DN200-DN150 |
0 - 366 |
22.8 – 12.6 |
|
18.5 | DN200-DN150 | ||||
22 | DN200-DN150 | ||||
200X150 CNGA | 18.5 | DN200-DN150 |
0 - 384 |
34.7 – 21.4 |
|
22 | DN200-DN150 | ||||
30 | DN200-DN150 | ||||
37 | DN200-DN150 | ||||
45 | DN200-DN150 | ||||
200X150 CNHA | 30 | DN200-DN150 |
0 - 426 |
51.1 - 32 |
|
37 | DN200-DN150 | ||||
45 | DN200-DN150 | ||||
55 | DN200-DN150 | ||||
75 | DN200-DN150 | ||||
200X200 CNEA | 7.5 | DN200-DN200 |
0 - 360 |
15.1 – 7.5 |
|
11 | DN200-DN200 | ||||
15 | DN200-DN200 | ||||
18.5 | DN200-DN200 | ||||
250X200 CNEA | 15 | DN250-DN200 |
0 - 520 |
20.3 – 9.3 |
|
18.5 | DN250-DN200 | ||||
22 | DN250-DN200 | ||||
30 | DN250-DN200 | ||||
250X200 CNFA | 22 | DN250-DN200 |
0 - 553 |
29.8 – 13.9 |
|
30 | DN250-DN200 | ||||
37 | DN250-DN200 | ||||
45 | DN250-DN200 | ||||
250X150 CNGA | 37 | DN250-DN150 |
0 - 582 |
42.6 - 25 |
|
45 | DN250-DN150 | ||||
55 | DN250-DN150 | ||||
75 | DN250-DN150 | ||||
250X150 CNHA | 55 | DN250-DN150 |
0 - 630 |
63 – 42.1 |
|
75 | DN250-DN150 | ||||
90 | DN250-DN150 | ||||
110 | DN250-DN150 | ||||
250X150 CNJA | 75 | DN250-DN150 |
0 - 630 |
95.9 – 65.5 |
|
90 | DN250-DN150 | ||||
110 | DN250-DN150 | ||||
132 | DN250-DN150 | ||||
160 | DN250-DN150 | ||||
185 | DN250-DN150 | ||||
300X250 CNEA | 22 | DN300-DN250 |
0 - 744 |
25.1 – 12 |
|
30 | DN300-DN250 | ||||
37 | DN300-DN250 | ||||
45 | DN300-DN250 | ||||
300X250 CNFA | 37 | DN300-DN250 |
0 - 1000 |
32.4 – 15.7 |
|
45 | DN300-DN250 | ||||
55 | DN300-DN250 | ||||
75 | DN300-DN250 | ||||
90 | DN300-DN250 | ||||
300X250 CNGA | 75 | DN300-DN250 |
0 - 1050 |
45.5 – 25.1 |
|
90 | DN300-DN250 | ||||
110 | DN300-DN250 | ||||
132 | DN300-DN250 | ||||
300X250 CNHA | 110 | DN300-DN250 |
0 - 1090 |
69.4 – 40.9 |
|
132 | DN300-DN250 | ||||
160 | DN300-DN250 | ||||
185 | DN300-DN250 | ||||
300X200 CNFA | 37 | DN300-DN200 |
0 - 750 |
36.1 – 19.2 |
|
45 | DN300-DN200 | ||||
55 | DN300-DN200 | ||||
75 | DN300-DN200 | ||||
300X200 CNGA | 55 | DN300-DN200 |
0 - 720 |
56.6 – 40.5 |
|
75 | DN300-DN200 | ||||
90 | DN300-DN200 | ||||
110 | DN300-DN200 | ||||
300X200 CNHA | 90 | DN300-DN200 |
0 - 810 |
80.9 – 53.8 |
|
110 | DN300-DN200 | ||||
132 | DN300-DN200 | ||||
160 | DN300-DN200 | ||||
185 | DN300-DN200 | ||||
300X200 CNJA | 160 | DN300-DN200 |
0 - 1210 |
102.1 – 68.7 |
|
185 | DN300-DN200 | ||||
220 | DN300-DN200 | ||||
250 | DN300-DN200 | ||||
280 | DN300-DN200 | ||||
315 | DN300-DN200 | ||||
300X150 CNJA | 160 | DN300-DN150 |
0 - 932 |
122.6 - 80 |
|
185 | DN300-DN150 | ||||
220 | DN300-DN150 | ||||
250 | DN300-DN150 | ||||
280 | DN300-DN150 | ||||
315 | DN300-DN150 | ||||
350X300 CNFA | 90 | DN350-DN300 |
0 - 1560 |
41.8 - 17 |
|
110 | DN350-DN300 | ||||
132 | DN350-DN300 | ||||
160 | DN350-DN300 | ||||
350X250 CNGA | 132 | DN350-DN250 |
0 - 1440 |
57.1 – 32.2 |
|
160 | DN350-DN250 | ||||
185 | DN350-DN250 | ||||
220 | DN350-DN250 | ||||
350X250 CNHA | 185 | DN350-DN250 |
0 - 1560 |
90.6 – 53.7 |
|
220 | DN350-DN250 | ||||
250 | DN350-DN250 | ||||
280 | DN350-DN250 | ||||
315 | DN350-DN250 | ||||
335 | DN350-DN250 | ||||
400X350 CNEA | 90 | DN400-DN350 |
0 - 2040 |
32 – 14.1 |
|
110 | DN400-DN350 | ||||
132 | DN400-DN350 | ||||
160 | DN400-DN350 | ||||
185 | DN400-DN350 | ||||
400X350 CNFA | 160 | DN400-DN350 |
0 - 1800 |
50.3 – 25.3 |
|
185 | DN400-DN350 | ||||
220 | DN400-DN350 | ||||
250 | DN400-DN350 | ||||
250X150 CNKA | 110 | DN250-DN150 |
0 - 545 |
143.7 – 97.7 |
|
132 | DN250-DN150 | ||||
160 | DN250-DN150 | ||||
185 | DN250-DN150 | ||||
220 | DN250-DN150 | ||||
250 | DN250-DN150 | ||||
300X200 CNKA | 220 | DN300-DN200 |
0 - 1200 |
155.7 – 104.8 |
|
250 | DN300-DN200 | ||||
280 | DN300-DN200 | ||||
315 | DN300-DN200 | ||||
335 | DN300-DN200 | ||||
370 | DN300-DN200 | ||||
450 | DN300-DN200 |
Đa dạng mẫu mã, sản phẩm :
- Bên cạnh các đầu bơm rời trục công suất lớn. Dòng bơm Ebara còn sản xuất tất cả các mặt hàng : Bơm đẩy cao dân dụng (nước lạnh, nóng), Bơm trục đứng bù áp, Bơm tự mồi, Bơm chìm, Bơm hồ bơi...
Tham khảo thêm tại đây: Máy bơm Ebara - Chính hãng ITALY
Lưu ý khi lắp đặt và sử dụng:
* Máy bơm hoạt động hoàn toàn trên cạn.
* Lắp đặt và sử dụng theo tài liệu hướng dẫn của nhà sản xuất.
* Click vào đây để xem sơ đồ lắp đặt và hướng dẫn sử dụng chi tiết.
Dịch vụ - hậu mãi:
- SP cung cấp đầy đủ CO/CQ
- Hỗ trợ tư vấn, lắp đặt, và vận hành tại công trình
- Tiếp nhận bảo hành trong vòng 24 tiếng
- Giao hàng miễn phí khu vực nội thành TP HCM
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH Thuận Hiệp Thành
Địa chỉ: 21/20/77-79 Lê Công Phép, Phường An Lạc , Quận Bình Tân, TP.HCM
Website: www.maybomcapnuoc.vn
Chuyên tư vấn, khảo sát, cung cấp máy bơm cho các hệ bơm: cấp nước, PCCC, chiiler, xử lý môi trường,... Chúng tôi cam kết bán hàng chính hãng, giao hàng chuyên nghiệp và bảo hành chu đáo.
Sản phẩm khác
VỀ CHÚNG TÔI
Hàng đầy đủ CO/CQ
Giá cả cạnh tranh
Giao hàng đúng thỏa thuận
Bảo hành tận tâm
________________________________________
Số ĐKKD: 0307737594 - Ngày cấp: 13/05/2011 - Nơi cấp: Sở Kế Hoạch, Đầu Tư TP.HCM